Bạn đã nắm chắc cách nói những lời cảm ơn bằng tiếng Anh khi giao tiếp tiếng Anh chưa? Chắc hẳn trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta sẽ bắt gặp những tình huống cần nói lời cảm ơn, tuy nhiên nếu cứ mãi áp dụng câu Thank you cho tất cả các tình huống thì thật là nhàm chán phải không nào?
Với mong muốn giúp bạn cải thiện và củng cố một phần quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh, TalkFirst đã tổng hợp lại một cách chi tiết và đầy đủ tất tần tật cách nói lời cảm ơn bằng tiếng Anh, cùng tham khảo nhé!
1. Thank you – Cảm ơn bằng tiếng Anh là gì?
Định nghĩa: Để biểu đạt sự biết ơn cho người đã giúp đỡ mình chúng ta thường sử dụng hai từ Cảm ơn. Đồng thời, cảm ơn trong tiếng Anh (hay tiếng Việt), chúng ta đều sẽ kết hợp những từ ngữ, ngữ điệu khác nhau để tạo ra các “mức độ biết ơn” khác nhau tuỳ ngữ cảnh & mục đích.
Trong tiếng Anh, chúng ta đều biết cảm ơn là Thank you. Tuy nhiên thực tế thì có rất nhiều cách diễn đạt khác nhau tùy vào từng tình huống sử dụng.
Cùng TalkFirst tham khảo tất tần tật các cách nói cảm ơn bằng tiếng Anh được áp dụng trong đời sống hàng ngày tới môi trường làm việc, hay những cách cảm ơn mang phong thái trang trọng được liệt kê ở những phần tiếp theo nhé!
2. 11 cách nói Cảm ơn trong tiếng Anh thông dụng
Sau đây là 11 cách nói cảm ơn trong tiếng Anh thông dụng trong tiếng Anh:
-
Thank you
:
Cảm ơn bạn! -
Thanks!
: Cảm ơn (nhé)! -
Thanks a lot!
Cảm ơn rất nhiều -
Thank you so/very much!
: Cảm ơn nhiều! -
Thanks (a lot) for + V-ing/ noun (phrase)
!: Cảm ơn bạn rất nhiều! -
Thank you (so/ very much) for + V-ing/ noun (phrase)!
: Cảm ơn (rất nhiều) về/ vì…! -
Thanks a million
(for + V-ing/ noun (phrase)): Triệu lần cảm ơn (cho/ về…) -
Thanks a bunch!
: Cảm ơn nhiều nha! -
Sincerely thanks!
: Chân thành cảm ơn! -
Thank you/thanks in advance!
: Cảm ơn (bạn) trước nhé -
Thanks again!
: Cảm ơn lần nữa!
Lưu ý: Việc thêm tên hay phần xưng hô sau mỗi lời cảm ơn mẫu là không bắt buộc. Bạn hoàn toàn có thể nói nguyên văn lời cảm ơn như những câu dưới đây, trừ trường hợp cách đó mới chỉ là cấu trúc và bạn phải điền thêm một số thành phần khác vào.
Luyện phát âm chuẩn các cách cảm ơn bằng tiếng Anh trong trường hợp trang trọng (formal) và trường hợp thông thường (informal):
Tham khảo: Top 9 trung tâm tiếng Anh giao tiếp TPHCM chất lượng nhất
3. Những cách cảm ơn bằng tiếng Anh trong tình huống hàng ngày
Bên cạnh 11 cách cảm ơn tiếng Anh cơ bản và quen thuộc nhất được liệt kê ở phần 01, dưới đây là một số những cách khác mà ta có thể dùng trong đời sống.
3.1. You are so kind
You are so kind có nghĩa là bạn thật tốt bụng, thường được dùng kèm các câu ‘Thank you!’, ‘Thanks!’, v.v. để bổ trợ thêm.
Ví dụ: Thank you for the ride! You are so kind.
⟶ Cảm ơn vì đã cho đi nhờ nhé! Bạn thật tốt bụng.
3.2. It is/was very kind of you to + verb (nguyên mẫu) + …
Việc dùng ‘is’ hay ‘was’ phụ thuộc vào việc điều mà ta muốn cảm ơn đã xảy ra trong quá khứ hay vừa mới xảy ra tức thì. Câu này cũng thường được dùng kèm với các câu ‘Thanks/Thank you…! để bổ trợ thêm và mang nghĩa là Bạn thật là tốt bụng khi (đã)…
Ví dụ: It was very kind of you to drive me home last night. Thank you!
⟶ Bạn thật tốt bụng khi đã chở tôi về nhà tối qua. Cảm ơn bạn!
3.3. I owe you one
I owe you one thường được dùng kèm các câu ‘Thank you!’, ‘Thanks!’, v.v. để bổ trợ thêm. Câu này chủ yếu nên dùng cho những người từ khá thân thiết trở lên và có nghĩa là Tôi nợ bạn một ân huệ/ lần giúp đỡ!
Ví dụ:
– A: Alright, your car is fixed. B: Thank you very much! I owe you one!
⟶ A: Rồi, xe hơi của bạn được sửa rồi đó. B: Cảm ơn bạn rất nhiều! Tôi nợ bạn lần này.
3.4. I can’t thank you enough (for + V-ing/ noun (phrase))
Cấu trúc câu cảm ơn trong tiếng Anh này sẽ trang trọng hơn ‘Thanks a lot!’ và có nghĩa là Tôi không sao cảm ơn bạn cho đủ (về…).
– This is amazing. I can’t thank you enough.
⟶ Điều này thật tuyệt. Tôi không sao cảm ơn bạn cho đủ.
3.5. I really appreciate it/that/noun (phrase)
I really appreciate it/that/noun (phrase) (Tôi thật sự trân trọng điều đó) thường được dùng kèm với các câu Thanks!’/‘Thank you!’/v.v. để thể hiện rõ hơn và chân thành hơn về sự cảm kích và trân trọng của người nói. Bên cạnh việc dùng ‘it’ hay ‘that’, ta cũng có thể thay thế chúng bằng một (cụm) danh từ để nói rõ rằng điều mà ta trân trọng là gì.)
Ví dụ:
– Thank you for your support! Our team really appreciate it.
⟶ Cảm ơn về sự hỗ trợ của bạn! Nhóm chúng tôi thật sự trân trọng điều đó.
3.6. You are the best
You are the best! (Bạn là tốt nhất/số một!) mang sắc thái vui vẻ, gần gũi và tùy trường hợp còn có chút phấn khích, chỉ nên dùng với những người khá thân thiết, gần gũi trở lên. Có thể được dùng kèm với ‘Thank you!’/ ‘Thanks!’/… hoặc dùng thay cho lời cảm ơn nếu người nói cảm thấy nói lời cảm ơn là quá khách sáo.)
Ví dụ:
– A: I heard you had a sore throat, so I made you some lemon and ginger honey.
B: Oh, Daniel, you are the best!
⟶ A: Mình nghe nói bạn bị đau họng nên mình đã làm chút mật ong chanh gừng cho bạn nè.
B: Ôi, Daniel, bạn là số một luôn!
3.7. You are so sweet
You are so sweet (Bạn thật ngọt ngào/ tốt bụng/ đáng yêu) mang sắc thái vui vẻ, gần gũi và tùy trường hợp còn có chút phấn khích, chỉ nên dùng với những người thân thiết, gần gũi. Có thể được dùng kèm với ‘Thank you!’/ ‘Thanks!’/… hoặc dùng thay cho lời cảm ơn nếu người nói cảm thấy nói lời cảm ơn là quá khách sáo.)
Ví dụ:
– A: Happy birthday, Sarah! Here’s a home-made cake for you.
B: Thank you, David! You are so sweet.
⟶ A: Chúc mình sinh nhật, Sarah! Đây là một chiếc bánh kem nhà làm dành cho bạn.
B: Cảm ơn, David! Bạn thật ngọt ngào.
4. Cách cảm ơn bằng tiếng Anh – tình huống trang trọng
Đúng như tên đề mục, các cách cảm ơn trong tiếng Anh ở phần này sẽ trang trọng và lịch sự hơn các cách ở phần số 2. Có một số cách nói vốn được lấy từ phần 2 và được thay đổi để tăng tính trang trọng và lịch sự.
4.1. I’m so grateful/ thankful for + noun (phrase)
I’m so grateful/ thankful for + noun (phrase) – Tôi rất cảm kích/ biết ơn về … dùng được cả khi nói và khi viết các văn bản bán trang trọng.
Ví dụ: Mr. David, I’m so grateful/ thankful for your support and encouragement. I am always glad to be a part of your team.
⟶ Ông David, tôi rất cảm kích sự hỗ trợ và động viên của ông. Tôi luôn vui khi được làm một thành viên trong đội ngũ của ông.
4.2. I can’t express how grateful/ thankful I am for + noun (phrase)
Được dùng cả khi nói và khi viết các văn bản bán trang trọng – Có nghĩa là Tôi không thể diễn tả sự biết ơn/ cảm kích của mình về… .
Ví dụ: Ms. Trang, to be honest, I can’t express how grateful/ thankful I am for your understanding and kindness.
⟶ Bà Trang, thành thật mà nói, tôi không thể diễn tả sự cảm kích của mình về sự thông cảm và tốt bụng của bà.
4.3. I would like to express my gratitude (to + noun (phrase) (chỉ người)) + for + noun (phrase)
Câu này rất trang trọng và thường được dùng khi viết email hay phát biểu trước nhiều người và mang nghĩa là Tôi muốn thể hiện sự cảm kích/ biết ơn của mình (tới …) về/ vì … .
Ví dụ: Dear Ms. Lee, First of all, I would like to express my gratitude for your constant support and trust.
⟶ Thưa bà Lee, Trước hết, tôi muốn thể hiện sự biết ơn của mình về sự hỗ trợ và tin tưởng chưa bao giờ thay đổi của bà.
Đăng ký liền tay
Lấy ngay quà khủng
Đăng ký liền tay – Lấy ngay quà khủng
Nhận ưu đãi học phí khóa học lên đến 40%
4.4. I highly appreciate it/ that/ noun (phrase)
I highly appreciate it/ that/ noun (phrase) – Tôi rất trân trọng/ cảm kích về điều đó/ …Câu này thường được dùng kèm với các câu ‘Thanks!’/ ‘Thank you!’/ v.v. để thể hiện rõ hơn và chân thành hơn về sự cảm kích và trân trọng của người nói.
Tuy cũng dùng động từ ‘appreciate’, nó có phần trang trọng hơn câu trong phần 2 ở việc sử dụng trạng từ ‘highly’. Bên cạnh việc dùng ‘it’ hay ‘that’, ta cũng có thể thay thế chúng bằng một (cụm) danh từ để nói rõ rằng điều mà ta trân trọng là gì.)
Ví dụ: Thank you so much for the presentation! I highly appreciate your effort.
⟶ Cảm ơn rất nhiều về phần thuyết trình! Tôi rất trân trọng nỗ lực của (các) bạn.
4.5. I want/ would like you to know how much I value + noun (phrase)
Mang nghĩa là Tôi mong bạn biết tôi đánh giá cao/ trân trọng … nhiều như thế nào! Câu này thường được dùng để thể hiện sự biết ơn với những điều gì đó có ý nghĩa rất nhiều với bạn. Có thể dùng khi nói hoặc khi viết thư/email cảm ơn. Mức độ trạng trọng sẽ thấp hơn khi ta dùng động từ ‘want’ và cao hơn khi ta dùng ‘would like’.
Ví dụ: Emily, I really want you to know how much I value your condolence and encouragement. Without you, I don’t think I could have overcome such a great loss.
⟶ Emily, tôi thật sự muốn bạn biết tôi trân trọng sự chia buồn và động viên của bạn nhiều như thế nào. Không có bạn, tôi không nghĩ mình đã có thể vượt qua một mất mát lớn như thế.
4.6. No words can express how thankful/ grateful I am for + noun (phrase)
Câu này thường được dùng để thể hiện sự biết ơn với những điều gì đó có ý nghĩa rất nhiều với bạn. Mang nghĩa là Không một lời nào có thể bày tỏ tôi trân trọng/ cảm kích với … nhiều như thế nào và có thể dùng khi nói hoặc khi viết thư/ email cảm ơn.)
Ví dụ: Dear Angelina, No words can describe how thankful/ grateful I am for your help.
⟶ Angelina thân mến, Không một lời nào có thể diễn tả tôi biết hơn sự giúp đỡ của bạn nhiều thế nào.
5. Cách cảm ơn bằng tiếng Anh dùng trong email công việc
Trong số các cách bên dưới, sẽ có những cách thích hợp dùng đầu email và những cách thích hợp dùng cuối email. Bạn hãy đọc kỹ phần chú thích và xem xét mỗi trường hợp cẩn thận để lựa chọn câu cảm ơn cho chính xác nhé.
5.1. Thank you for contacting me/ us (about/ regarding + noun (phrase))
Được dùng ở phần đầu email để cảm ơn ai đó đã chủ động email cho bạn. Có nghĩa là cảm ơn vì đã liên lạc với tôi/ chúng tôi (về…).
Ví dụ: Dear Mr. Anderson, First of all, thank you for contacting me…
⟶ Thưa ông Anderson, Đầu tiên, cảm ơn ông vì đã liên lạc với tôi…
5.2. Thank you for reaching out to me/ us (about/ regarding + noun (phrase))
Cụm này có nghĩa rằng Cảm ơn vì đã liên lạc với tôi/ chúng tôi (về…). Tương tự như câu số một, câu này cũng được dùng ở phần đầu email để cảm ơn ai đó đã chủ động email cho bạn. Cụm động từ ‘reach out to’ có nghĩa là “liên lạc với”.
Ví dụ: Dear Mr. Williams, Thank you so much for reaching out to us about the date and time of our next meeting…
⟶ Thưa ông Williams, Cảm ơn ông rất nhiều vì đã liên lạc với tôi về ngày và giờ của buổi họp tiếp theo của chúng ta…
5.3. Thank you for informing me/ us of + noun (phrase)
Cảm ơn vì đã thông báo cho chúng tôi về… là nghĩa của cụm từ này. Câu này được dùng ở phần đầu email để cảm ơn ai đó trước đó đã email để báo với bạn điều gì. Cụm ‘inform somebody of’ diễn tả hành động thông báo với ai về điều gì.
Ví dụ: Dear Ms. Chuang, First of all, thank you for informing us of the delay in the delivery of your order. We sincerely apologize for this inconvenience…
⟶ Thưa bà Chuang, trước tiên, cảm ơn bà vì đã thông báo với chúng tôi về sự chậm trễ trong việc giao đơn hàng của bà. Chúng tôi chân thành xin lỗi về sự bất tiện này…
5.4. Thank you for raising your concern(s) (about…)
Câu này là một câu đặc thù, được dùng ở phần đầu email để cảm ơn ai đó trước đó đã email cho bạn và nêu ra một (số) vấn đề mà đang làm họ lo lắng hay không hài lòng. Và có nghĩa rằng Cảm ơn vì đã nêu lên sự quan ngại/ lo lắng của ông/ bà (về…).
Ví dụ: Dear Ms. Brown, Thank you for raising your concern about the progress of the StarX project!…
⟶ Thưa ông Brown, Cảm ơn ông vì đã trình bày lo lắng của mình về tiến độ của dự án StarX!…
5.5. Thank you for your (prompt) reply
Thank you for your (prompt) reply! Cảm ơn vì sự phản hồi (nhanh chóng) của ông/ bà/ bạn! Câu này được dùng ở phần đầu một email phản hồi lại một email trả lời (nhanh chóng) từ người khác. Danh từ ‘reply’ có nghĩa là “sự phản hồi”. Tính từ ‘prompt’ đứng trước nó có nghĩa là “nhanh chóng”.
Ví dụ: Dear Jack, Firstly, thank you for your prompt reply!…
⟶ Jack thân mến, Trước hết, cảm ơn sự phản hồi nhanh chóng của anh!…
5.6. Thank you for the information (about…)
Cảm ơn về thông tin (về…)! Câu này được dùng ở phần đầu email khi bạn trả lời lại một email cung cấp thông tin của người khác.
Ví dụ: Dear Rebecca, Thank you for the information!…
⟶ Rebecca thân mến, Cảm ơn bạn về thông tin trên nhé!…
5.7. Thank you (in advance) for your cooperation
Ta dùng câu này (không có ‘in advance’) ở phần đầu email khi trước đó người nhận email đã tiếp nhận và thực hiện một yêu cầu nào đó của ta. Ta dùng câu này ở phần cuối email (có ‘in advance’) để cảm ơn trước sự hợp tác của họ với yêu cầu mà ta đã đề cập phía trên và cùng ngầm thể hiện rằng ta mong họ sẽ hợp tác.
Ví dụ: Dear Chen, Firstly, thank you so much for your cooperation!…
⟶ Chen thân mến, Đầu tiên, cảm ơn về sự hợp tác của bạn!…
5.8. Thank you for your consideration
Bạn có thể dùng câu này ở phần cuối một email mà trong đó bạn đưa ra một lời đề nghị hay yêu cầu gì đó với hàm ý muốn nhắn rằng Cảm ơn sự xem xét/ cân nhắc của ông/ bà!
Ví dụ:… Thank you for your consideration! I’m looking forward to hearing from you. Best regards, Huỳnh Tuấn Anh
⟶ … Cảm ơn sự cân nhắc của ông/ bà! Hy vọng sớm nhận được phản hồi từ ông/ bà. Trân trọng, Huỳnh Tuấn Anh
5.9. Thank you for your understanding!
Câu này được dùng ở phần cuối email để cảm ơn người đọc vì đã thông cảm nếu yêu cầu ta trình bày ở trên có làm phiền hay gây bất tiện cho họ. Nhìn nhận theo một cách khác, câu này không hẳn là để cảm ơn mà để nhờ người đọc thông cảm.
Ví dụ: … Once again, I apologize for asking you to complete this urgent task on your day off. Thank you for your understanding!…
⟶ … Một lần nữa, tôi xin lỗi vì nhờ bạn hoàn thành cái task gấp này vào ngày nghỉ của bạn. Mong bạn thông cảm!…
Tham khảo: cách viết email bằng tiếng Anh chuyên nghiệp trong mọi tình huống
6. Một số tình huống cụ thể dùng Cảm ơn tiếng Anh
Bên cạnh những cách cảm ơn bằng tiếng Anh trong các trường hợp khá rộng ở trên, TalkFirst cũng đã tổng hợp lại những cách nói lời cảm ơn cụ thể và chi tiết trong những trường hợp đặc thù.
Bạn học đọc kỹ các các cách bên dưới cũng như xem xét cẩn thận mỗi tình huống trong thực tế để chọn ra cách phù hợp nhé!
6.1. Cảm ơn gia đình bằng tiếng Anh
Cách cảm ơnNghĩa1. Thank you for always being my source of strength and happiness!Cảm ơn vì đã luôn là nguồn sức mạnh và niềm vui của con!2. Thank you for always trusting and supporting me in every decision of mine!Cảm ơn vì đã luôn tin tưởng và ủng hộ con trong mọi quyết định của con!3. Mom and dad, even words cannot describe my gratitude to you.Bố và mẹ ơi, thậm chí cả từ ngữ cũng không diễn tả được sự biết ơn của con với bố mẹ.4. Thank you for being not only a great brother/ sister but also an amazing friend!Cảm ơn vì đã không chỉ là một người anh/ chị/ em tuyệt vời mà còn là một người bạn tốt!
6.2. Cảm ơn vợ/chồng bằng tiếng Anh
Cách cảm ơnNghĩa1. Thank you for always holding my hands through the ups and downs in life!Cảm ơn vì đã luôn nắm tay anh/ em qua những thăng trầm của cuộc sống!2. Thank you for always being my source of energy, joy and support!Cảm ơn anh/ em vì đã luôn là nguồn năng lượng, niềm vui và sự ủng hộ của em/ anh!3. Having you in my life is a blessing.Có được anh/ em trong cuộc đời em/ anh là một phước lành.4. I am very lucky to have you as my life partner.Anh/ Em rất may mắn khi có anh/em làm bạn đời
6.3. Cảm ơn giáo viên bằng tiếng Anh
Cách cảm ơnNghĩa1. Thank you for always being my lighthouse and inspirer!Cảm ơn thầy/ cô vì đã luôn là “ngọn hải đăng” và người truyền cảm hứng của em!2. Thank you for guiding me through not only lessons but also stages of life! Cảm ơn thầy/ cô vì đã dìu dắt chúng em qua không chỉ những bài học mà cả những chặng của cuộc đời!3. I’m very lucky to have you as my teacher.Em rất may mắn khi được làm học trò của thầy/ cô.4. I’m always touched by your warmth, sincerity and devotion.Em luôn cảm động trước sự ấm áp, chân thành và tận tụy của thầy cô.
6.4. Cảm ơn bạn bè bằng tiếng Anh
Cách cảm ơnNghĩa1. Thank you for always being by my side!Cảm ơn bạn vì đã luôn ở bên cạnh tôi!2. Thank you for always being the shoulder for me to lean on when I’m sad or tired!Cảm ơn bạn vì đã luôn làm bờ vai để tôi dựa vào lúc buồn bã hay mệt mỏi!3. Thank you for being my source of energy, happiness and courage!Cảm ơn bạn vì đã làm nguồn năng lượng, niềm vui và sự can đảm!4. You don’t know how grateful I am for what you have done for me. Bạn không biết mình cảm kích thế nào về những điều bạn đã làm cho mình đâu.
6.5. Cảm ơn bằng tiếng Anh khi nhận được quà tặng
Cách cảm ơnNghĩa1. Thank you for this lovely gift! I love it!Cảm ơn bạn vì món quà đáng yêu này! Tôi thích nó lắm!2. How do you know I want this? You are thoughtful as always. Thank you so much! Làm sao bạn biết tôi thích món quà này? Bạn vẫn luôn tâm lý như thế. Cảm ơn bạn rất nhiều!3. What a meaningful gift! Thanks a lot!Quả là một món quà ý nghĩa! Cảm ơn nhiều nhé!4. You must have put your heart and soul into preparing this present. I can’t thank you enough. Bạn ắt hẳn đã dành rất nhiều tâm huyết vào việc chuẩn bị món quà này. Tôi không biết sao mà cảm ơn bạn cho hết.
6.6. Cảm ơn người/bên cung cấp dịch vụ bằng tiếng Anh
Cách cảm ơnNghĩa1. Thank you for your excellent service!Cảm ơn về dịch vụ xuất sắc của bên bạn!2. I’m absolutely contented with your service. Thank you so much!Tôi hoàn toàn hài lòng với dịch vụ của các bạn. Cảm ơn rất nhiều!3. I was very impressed with the staff’s friendliness and sincerity. Thanks for the great experience!Tôi đã rất bất ngờ với sự thân thiện và sự chân thành của các nhân viên. Cảm ơn về trải nghiệm tuyệt vời!4. Thank you for the 10 out of 10 services!Cảm ơn về dịch vụ 10 trên 10!
6.7. Cảm ơn sếp, đồng nghiệp, đối tác, v.v. bằng tiếng Anh
Cách cảm ơnNghĩa1. I see you as not only my boss but also my inspirer. Thank you for everything!Tôi xem ông/ bà không chỉ như một người sếp mà còn như một người truyền cảm hứng. Cảm ơn vì mọi thứ!2. I can’t thank you enough for your support, patience and valuable pieces of advice.Tôi cảm ơn sao cho đủ với sự hỗ trợ, sự kiên nhẫn và những lời khuyên quý báu của ông/ bà/ bạn.3. To me, you are not only a co-worker but also a friend or a mentor. Thank you for what you have done for me!Đối với tôi, bạn không chỉ là một người đồng nghiệp mà bạn còn là mộ người bạn hay một người cố vấn. Cảm ơn bạn về những gì bạn làm cho tôi!4. Thank you so much for making this company, my second family!Cảm ơn vì đã biến công ty này thành gia đình thứ hai của tôi!
Xem thêm: 12 cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh ngắn gọn và thu hút nhất
6.8. Cảm ơn bằng tiếng Anh trong báo cáo thực tập
Cách cảm ơnNghĩa1. I would like to express my gratitude to the whole company for such an amazing internship.Tôi muốn bày tỏ sự biết ơn của mình với toàn thể công ty về kỳ thực tập tuyệt vời này.2. I would like to sincerely thank the whole company for the support, encouragement and valuable pieces of advice.Tôi muốn chân thành cảm ơn cả công ty về sự hỗ trợ, động viên và những lời khuyên quý báu.3. I believe that I have come a long way thanks to this internship. Thank you so much for all of your guidance and encouragement!Tôi tin rằng tôi đã có một bước tiến xa nhờ vào kỳ thực tập này. Cảm ơn rất nhiều vì tất cả những sự hướng dẫn và động viên của công ty!4. No words can describe how thankful I am for this amazing internship. Once again, with all my heart, thank you!Không từ ngữ nào có thể diễn tả sự cảm kích của tôi về kỳ thực tập tuyệt vời này. Một lần nữa, bằng cả trái tim, cảm ơn công ty!
7. Cách đáp lại lời cảm ơn trong tiếng Anh
7.1. Cách đáp lại thông thường
Cách nóiDịch1. You’re welcome!Không có chi!2. Don’t mention it!Đừng nhắc đến việc đó làm gì!3. Never mind!Có gì đâu!4. Anytime!Lúc nào tôi cũng giúp đỡ vậy thôi. Không có gì đâu.5. No big deal!Không có gì!6. Not at all!Không có gì!7. Think nothing of it!Đừng bận tâm về nó!8. That’s alright.Không có gì đâu.9. That’s okay.Không có gì đâu.10. I’m always happy/ willing to help.Tôi luôn vui vẻ/ sẵn sàng giúp đỡ.
7.2. Cách đáp lại trang trọng
Cách nóiDịch1. You’re welcome!Không có chi!2. My pleasure!Vinh hạnh (được giúp ông/ bà)!3. Helping you is my pleasure.Giúp ông/ bà là niềm vinh hạnh của tôi.4. The pleasure was mine.Đó là niềm vinh hạnh của tôi.5. It was the least I could do.Tôi cũng không làm gì to tát hết.6. It’s my responsibility.Đó là trách nhiệm của tôi.7. It’s my duty.Đó là bổn phận của tôi.
Trên đây là tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất về các cách nói lời cảm ơn bằng tiếng Anh trong nhiều trường hợp. TalkFirst hy vọng rằng, thông qua bài viết này, bạn đã phần nào trang bị được một phần nho nhỏ trong hành trang giao tiếp tiếng Anh của mình.
Chúc bạn sử dụng chúng một cách tự tin, chính xác và hiệu quả. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết và hẹn gặp bạn trong các bài viết tiếp theo!
Tham khảo thêm Khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp Ứng Dụng tại TalkFirst dành riêng cho người đi làm & đi học bận rộn, giúp học viên nói & sử dụng tiếng Anh tự tin & tự nhiên như tiếng Việt.