→ dạy học, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, câu ví dụ | Glosbe

Good luck, Ciel-sensei Ciel đóng vai Ciel-sensei, dạy học cho dàn nhân vật còn lại.

Good luck, Ciel-sensei Ciel teaches the rest of the cast in her role as Ciel-sensei from Tsukihime.

WikiMatrix

Trước khi bắt đầu dạy học, Peseshet phải thăm khám cho một bệnh nhân.

Before teaching, Peseshet has a patient to see.

ted2019

Rồi sau đó bố tôi trở nên yêu nghề dạy học.

But then he fell in love with teaching.

OpenSubtitles2018.v3

Anh ta đã dạy học hơn 20 năm.

He’s been teaching for 20 years.

tatoeba

Năm 1905, Kimm trở về Triều Tiên, dạy học khắp nơi.

In 1905 Kim returned to Korea, teaching widely.

WikiMatrix

Rất vui có thầy dạy học ở đây, Neil.

Great having you on the staff, Neil.

OpenSubtitles2018.v3

Mở những trung tâm dạy học cho phụ nữ

We opened women’s learning center.

ted2019

Anh không muốn dạy học sao?

You wouldn’t want to teach?

OpenSubtitles2018.v3

Và tôi bắt đầu dạy học ở đó.

And I began teaching there.

ted2019

Con sẽ đọc đề cương dạy học của Nikki và trở lại với nghề cũ của mình.

I’m gonna read Nikki’s teaching syllabus and get my old job back.

OpenSubtitles2018.v3

Đó là một cây bút dạy học thần kỳ.

That’s an educated pencil.

OpenSubtitles2018.v3

Vài năm trước, cô ấy chuyển đến thị trấn để đảm nhận việc dạy học.

Uh, she moved to town a couple years ago to take over the schoolmarm job.

OpenSubtitles2018.v3

Em biết chị ghét dạy học mà.

You know I hated teaching.

OpenSubtitles2018.v3

Seymore dạy học ở một trường công.

Seymore was a public-school teacher.

jw2019

Trên hết, chúng ta nên dạy học viên đều đặn cầu nguyện từ đáy lòng.

Above all, we should teach him to pray regularly and from the heart.

jw2019

Khả năng dạy học của trẻ em thật đáng ngạc nhiên.

It’s amazing how much children can teach.

ted2019

Tôi là người hướng nội, Nhưng tôi có dự án cốt lõi là dạy học.

I’m an introvert, but I have a core project, which is to profess.

ted2019

Gia đình Farnsworths có lòng rộng lượng cho con ở đây trong lúc con dạy học.

The Farnsworths have been so generous to let me stay here while I teach.

OpenSubtitles2018.v3

Sáng chế dụng cụ dạy học

Making Tools for Teaching

jw2019

Cô đeo nói khi dạy học sao?

You wear it when you teach?

OpenSubtitles2018.v3

Taio Rocha dựng các vở nhạc kịch như là cách dạy học.

Taio Rocha uses making soap as a technology of learning.

ted2019

Con đã tưởng nó sẽ đi dạy học.

You thought he was gonna teach school.

OpenSubtitles2018.v3

Cô chỉ thấy ông Brewster vỏn vẹn một lần khi ông ta tới mướn cô dạy học.

Brewster only once, when he came to hire her to teach the school.

Literature

Em nghĩ anh ta đang dạy học ở trường dự bị nào đó ở Dallas.

I think he’s teaching English at some prep school in Dallas.

OpenSubtitles2018.v3

Giáo viên giờ lại nói rằng dạy học quả là vui.

Teachers are now saying it’s kind of fun to teach.

Rate this post

Viết một bình luận