190+ Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong tình yêu | e4Life.vn

Bạn đã quá nhàm chán với những câu tỏ tình theo lối cũ? Bạn muốn tạo sự khác biệt nhưng chưa biết phải làm thế nào? Vậy thì hãy học ngay 190 mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong tình yêu siêu thú vị cùng với trung tâm tiếng Anh giao tiếp Đà Nẵng 4Life English Center (e4Life.vn) để không bỏ lỡ mất cơ hội chinh phục trọn vẹn trái tim của crush nha.

Giao tiếp tiếng anh trong tình yêu

1. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong tình yêu

1.1. Mẫu câu tiếng anh khi mời ai đó đi chơi

  1. I was wondering if you’d like to go out for a drink sometime (Không biết em có muốn khi nào đó mình đi chơi uống nước không?)
  2. Do you fancy lunch sometime? (Em có muốn khi nào đó mình đi ăn trưa cùng nhau không)
  3. Are you doing anything tonight? I was wondering if you’d like to go to the movies with me? (Tối nay em có kế hoạch gì không? Không biết em có muốn đi xem phim cùng anh không?)
  4. Do you fancy dinner sometime? (Em có muốn khi nào đó mình đi ăn tối cùng nhau không?)
  5. Um, I was thinking of going to the cinema tonight. Would you like to come? (Ừm, anh định đi xem phim tối nay. Em có muốn đi cùng không?)
  6. Do you fancy dinner sometime? (Em có muốn khi nào đó mình đi ăn tối cùng nhau không?)/li>
  7. Do you fancy getting a bite to eat? (Em có muốn đi ăn chút gì đó không?)
  8. Are you available next Monday? (Thứ 2 tới em rảnh chứ?)
  9. Do you fancy going to see a film sometime? (Em có muốn khi nào đó mình đi xem phim không?)
  10. Are you free tomorrow? (Ngày mai em có rảnh không?)
  11. Can we meet on sunday? (Chúng ta có thể gặp nhau vào chủ nhật chứ?)
  12. Are you free this evening? (Tối nay em rảnh chứ?)
  13. Would you like to join me for a coffee? (Em có muốn đi uống cà phê với anh không?)
  14. If you’d like to meet up sometime, let me know! (Nếu khi nào đó em muốn gặp thì báo cho anh biết nhé!)
  15. What about the 15th of this month? Would it suit you? (Thế còn ngày 15 tháng này thì sao? Em rảnh chứ?)
  16. Do you want to go for a drink sometime? (Em có muốn khi nào đó mình đi uống nước không?)

1.2. Mẫu câu tiếng Anh diễn tả cảm xúc trong buổi hẹn hò

  1. I’ve missed you (anh nhớ em)
  2. I love you! (Anh yêu em)
  3. I like you: (Anh thích em)
  4. I like you a lot: (Anh rất thích em)
  5. I miss you (anh nhớ em)
  6. I’m crazy about you: (anh phát điên lên vì em)
  7. I find you very attractive (Anh thấy em rất hấp dẫn)
  8. Will you marry me? (Em hãy đồng ý cưới anh nhé?)
  9. I enjoy spending time with you (Anh rất muốn dành thời gian bên em)

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong tình yêu

2. Những câu nói tiếng Anh hay về tình yêu

  1. How can you love another if you don’t love yourself? (Làm sao có thể yêu người khác. Nếu bạn không yêu chính mình)
  2. A geat lover is not one who lover many, but one who loves one woman for life (Tình yêu lớn không phải yêu nhiều người mà là yêu một người và suốt đời)
  3. Don’t stop giving love even if you don’t receive it. Smile anf have patience (Đừng từ bỏ tình yêu cho dù bạn không nhận được nó. Hãy mỉm cười và kiên nhẫn)
  4. By miles, you are far from me. By thoughts, you are close to me. By hearts, you are in me (Về mặt khoảng cách, em đang ở xa anh. Về ý nghĩ, em đang rất gần anh. Còn về tình cảm thì trái tim em đã ở trong anh rồi)
  5. There is night so we can appreciate day, sorrow so we can appreciate joy, evil so we can appreciate good, you so I can appreciate love (Có đêm tối để chúng ta trân trọng ban ngày, có nỗi mất mát để chúng ta trân trọng niềm vui, có tội ác để chúng ta trân trọng cái thiện và có em để anh trân trọng tình yêu)
  6. What is love? Those who don”t like it call it responsibility. Those who play with it call it a game. Those who don”t have it call it a dream. Those who understand it call it destiny. And me, I call it you (Tình yêu là gì? Những người mà không thích yêu thì họ gọi đó là trách nhiệm, những người mà đùa giỡn với nói gọi là trò chơi, những người mà không có được nó thì gọi là giấc mơ, những người mà hiểu nó thì gọi là duyên số. Còn anh, anh gọi tình yêu là em)
  7. In lover’s sky, all stars are eclipsed by the eyes of the one you love (Dưới bầu trời tình yêu, tất cả những ngôi sao đều bị che khuất bởi con mắt của người bạn yêu)
  8. It only takes a second to say I love you, but it will take a lifetime to show you how much (Tôi chỉ mất 1 giây để nói tôi yêu bạn nhưng phải mất cả cuộc đời để chứng tỏ điều đó)
  9. The greatest thing you’ll ever learn is just to love, and be loved in return (Điều tuyệt vời nhất mà bạn học được đó là yêu và được yêu)
  10. A man falls in love through his eyes, a woman through her ears (Con gái yêu bằng tai, con trai yêu bằng mắt)
  11. I love you not because of who you are, but because of who I am when I am with you (Tôi yêu bạn không phải vì bạn là ai, mà là vì tôi sẽ là người thế nào khi ở bên bạn)
  12. The spaces between our fingers were created so that another person’’s fingers could fill them in. Hope you”ll find your dream hand to hold you forever. (Khoảng cách giữa các ngón tay được tạo ra để mà có những ngón tay của một người khác lấp lại. Hi vọng rằng em sẽ tìm thấy bàn tay mơ ước để xiết chặt em mãi mãi)
  13. I looked at your fare… my heart jumped all over the place (Khi nhìn em, anh cảm giác tim anh như loạn nhịp)
  14. No man or woman is worth your tears, and the one who is, won’t make you cry (Không một ai xứng đáng với những giọt nước mắt của bạn, vì người xứng đáng sẽ không làm bạn phải khóc)
  15. Hate has a reason for everything but love is unreasonable (Ghét ai thì có thể nêu lý do nhưng yêu ai thì không thể)
  16. A cute guy can open up my eyes, a smart guy can open up a nice guy can open up my heart (Một thằng khờ có thể mở mắt, một gã thông minh có thể mở mang trí óc, nhưng chỉ có chàng trai tốt mới có thể mới có thể mở lối vào trái tim)
  17. To the world you may be one person, but to one person you may be the world (Có thể với thế giới, bạn chỉ là một người. Nhưng với một người nào đó, bạn là cả thế giới)
  18. Cell phones can be irritating sometimes. You always have to reload, recharge every now and then. Messages are delayed. But there’’s one thing I love about it. It connects me to you! (Điện thoại di động có thể đôi lúc làm cho em thấy khó chịu. Thỉnh thoảng em luôn phải tải nó, sạc pin cho nó. Bộ nhớ đầy ắp đến nỗi nhận tin nhắn chậm hơn. Nhưng có một điều anh cảm thấy yêu thích là nó kết nối anh với em)
  19. Don’t waste your time on a man/woman, who isn’t willing to waste their time on you (Đừng lãng phí thời gian với những người không có thời gian dành cho bạn)
  20. I’d give up my life if I could command one smille of your eyes, one touch of your hand (Anh sẽ cho em tất cả cuộc đời này để đổi lại được nhìn em cười, được nắm tay em)
  21. You look great today. How did I know? Because you look great everyday (Hôm nay trông em thật tuyệt. Tại sao anh biết ư? Vì ngày nào em cũng rất tuyệt mà)
  22. I have the “I”, I have the “L”, I have the “O”, I have the “V”, I have the “E”, … so please can I have “U” ? (Anh có chữ “I”, anh có chữ “L”, anh có chữ “O”, anh có chữ “V”, anh có chữ “E”, và hãy cho anh biết làm thế nào để anh có “U”)
  23. Don’t try so hard, the best things come when you least expect them to (Đừng vội vã đi qua cuộc đời vì những điều tốt đẹp nhất sẽ đến với bạn đúng vào lúc mà bạn ít ngờ tới nhất)
  24. Beauty is not the eyes of the beholder (Vẻ đẹp không phải ở đôi má hồng của người thiếu nữ mà nằm ở con mắt của kẻ si tình)
  25. Every time I follow my heart, it leads me straight to you. You see…my heart just want to be close to yours (Mỗi lần anh hành động theo trái tim mình, nó dẫn thẳng tới em. Em thấy đó …, trái tim anh chỉ muốn gần trái tim em thôi)
  26. My world becomes heavenly when I spend those magical moments with you (Thế giới của anh trở thành thiên đường khi anh có những khoảnh khắc kì diệu bên em)

3. Những cụm từ tiếng Anh hay về tình yêu

  1. Have/ feel/ show/ express great/ deep/ genuine affection for somebody/something (Có/ Cảm thấy/ Bộc lộ/ Thể hiên tình yêu lớn/ Sâu săc/ chân thành cho ai)
  2. Make a commitment (Hứa hẹn Fall madly in love with (Yêu điên cuồng, say đắm, không thay đổi)
  3. Desperately in love (Rất yêu)
  4. Love at first sight (Ái tình sét đánh)
  5. The love of one’s life (Người tình của đời một ai đó)
  6. Have/ Go on a (blind) date (Có hẹn/ Đi hẹn hò)
  7. Be seeing anyone / be dating SO (Đang hẹn hò ai đó)
  8. Find true love/the love of your life (Tìm thấy tình yêu thực sự của đời mình)
  9. Love is / were returned (Tình cảm được đáp lại)
  10. Move in with/ Live with your boyfriens/girlfriend/partner (Dọn vào sống cùng bạn trai/bạn gái/bạn đời)
  11. Accept one’s proposal (Chấp nhận lời cầu hôn)
  12. Love each other unconditionally (Yêu nhau vô điều kiện)
  13. Have an affair (with someone) (Ngoại tình)
  14. Be/believe in/fall in love at first sight (Yêu/ tin vào tình yêu từ cái nhìn đầu tiên)
  15. Suffer (from) (the pains/ pangs of) unrequited love (Đau khổ vì yêu đơn phương)
  16. To make a play for / to hit on / to try it on (Tán tỉnh ai đó)
  17. Go steady with someone (Có mối quan hệ vững vàng với ai đó)
  18. Be made for each other (Có tiền duyên với ai)
  19. Break up /split up (Chia tay)
  20. Go your own ways (Mỗi người một đường)
  21. Drop/ ditch SO (Bỏ ai đó)
  22. Just (for love), (just) for the love of something (Chỉ vì tình yêu)
  23. To let go (Để mọi chuyện vào quá khứ)
  24. Have no strings (attached) (Không có ràng buộc tình cảm với ai)
  25. Be on the lookout (Đang tìm đối tượng)
  26. Do an about-face/ about-turn (Có thay đổi lớn)
  27. Beat on SB / fool around / play around (Lừa đảo ai)
  28. To chicken out(Không dám làm gì đó)
  29. Jump at the chance (Chớp cơ hội)

Giao tiếp trong tình yêu bằng tiếng Anh

4. Những từ vựng tiếng Anh hay về tiếng yêu

4.1. Từ vựng tiếng Anh về tình yêu trong giai đoạn bắt đầu mối quan hệ

  1. To flirt (Tán tỉnh)
  2. Pick-up line (Câu, lời lẽ tán tỉnh)
  3. Starting a relationship (Bắt đầu làm quen)
  4. Would like to meet (Mong muốn được gặp mặt)
  5. To chat (someone) up (Để ý, bắt chuyện với đối phương)
  6. starting a relationship (Bắt đầu làm quen)
  7. term relationship (Quan hệ tình cảm mật thiết)
  8. A flirt (Chỉ người thích tán tỉnh người khác phái)
  9. A blind date (Xem mặt)
  10. Good sense of humour (Có óc hài hước)

4.2. Từ vựng tiếng Anh về tình yêu trong giai đoạn yêu đương

  1. Love at first sight (Tình yêu sét đánh/tiếng sét ái tình)
  2. Crazy about you (Yêu em đến điên cuồng)
  3. Love each other unconditionally (Yêu nhau vô điều kiện)
  4. Love you with all my heart (Yêu em bằng cả trái tim)
  5. To be smitten with somebody (Yêu say đắm)
  6. Live together (Sống cùng nhau)
  7. To fall for somebody (Thật sự yêu ai đó)
  8. Hold hands: (Cầm tay)
  9. Accept one’s proposal (Chấp nhận lời đề nghị của ai)
  10. Adore you (Yêu em tha thiết)
  11. To take the plunge (Làm đính hôn/làm đám cưới)
  12. Love is / were returned (Tình cảm được đáp lại)
  13. Die for you (Sẵn sàng chết vì em0
  14. Love you forever (Yêu em mãi mãi)
  15. Can’t live without you: không thể sống thiếu em được
  16. I can hear wedding bells (Tôi nghĩ rằng họ sẽ làm đám cưới sớm trong nay mai thôi)
  17. Make a commitment (Hứa hẹn)
  18. The love of one’s life (Người tình của đời một ai đó)

4.3. Từ vựng tiếng Anh về tình yêu trong giai đoạn kết thúc cuộc tình

  1. Lovesick (Tương tư, đau khổ vì yêu)
  2. Break-up lines (Những câu để nói với người yêu rằng mối quan hệ yêu đương đã hoặc sẽ chấm dứt)
  3. To split up (Chia tay)
  4. To break up with somebody (Chia tay với ai đó)
  5. They are having a domestic (họ đang cãi nhau)
  6. Have an affair (with someone) (Ngoại tình)
  7. She is playing away from home (Anh/cô ấy quan hệ lén lút với người khác)
  8. To dump somebody (Bỏ rơi người mình yêu mà không báo trước)
  9. They have blazing rows (Họ có những cuộc cãi vã lớn tiếng)

5. Một số từ xưng hô tiếng Anh trong tình yêu

  1. My love (Tình yêu của tôi)
  2. My true love (Tình yêu đích thực của tôi)
  3. My one and only (Người yêu duy nhất cuả tôi)
  4. My sweetheart (Người yêu của tôi)
  5. Darling/Honey (Em yêu)
  6. Kitty (mèo con)
  7. The love of one’s life (Người tình của đời một ai đó)
  8. Baby (Bé, bảo bối)

Một số từ xưng hô tiếng Anh trong tình yêu

6. Những từ viết tắt tiếng Anh trong tình yêu

  1. ILU3000 (I love you 3000): Tôi yêu em/anh 3000
  2. EX (có thể hiểu là viết tắt của từ experience – kinh nghiệm): Chỉ người yêu cũ, như một lần “kinh nghiệm” yêu đương
  3. BF/GF (boyfriend/girlfriend): bạn trai/bạn gái
  4. ILTTMYS (I love things that make you smile): Tôi yêu những điều có thể làm em vui
  5. BF (Boyfriend): bạn trai
  6. HAK (hugs and kisses): Ôm và hôn
  7. ILY (I Love You): Anh yêu em
  8. Ltr (Long-term Relationship): Mối quan hệ tình cảm lâu dài, mật thiết
  9. BAE (before anyone else): Cụm từ rất phổ biến trên mạng xã hội, có nghĩa trước bất cứ ai (chỉ sự ưu tiên). Đây là những từ tiếng anh về tình yêu được dùng để nói về người yêu, hay bạn đời của mình.
  10. FaTH (first and Truest Husband): Đây cũng là cụm từ khá phổ biến, mang ý nghĩa người chồng đầu tiên và thân cận nhất
  11. WLTM (would like to meet): Khi 2 người trong mối quan hệ nhắn tin cho nhau, mong muốn gặp mặt
  12. LTR (long-term relationship): Mối quan hệ tình cảm lâu dài, mật thiết
  13. LUWAMH (love you with my heart): Yêu em bằng cả trái tim
  14. TY (Thank You): Cám ơn
  15. BTW (By The Way): À mà này, nhân tiện thì
  16. TGIF (Thank God It’s Friday): Ơn Chúa thứ 6 đến rồi
  17. PPL (People): Người
  18. N/A (Not Available): Không có sẵn
  19. BRO (Brother): Anh/em trai
  20. RIP (Rest In Peace): Mong yên nghỉ
  21. NVM (Never mind): Đừng bận tâm
  22. TYT (Take Your Time): Cứ từ từ
  23. TBC (To Be Continued): Còn tiếp
  24. SU (See You): Hẹn gặp lại
  25. SRSLY (Seriously): Thật sự
  26. DM (Direct Message): Tin nhắn trực tiếp
  27. AKA (As Known As): Được biết đến như là B/C (Because): bởi vì
  28. BBR (Be Right Back): Tôi sẽ quay lại ngay
  29. LMK (Let Me Know): Nói tôi nghe
  30. PCM (Please Call Me): Hãy gọi cho tôi
  31. IDC (I Don’t Care): Tôi không quan tâm
  32. GG (Good Game): Rất hay
  33. IKR (I Know, Right): Tôi biết mà
  34. TTYL (Talk To You Later): Nói chuyện với bạn sau
  35. TBA (To Be Announced): Được thông báo
  36. NM (Not Much): Không có gì nhiều
  37. TMI (Too Much Information): Quá nhiều thông tin rồi
  38. L8R (Later): Sau nhé
  39. OMW (On My Way): Đang trên đường
  40. YW (You’re Welcome): Không có gì
  41. JIC (Just In Case): Phòng trường hợp
  42. SIS (Sister): Chị/em gái
  43. ORLY (Oh, Really?): Ồ, thật vậy ư?
  44. LOL (Laugh Out Loud): Cười lớn
  45. IOW (In Other Words): nói cách khác
  46. PLS (Please): Làm ơn
  47. IAC (In Any Case): Trong bất cứ trường hợp nào
  48. NP (No Problem): Không có vấn đề gì
  49. IRL (In Real Life): Thực tế thì
  50. TBH (To Be Honest): Nói thật là
  51. AMA (As Me Anything): Hỏi tôi bất cứ thứ gì
  52. OMG (Oh My God): Lạy Chúa tôi, ôi trời ơi
  53. GN (Good Night): Chúc ngủ ngon
  54. SUP (What’s up): Xin chào, có chuyện gì thế
  55. W/O (Without): Không có
  56. WTH (What The Hell): Cái quái gì thế
  57. TMRM (Tomorrow): Ngày mai
  58. B4N (Bye For Now): Tạm biệt
  59. TC (Take Care): Bảo trọng
  60. SOL (Sooner Or Later): Không sớm thì muộn
  61. IDC (I Don’t Care): Tôi không quan tâm

Những từ viết tắt bằng tiếng Anh trong tình yêu

Với 190 mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong tình yêu4Life English Center (e4Life.vn)cung cấp trên đây mong sẽ giúp các bạn có những câu thả thính thật ấn tượng và ghi được điểm tuyệt đối trong mắt crush nha!

Tham khảo thêm:

Đánh giá bài viết

[Total:

71

Average:

5

]

Rate this post

Viết một bình luận