Từ lóng là một phần không thể thiếu của rất nhiều ngôn ngữ trên thế giới, trong đó có tiếng Hàn. Lí do là bởi từ lóng ra đời trong đời sống hàng ngày, giúp cho việc giao tiếp trở nên thuận lợi và nhanh chóng hơn. Đồng thời, từ lóng cũng phản ánh những sự kiện hay những xu hướng đang thịnh hành, được nhiều người quan tâm trong xã hội hiện đại. Nếu hiểu được những từ lóng này, các bạn sẽ có cái nhìn sâu sắc hơn, hòa nhập nhanh hơn với cuộc sống tại Hàn Quốc. Vậy thì còn chần chừ gì nữa, hãy cùng Eduline tìm hiểu ngay những từ lóng Hàn Quốc đang là ‘trend’ hiện nay nhé!
Từ lóng – một phần không thể thiếu trong giao tiếp của người Hàn
- 남친 (namjin), 여친(yeojin): Hai từ này hẳn không còn xa lạ với các bạn ‘mọt’ phim Hàn Quốc, có nghĩa là ‘bạn trai’, ‘bạn gái’. Dạng viết đầy đủ lần lượt là 남자친구(namja-chingu) và 여자친구 (yeoja-chingu)
- 심쿵 (simkung): Bạn sẽ thường thấy biểu hiện này trong đời sống, đặc biệt khi xem các bình luận của fan về người nổi tiếng. Cụm từ này viết đầy đủ là 심장이 쿵다, nghĩa là ‘xao xuyến, rung động’
- 셀카 (selca): Đây là một từ phổ biến với người trẻ, khi các mạng xã hội nhất là Instagram dần phát triển. Selca chính là 셀 카메라 (self-camera) hay tiếng Việt ta vẫn thường gọi là ‘ảnh tự sướng’ đó!
- 노잼 (no-jaem): Đây cũng là một từ lóng Hàn Quốc được sử dụng rất nhiều dạo gần đây, ghép từ chữ No (‘không’ trong tiếng Anh) với tính từ 재미있다 (thú vị). Từ này ám chỉ người/sự vật/sự việc nhàm chán, nhạt nhẽo, không hấp dẫn. Trái nghĩa với nó là 꿀잼 (kkul-jaem) nghĩa là hài hước, thú vị.
- 먹방 (mukbang): ‘Món ăn tinh thần’ không thể thiếu với nhiều bạn trẻ vào lúc nửa đêm. Viết tắt của từ 먹는 방송 (livestream Hàn Quốc). Nhiều vlogger làm mukbang ở Hàn Quốc đang trở nên nổi tiếng với kênh Youtube lên đến hàng trăm nghìn, thậm chí hàng triệu subscribers.
- 맛집: Nhà hàng/quán ăn ngon, cách nói đầy đủ là 맛있는 집
- 생축: Từ này có nghĩa là Chúc mừng sinh nhật 생일 축하해요, thường dùng khi chúc bạn bè đặc biệt là chúc qua các ứng dụng chat (Kakaotalk, Instagram,..)
- 알바: Không còn xa lạ với đa số sinh viên Việt Nam, đây chính là từ viết tắt của 아르바이트 (làm thêm)
- 졸귀: Nghĩa là 엄청 귀엽다 (cực kì đáng yêu), bạn dễ dàng bắt gặp trong các comment trên Youtube đặc biệt là comment dưới clip của các idol trẻ
- 머선129: Đây là một cụm từ đã được biến đổi khá thú vị dựa vào cách phát âm – 무슨 일이야? (Có chuyện gì thế) → 머선 일이고 → 머선129 (Do số 129 trong tiếng Hàn đọc gần giống với 일이고)
- 탕진잼: niềm vui khi vung tiền mua sắm những thứ nhỏ nhặt
- 얼죽아: 얼어 죽어도 아이스 아메리카노 (dù có chết cóng cũng phải uống americano đá). Bạn sẽ không ngạc nhiên trước cụm từ này nếu biết americano (cafe đen), đặc biệt americano đá là ‘chân ái’ của rất nhiều người Hàn.
- 만반잘부: 만나서 반가워 잘 부탁해 (Rất vui được gặp bạn, mong được giúp đỡ)
- 썸 (sseom): Bắt nguồn từ ‘something’ trong tiếng Anh, chỉ hai người chưa chính thức là người yêu nhưng đang có cảm tình, đang tìm hiểu lẫn nhau
- 소확행 (so-hoak-heng): Đây là một cụm từ vô cùng phổ biến những năm gần đây với nghĩa là 소소하지만 확실한 행복 – niềm hạnh phúc nhỏ nhoi nhưng chắc chắn
- 엄친아/엄친딸 (eom-chin-a, eom-chin-ttal): Viết tắt của 엄마 친구의 아들/딸 (Con trai/con gái của bạn mẹ tôi), hay chính là cụm từ chỉ ‘con nhà người ta’ đã quá quen thuộc trong tiếng Việt
- 이차, 삼차 (i-ja, sam-ja): tăng hai, tăng ba
- 완소남 (won-so-nam): Viết tắt của cụm từ 완전히 소중한 남자 (người đàn ông rất quan trọng/quý giá)
- 금사빠 (geum-sa-ppa): 금방 사랑에 빠지는 사람 (người vừa gặp đã yêu). Ta có cụm đồng nghĩa trong tiếng Việt là ‘tình yêu sét đánh’
- 어장관리 (eo-jang-guan-ri): Từ này có nghĩa là ‘bắt cá nhiều tay’, ‘thả thính’ một lúc nhiều người. Đây là một tính cách xấu và chắc chắn là bị cả hai giới ghét rồi!
Trên đây là list 20 từ lóng Hàn Quốc mà Eduline đã tổng hợp lại. Hãy ghi lại ngay những từ kể trên vào sổ tay cá nhân để trở thành những chàng trai, cô gái sành điệu, ‘trendy’ khi sang Hàn Quốc nhé!
Tags