• sự hy sinh, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh | Glosbe

Đức tin nơi sự hy sinh làm giá chuộc đem lại kết quả nào?

In what has faith in the ransom resulted?

jw2019

Sự hy sinh của Chúa Giê-su là món quà Đức Giê-hô-va dành cho anh chị.

Jesus’ sacrifice is Jehovah’s gift to you.

jw2019

Sự hy sinh của Đấng Christ đã làm cho những của-lễ đó không cần thiết nữa.

Christ’s sacrifice had made such offerings obsolete.

jw2019

Tôi rất tiếc về sự hy sinh người của ông.

I’m sorry for the loss of your men.

OpenSubtitles2018.v3

Nhiều người thật sựhy sinh” các con thú ấy, bán với giá rẻ mạt.

Many truly madesacrificesof those animals, selling them far below their real value.

jw2019

Nếu không có sự hy sinh chuộc tội của Ngài, thì mọi người sẽ chết phần thuộc linh.

Without His atoning sacrifice, all would be lost.

LDS

Một sự hy sinh vô tội cho tội lỗi,

A sinless sacrifice for guilt,

LDS

* Lu Ca 9:57–62 (sự hy sinh xứng đáng với vương quốc)

* Luke 9:57–62 (sacrifice to be fit for the kingdom)

LDS

Sự hy sinh của Ichadon là sự thúc đẩy cho việc xây dựng của đền Hwangnyongsa..

Ichadon’s sacrifice was the impetus for the building of Hwangnyongsa Temple.

WikiMatrix

Tổng thống nói không chấp nhận bất kỳ sự hy sinh nhân lực nào.

The president said any loss of life is unacceptable.

OpenSubtitles2018.v3

Sự hy sinh của họ sẽ không bao giờ bị lãng quên..

Their spirit and sacrifice will never be forgotten.

WikiMatrix

Sự Hy Sinh của Vị Nam Tử của Thượng Đế

The Sacrifice of the Son of God

LDS

Họ kiếm lời trên sự hy sinh của cậu.

They profit off of your sacrifice.

OpenSubtitles2018.v3

Họ đã để lại một di sản về sự hy sinh.

They left a legacy of sacrifice.

LDS

Cuối cùng, sự hy sinh là một vấn đề thuộc con tim—tâm hồn.

Sacrifice is ultimately a matter of the heart—the heart.

LDS

sự hy sinh của tôi, đúng không?

It’s my sacrifice, right?

OpenSubtitles2018.v3

Nếu làm thế, họ rõ ràng thiếu tôn trọng sự hy sinh của Chúa Giê-su.

To do so would certainly show a lack of respect for Jesus’ sacrifice.

jw2019

Nếu không có sự hy sinh chuộc tội của Ngài, thì mọi người sẽ thất lạc.

Without His atoning sacrifice, all would be lost.

LDS

Bạn có quí trọng sự hy sinh của Giê-su không?

Are you showing appreciation for Jesus’ sacrifice?

jw2019

Sự Cải Đạo và Sự Hy Sinh ở Phần Lan

Conversion and Sacrifice in Finland

LDS

Việc Đức Chúa Trời sẵn lòng chấp nhận sự hy sinh của Chúa Giê-su. —HÊ-BƠ-RƠ 13:10- 12.

God’s willingness to accept Jesus’ sacrifice. —HEBREWS 13:10-12.

jw2019

Lễ hôn phối đền thờ xứng đáng đối với bất cứ sự hy sinh nào.

Temple marriage is worth any sacrifice.

LDS

Di sản này cung ứng một nền tảng được xây dựng trên sự hy sinh và đức tin.

This heritage provides a foundation built of sacrifice and faith.

LDS

Nghe này, tôi biết về sự hy sinh của anh.

Listen, I’m aware of your sacrifices.

OpenSubtitles2018.v3

Đây không phải là một sự hy sinh; mà là một đặc ân.”

It is not a sacrifice; it is a privilege.”

Rate this post

Viết một bình luận