→ nâng cao, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, câu ví dụ | Glosbe

Ông muốn tạo ra quyển truyện giáo dục nâng cao hiểu biết .

He wanted to create educational comics increase understanding .

EVBNews

Thông thường, đề có 50% là cơ bản và 50% là nâng cao.

Therefore, P is 50% true, and 50% false.

WikiMatrix

Nâng cao tỉ trọng đóng góp của các cơ quan nghiên cứu nhà nước

Increasing the contribution of public research

worldbank.org

Tuy nhiên, nâng cao vị thế là một cảm xúc.

But the thing is, empowerment is an emotion.

ted2019

Tùy chọn này nâng cao hơn và chỉ nên dùng nếu bạn sử dụng thành thạo JavaScript.

This option is more advanced and is recommended only if you’re comfortable using JavaScript.

support.google

Mace muốn nâng cao buổi thẩm vấn này nhưng ông ta đang bay đến Morocco.

Mace wants to enhance this interrogation. Put you on a plane to Morocco.

OpenSubtitles2018.v3

Mỹ và VN nhất trí nâng cao quan hệ hợp tác ở nhiều lĩnh vực.

The United States and Tonga enjoy close cooperation on a range of international issues.

WikiMatrix

Chúng ta phải chắc chắn rằng ảnh hưởng của mình là tốt lành và nâng cao tinh thần.

We must be certain that our influence is positive and uplifting.

LDS

Chúng tôi dành 2 năm rưỡi để làm nghiên cứu; và 1 năm rưỡi nữa cho phát triển nâng cao.

We spent two and a half years conducting research; we spent another year and a half in advance development.

QED

Nâng cao tiềm năng du lịch biển

Enhancing the potential in marine tourism

worldbank.org

Âm nhạc làm nâng cao những ý nghĩ và cảm nghĩ của chúng ta.

Music elevates our thoughts and feelings.

LDS

Nâng cao mức độ hài lòng của khách hàng.

Improve customer satisfaction levels.

WikiMatrix

Chúng ta cần nâng cao nhận thức.

We need to increase the consciousness.

ted2019

Hãy chọn thú giải trí mà nâng cao tinh thần.

Choose uplifting entertainment.

LDS

Bạn có thể cố gắng chữa trị cho mọi người và nâng cao ý thức.

You can try to treat people and create awareness.

QED

Nâng cao của một ly rượu vang mang lại ở đây và sẽ làm gì.

Raise one’s wine cup bring here and will do.

QED

Nếu họ muốn nâng cao chút tinh thần, bài ” Gloomy Sunday ” thì sao?

If they want a spirit-raiser, how about ” Gloomy Sunday “?

OpenSubtitles2018.v3

Nâng cao nhận thức của khách hàng sử dụng dịch vụ vệ sinh môi trường.

Increase awareness of sanitation service customers to promote behavior change.

worldbank.org

Tôi muốn thay đổi được điều này, tôi chỉ muốn nâng cao nhận thức cho họ mà thôi.

I wanted to change that, I just wanted to raise awareness for them.

QED

Bộ lọc Nâng cao có hai trường, Trường A và Trường B, để tạo Trường Xuất.

An Advanced Filter takes up to two fields, Field A and Field B, to construct the Output Field.

support.google

Họ đầu tư để nâng cao chuyên môn và sự cộng tác và nhiều việc khác nữa.

They invest in professional development and collaboration and many other things.

QED

Chúng tôi đã đưa ra quyết định này để nâng cao sự an toàn cho người dùng.

We made this decision for greater user safety.

support.google

Được nâng cao hơn hẳn các đồi,

And it will be raised up above the hills,

jw2019

Lời Giới Thiệu Kinh Nghiệm Nâng Cao Việc Học Tập của Viện Giáo Lý

“Introduction,” Institute Elevate Learning Experience

LDS

Bất cứ khi nào tôi tra cứu thánh thư, tôi đều được nâng cao tinh thần.

I am lifted spiritually whenever I search the scriptures.

Rate this post

Viết một bình luận