→ thức dậy, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, câu ví dụ | Glosbe

Mỗi sáng tôi thức dậy, tự nhủ: “Daan, dừng lại.

And one morning I woke up and I said, “Daan, stop.

ted2019

Đôi khi thức dậy , quần lót hoặc giường chiếu của mình bị ướt nữa đấy .

Sometimes you might wake up your underwear or bed is wet .

EVBNews

Vậy thì kêu nó thức dậy.

Then wake her up

OpenSubtitles2018.v3

Sáng hôm sau, Kabul thức dậy, thấy nền quân chủ đã là chuyện của quá khứ.

Kabul awoke the next morning to find that the monarchy was a thing of the past.

Literature

Tôi thức dậy và đi ra ngoài.

I get up and I go outside.

OpenSubtitles2018.v3

Là 1 dịch vụ phòng tôi đã từng thấy 1 người đàn ông thức dậy với vòng xích chó.

I just came from a room where a man was lying in a bathtub full of mayonnaise wearing a dog collar.

OpenSubtitles2018.v3

Bao giờ ngươi sẽ ngủ thứcdậy?”

When will you rise up from your sleep?”

jw2019

Tuy nhiên, vào sáng Chủ Nhật, tôi thức dậy với một ước muốn đi nhà thờ.

However, on Sunday morning I awoke with a desire to go to church.

LDS

* Thức dậy quá sớm vào buổi sáng

* Waking up too early in the morning

EVBNews

Thức dậy lúc 6 giờ và lẻn…

Get up at 6 and sneak…

OpenSubtitles2018.v3

Không thể có một chuyển động của tư tưởng và vẫn vậy sự thức dậy của thông minh.

There can’t be a movement of thought and yet the awakening of that.

Literature

Khi cô thức dậy. chúng ta đã ở Origae-6 rồi.

When you wake up, we’ll be at Origae-6.

OpenSubtitles2018.v3

Nhưng ác thần lại thức dậy

But the manitou rose again.

OpenSubtitles2018.v3

Ông ta hàng ngày thức dậy lúc 5 giờ luyện công phu và uống trà

Remember, he needs his tea everyday before training at 5am

OpenSubtitles2018.v3

Tôi còn nhớ mình đã thức dậy và đi làm.

I remember getting up and going to work.

OpenSubtitles2018.v3

Thức dậy.

Wake up.

OpenSubtitles2018.v3

Và khi thức dậy, cậu…?

And when you wake up, you’re…?

OpenSubtitles2018.v3

Khéo léo Kitigarbha, Bồ Tát nguyện tuyệt vời thức dậy.

Ingenious Kitigarbha, the Bodhisattva of the Great Vow get up.

QED

Tớ đã thức dậy sáng nay.

I woke up this morning, I was in love.

OpenSubtitles2018.v3

dù ngồi hay đứng, lúc con ngủ và thức dậy.

When I lie down and when I rise anew.

jw2019

Vậy hãy thức dậy, hãy chuyên cần hơn

Then wake up and do something more

LDS

Sáng sớm thức dậy tôi đã không nói 1 lời nào.

I got up in the morning and I didn’t say a word.

QED

Các nữ đồng trinh bèn thức dậy cả, sửa soạn đèn mình.

“Then all those virgins arose, and trimmed their lamps.

LDS

Tôi thức dậy và thấy

I awoke and saw

LDS

Anh có bao giờ thức dậy và sợ chưa?

Do you ever wake up and get scared?

Rate this post

Viết một bình luận