• lả lơi, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh | Glosbe

OpenSubtitles2018.v3

Rồi, chỉ mình thấy thế, hay các em hôm nay hơi bị lả lơi nhỉ?

OpenSubtitles2018.v3

jw2019

Anh sẽ mua cho em cái áo dạ tiệc lả lơi nhất, khêu gợi nhất mà họ có.

OpenSubtitles2018.v3

ted2019

Ngay cả một lời tán tỉnh với ý đồ đen tối, lời bông đùa tục tĩu hay ánh mắt lả lơi cũng có thể là quấy rối tình dục.

jw2019

Elysa Gardner của USA Today nói rằng các nhà sản xuất “đảm bảo sức mạnh lâu dài của Jackson với tư cách một ca sĩ được trình bày, đặt vào thêm kết cấu điện tử hiện đại mà không áp đảo chất giọng run, lả lơi đặc trưng hay kết cấu tổng thể của bài nhạc.”

Elysa Gardner of USA Today said that the producers on the album “ensure that Jackson’s enduring strengths as a singer are represented, layering in modern electronic textures without overwhelming the distinctly slinky, shivery vocals or overall structure of the tunes.”

Rate this post

Viết một bình luận