Bạn có thể dán nhãn tiếng Anh lên những đồ vật xung quanh chỗ làm việc và dần dần học thuộc tên gọi của chúng.
Dưới đây là 18 từ vựng về những đồ vật thông dụng trong phòng làm việc. Bạn cũng có thể tự bổ sung vào vốn từ của mình về những đồ vật văn phòng khác bằng cách học qua tranh hay tự tay vẽ hình minh họa.
Từ vựng:
whiteboard
/
ˈwaɪt.bɔːd
/
bảng trắng
pencil pot
/
ˈpen.s
ə
l pɒt/
cốc đựng bút chi
marker
/
ˈmɑː.kə
r
/
bút đánh dấu, bút nhớ
scissors
/
ˈsɪz.əz
/
cái kéo
hole puncher
/
ˈhəʊlˌpʌn.tʃə
r
/
dụng cụ bấm lỗ giấy
stapler
/
ˈsteɪ.plə
r
/
dập ghim
Từ vựng:
desk calculator
/
desk
ˈkæl.kjʊ.leɪ.tə
r
/
máy tính để bàn
agenda
/
əˈdʒen.də
/
sổ tay (thường có bìa bằng da)
tape measure
/
teɪp
ˈmeʒ.ə
r
/
thước cuộn
paper clip
/
ˈpeɪ.pə
r
klɪp
/
cây kẹp giấy
post-it notes
/
ˈpəʊst.ɪtˌnəʊt
/
giấy nhớ
cutter
/
ˈkʌt.ər
/
dao rọc giấy
Từ vựng:
pencil sharpener
/
ˈpen.s
ə
l
ˈʃɑː.p
ə
n.ə
r
/
dụng cụ gọt bút chì
duct tape
/
dʌkt
teɪp
/
cuộn băng dính
dossier
/
ˈdɒs.i.eɪ
/
hồ sơ
printer
/
ˈprɪn.tə
r
/
máy in
coffee machine
/
ˈkɒf.i
məˈʃiːn
/
máy pha cà phê
office drawer
/
ˈɒf.ɪs
drɔː
r
/
tủ văn phòng có nhiều ngăn
Y Vân (theo My English Teacher)