130+ từ vựng tiếng Anh về tôn giáo, tín ngưỡng

STTTừ vựngDịch nghĩa1Amitabha BuddhaĐức Phật Di Đà2Avalokiteśvara bodhisattvaQuan Thế Âm Bồ Tát3Buddhist nunNi cô, sư cô4CharityTừ thiện5DharmaGiáo pháp6Dharma MasterNgười giảng pháp7Dharma TalksThuyết pháp8EgoBản ngã9EmptinessTính Không10EnlightenmentGiác ngộ11Great Compassion MantraThần chú Đại Bi12Greed – Hatred – IgnoranceTham – Sân – Si13Incense sticksCây nha14Medicine BuddhaĐức Phật Dược Sư15Middle wayTrung đạo16NirvanaNiết bàn17Noble Eightfold PathBát Chánh đạo18PagodaChùa19Pure Land BuddhismTịnh Độ Tông20Take Refuge in the Three JewelsQuy y Tam Bảo21The BuddhaĐức Phật, người đã giác ngộ22The Buddhist/ monkMột Phật tử/ nhà tu hành.23The Fourth Noble TruthsTứ Diệu Đế24Three JewelsTam bảo (Phật – Pháp – Tăng)25To give offeringsDâng đồ cúng26Zen BuddhismThiền Tông27Zen MasterThiền sư

Rate this post

Viết một bình luận