Ngành
Năm 2019
Năm 2020
Năm 2021
Kết quả thi THPT
Học bạ (Đợt 1)
Xét theo KQ thi THPT
Xét theo học bạ (Đợt 1)
Xét theo KQ thi THPT
Xét theo học bạ (Đợt 1)
Thanh nhạc
21
24
18
24
22
24
Piano
18
24
18
24
22
24
Thiết kế công nghiệp
15
24
16
24
23
24
Thiết kế đồ họa
20,50
24
18
24
26
24
Thiết kế thời trang
19
24
16
24
25
24
Ngôn ngữ Anh
16,50
26
19
24
18
24
Văn học
15
18
16
18
16
18
Tâm lý học
17
18
18
18
19
18
Đông phương học
19
19
18
18
18
18
Quan hệ công chúng
17
20
19
18,50
24,5
18
Quản trị kinh doanh
15,50
20
18
18
19
18
Kinh doanh thương mại
15
19
18
18
18
18
Tài chính – Ngân hàng
15
18
18
18
19
18
Kế toán
15
18
17
18
17
18
Luật
15
–
18
18
17
18
Luật kinh tế
15
18
17
18
17
18
Công nghệ sinh học
15
18
16
18
16
18
Kỹ thuật phần mềm
15
18
17
18
17
18
Công nghệ thông tin
15
18
18
18
18
18
Công nghệ kỹ thuật ô tô
16
18
17
18
17
18
Công nghệ kỹ thuật môi trường
15
18
16
18
16
18
Kỹ thuật nhiệt
15
18
16
18
16
18
Kiến trúc
15
24
17
24
17
24
Thiết kế nội thất
15
24
17
24
19
24
Kỹ thuật xây dựng
15
18
16
18
16
18
Quản lý xây dựng
15
18
16
18
16
18
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
15
18
16
18
16
18
Điều dưỡng
18
19,50
19
19,50
19
19,50
Kỹ thuật xét nghiệm y học
18
19,50
19
19,50
19
19,50
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
16
19
18
18
19
18
Quản trị khách sạn
17
20
19
18
19
18
Dược học
20
24
21
24
21
24
Marketing
19
19,5
18
Công nghệ sinh học y dược
16
16
18
Quản trị công nghệ sinh học
16
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
16
17
18
Quản trị môi trường doanh nghiệp
16
Thiết kế xanh
16
16
18
Nông nghiệp công nghệ cao
16
16
18
Răng – hàm – mặt
22
24
24
Công tác xã hội
16
18
18
Diễn viên kịch, điện ảnh – truyền hình
20
24
Đạo diễn điện ảnh, truyền hình
20
24
Ngôn ngữ Trung Quốc
16
18
Bất động sản
19
18
Khoa học dữ liệu
16
18
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
20
18
Quản lý môi trường doanh nghiệp
16
18
Kỹ thuật cơ điện tử
16
18
Công nghệ thực phẩm
16
18
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
17
18