→ cám ơn, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, câu ví dụ | Glosbe

Cám ơn, nhưng thực ra tôi không cần một con khỉ.

Thank you, but I really don’t need a monkey.

OpenSubtitles2018.v3

Không, cám ơn.

No thanks.

OpenSubtitles2018.v3

Cám ơn vì đã là những người dùng đầu tiên của chúng tôi!”

Thanks for being our first users!”

WikiMatrix

Nên cám ơn anh đã gặp em.

Thank you for having me.

OpenSubtitles2018.v3

Josie nói: “Cám ơn Mẹ.”

Thanks, Mom,” Josie said.

LDS

Cám ơn anh, Scott.

Thanks, Scott.

QED

Cám ơn anh.

Thank you, Ma’am.

OpenSubtitles2018.v3

Con cám ơn Chúa vì con ở đây hôm nay.

I thank God that I’m here today.

OpenSubtitles2018.v3

Với lòng độ lượng như thường lệ của mình, ông cám ơn tôi đã đến thăm ông.

In his usual generous way, he thanked me for coming to see him.

LDS

Cám ơn đã cho em cái áo gi lê.

Thanks for the waistcoat.

OpenSubtitles2018.v3

Cám ơn cô.

Thank you.

OpenSubtitles2018.v3

Không, cám ơn.

No, thank you.

OpenSubtitles2018.v3

Cám ơn chị rất nhiều.

Thank you very much.

OpenSubtitles2018.v3

Cám ơn ông, Ollie.

Thank you, Ollie.

OpenSubtitles2018.v3

Cám ơn rất nhiều vì đã kiên nhẫn.

Thank you so much for your patience.

OpenSubtitles2018.v3

Cám ơn các anh đã làm những điểm này nổi bật lên”.—Joy.

Thank you for making these points stand out.” —Joy.

jw2019

Tôi cám ơn Chúa vì một vài ân điển mà người đã ban cho tôi.

I thank God for certain favors he has granted me.

OpenSubtitles2018.v3

Cám ơn bà.

Thank you.

OpenSubtitles2018.v3

Cám ơn anh.

Thanks for your help.

OpenSubtitles2018.v3

Cám ơn anh.

Thank you.

OpenSubtitles2018.v3

Điểm D – thôi, cám ơn anh.

A D-minus, thank you.

OpenSubtitles2018.v3

Cám ơn các bạn đã lắng nghe.

Thanks for listening.

ted2019

Cám ơn cô!

Thanks.

OpenSubtitles2018.v3

Khỏe, cám ơn.

Fine, thank you.

OpenSubtitles2018.v3

Rate this post

Viết một bình luận