15 Từ Viết Tắt Lạ Hay Gặp Trong Tiếng Anh

Đôi khi, bạn học tiếng Anh bối rối khi bắt gặp những từ ‘lạ’ trên facebook hay youtube như: gonna, wanna, kinda…Vậy đó là những từ gì? Thực ra, chúng là những từ viết tắt được hình thành do nói quá nhanh; ví dụ, khi nói “lots + of” rất nhanh, thì âm đó sẽ trở thành “Lotsa”. Hãy cùng học các từ viết tắt hay gặp này nhé!

ANTOREE
ANTOREE

1. Wanna (Want + to): muốn làm gì đó

I wanna/don’t wanna go home. Tớ muốn/không muốn đi về nhà.

Do you wanna see a movie? Cậu muốn xem phim không?

2. Gonna (Going + to): sẽ

I’m not gonna tell you. Tớ sẽ không nói cho cậu đâu.

Where are you gonna go? Cậu sẽ đi đâu thế?

3. Whatcha (What + are + you): bạn…cái gì vậy

Whatcha gonna do now? Bây giờ cậu sẽ làm cái gì?

Whatcha doing? Cậu đang làm cái gì vậy?

4. Gimme (Give + me): đưa tôi

Gimme more. Đưa thêm cho tôi.

Can you gimme a hand? Bạn có thể giúp tôi một tay chứ?

(Give a hand: giúp một tay)

5. Gotta (got + to): vừa có

I’ve gotta go now. Tớ vừa phải đi bây giờ rồi.

Have they gotta work? Họ vừa có việc làm phải không?

6. Lotsa (lots + of): rất nhiều

It needs lotsa time. Nó cần rất nhiều thời gian (để làm xong).

I’ve gotta lotsa work to do. Tôi còn rất nhiều việc phải làm.

7. Innit (isn’t + it): không phải vậy à

That’s crazy, innit? Điều đó thật điên rồi, không phải thế sao?

Innit? Không phải vậy à?

8. Ain’t (be / have + not): không/chưa

He ain’t listening. Anh ta đang không nghe.

You ain’t my mom! Cậu không phải là mẹ tớ đâu!

ANTOREE
ANTOREE

9. Kinda (kind + of): kiểu như, khá là

She’s kinda cute. Cô ấy trông khá là xinh xắn đấy.

Are you kinda mad at me? Cậu kiểu như phát khùng với tôi phải không?

10. Lemme (Let + me): để tôi

Lemme go! Để tôi đi!

He didn’t lemme see it. Anh ta không để tôi thấy nó.

11. Outta (Out + of): (ra) khỏi/ngoài

Get outta here right now! Đi ra khỏi đây ngay lập tức!

It was just outta reach. Nó chỉ xa hơn tầm với chút xíu.

12. I’mma (I + am + going + to): tôi sẽ/sắp

I’mma talk to him. Tôi sắp đi nói chuyện với cậu ta.

I’mma get outta this car. Tôi sẽ rời khỏi chiếc xe này.

13. Hafta (Have + to): phải

I hafta do it. Tôi phải làm điều đó.

I hafta go to school everyday. Tôi ngày nào cũng phải tới trường.

14. Shoulda/Coulda/Woulda (should / could / would + have): nên/có thể/sẽ 

It coulda been worse. (Thật may mắn) Nó có thể đã trở nên tệ hơn. 

I shoulda never gotten married. Tôi (lẽ ra) nên không bao giờ cưới.

He woulda a sandwich for lunch. Anh ta muốn một chiếc xăng-uych cho bữa trưa.

15. Dunno (Don’t, doesn’t know): không biết

Dunno (Tôi) không biết.

She dunno how to do it. Cô ta không biết phải làm nó thế nào.

Hãy lưu lại các từ này và review mỗi ngày nha!

Rate this post

Viết một bình luận