Ngày
Topic[1]
Hoạt động/chia sẻ
Yêu cầu đối với học viên
1
Practical English
Chia sẻ phương pháp đào tạo, định hướng
Xây dựng nội quy lớp học
Xác định mục tiêu
Lập kế hoạch học tập SMART
Giới thiệu các công cụ đi kèm
Lập kế hoạch học tập, báo cáo video, record tại chỗ
Learning plan
Join facebook group
2
Obstacles in learning English
Tips: Learning vocabulary
Rào cản cho giao tiếp tiếng Anh và cách giải quyết
Kỷ luật là sức mạnh
Không dễ dãi với bản thân
Không sợ hãi
Báo cáo video, record về rào cản tại chỗ/tại nhà
Chuẩn bị cho camping 1
Review plan and reality
3
Camping 1!!!
4
Think and grow rich
Tips: Listening & speaking methods
Những việc đã làm tốt, chưa tốt tại camping lần 1, rút kinh nghiệm lần 2
“Đôi bạn cùng tiến” – Buddy pair
Học như đứa trẻ
Báo cáo video, record về sports
Review plan and reality
5
Interests
Tips: Lengthen your sentences
Vùng thoải mái, không thoải mái
Tắm tiếng Anh
Không có lý do
“Đôi bạn cùng tiến” – Buddy pair
Đứng trước gương
Báo cáo video, record về interest, vùng thoải mái/không thoải mái
Chuẩn bị cho offline camp 2
Review plan and reality
6
Camping 2 !!!
7
Time management
Tips: 5W1H
Những việc đã làm tốt, chưa tốt tại camping lần 2, rút kinh nghiệm lần 3
Integrated – lồng ghép
Làm gì và không làm gì?
“Đôi bạn cùng tiến” – Buddy pair
Báo cáo video, record về transportation, lồng ghép
Thực hiện trắc nghiêm MBTI online
Review plan and reality
8
Personality
MBTI: phân loại tính cách
“Đôi bạn cùng tiến” – Buddy pair
Using slang
Likes?
Review plan and reality
9
Camping 3 !!!
10
Hobbies
Những việc đã làm tốt, chưa tốt tại camping lần 3, rút kinh nghiệm lần 4
Không nản chí
“Đôi bạn cùng tiến” – Buddy pair
Báo cáo video, record về hobbies
Review plan and reality
11
Job and careers
Tiếng Anh và cơ hội nghề nghiệp
Review hàng ngày
“Đôi bạn cùng tiến” – Buddy pair
Quay lại ngữ pháp
Review plan and reality
Chuẩn bị cho camping 4
12
Camping 4 !!!
13
Personal plans
Những việc đã làm tốt, chưa tốt tại camping lần 4, rút kinh nghiệm lần 5
Just do it
Đọc to
Review plan and reality
14
Ted talks
Tôi tự học
“Đôi bạn cùng tiến” – Buddy pair
Phát âm
Báo cáo video, record Ted talks, “tự học”
Review plan and reality
Chuẩn bị cho camping 5
15
Camping 5 !!! TED TALKS CONTEST
16
No hesitation
Hoạt động/chia sẻ: những việc đã làm tốt, chưa tốt camping lần 5, rút kinh nghiệm lần 6
Con nhà người ta
Báo cáo video, record về hesitation
Review plan and reality
17
Education
Phân loại phương pháp học tập
“Đôi bạn cùng tiến” – Buddy pair
Báo cáo video, record Education
Review plan and reality
18
Camping 6 !!!
19
Teamworks
Những việc đã làm tốt, chưa tốt tại camping lần 7, rút kinh nghiệm lần 8
Báo cáo video, record về books? Most favourite book? Why?
Review plan and reality
20
Job Interview
Kinh nghiệm interview
“Đôi bạn cùng tiến” – Buddy pair
Báo cáo video, record theo nhóm về interview
Review plan and reality
Chuẩn bị cho camping 7
21
Camping 7 !!!
22
Personal SWOT
Hoạt động/chia sẻ: những việc đã làm tốt, chưa tốt tại offline camp lần 7, rút kinh nghiệm lần 8
10.000 hours rule
“Đôi bạn cùng tiến” – Buddy pair
Báo cáo video, record về SWOT
Review plan and reality
23
Reading
Break your record
“Đôi bạn cùng tiến” – Buddy pair
Báo cáo video, record về reading
Review plan and reality
Chuẩn bị cho camping 8
24
Camping 8 !!!
25
Lenses
Hoạt động/chia sẻ: những việc đã làm tốt, chưa tốt tại offline camp lần 8, rút kinh nghiệm lần9
“Đôi bạn cùng tiến” – Buddy pair
Báo cáo video, record về information lenses
Review plan and reality
26
Think out of the box
Văn ôn võ luyện
“Đôi bạn cùng tiến” – Buddy pair
Báo cáo video, record về Think out of the box
Review plan and reality
Chuẩn bị cho camping 9
27
Camping 9 !!!
28
Sustainability
Hoạt động/chia sẻ: những việc đã làm tốt, chưa tốt tại offline camp lần 9, rút kinh nghiệm
Không trì hoãn
“Đôi bạn cùng tiến” – Buddy pair
Báo cáo video, record về sustainability
Review plan and reality
29
Sales
Học dai như đỉa
Leo dốc
Báo cáo video, record về sales
30
WHAT NEXT?
Planning
Học viên chia sẻ trải nghiệm
“Đôi bạn cùng tiến” – Buddy pair
Review
Video record