30 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Các Loại Bánh
bagel
/
ˈbeɪɡl
/: bánh mì vòng
birthday cake
/
ˈbɜːrθ
deɪ keɪk
/: bánh sinh nhật
ˈbeɪɡldeɪ keɪk
bread stick
/
bred stɪk
/: bánh mì que
bred stɪk
bread
/
bred
/: bánh mì không
bred
cake
/
keɪk
/: bánh gatô
keɪk
cookie
/
ˈkʊki
/: bánh quy (người Anh gọi biscuit)
ˈkʊki
crepe
/
kreɪp
/: bánh kếp
kreɪp
croissant
/
krəˈsɑːnt
/: bánh sừng bò
krəˈsɑːnt
donut
/
ˈdoʊ
nʌt
/: bánh rán đô-nắt
nʌt
hot dog
/
ˈhɑːt dɔːɡ
/: bánh mỳ kẹp xúc xích
ˈhɑːt dɔːɡ
moon cake
/
muːn keɪk
/: bánh trung thu
muːn keɪk
muffin
/
ˈmʌfɪn
/: bánh nướng xốp (chỉ để ăn sáng)
ˈmʌfɪn
pancake
/
ˈpænkeɪk
/: bánh rán
ˈpænkeɪk
pie
/
paɪ
/: bánh nướng
paɪ
pretzel
/
ˈpretsl
/: bánh quy xoắn
ˈpretsl
rice noodle roll
/
raɪs ˈnuːdl roʊl
/: bánh ướt cuốn
raɪs ˈnuːdl roʊl
rice paper
/
ˈraɪs peɪpər
/: bánh tráng
ˈraɪs peɪpər
tart
/
tɑːrt
/: bánh nhân hoa quả
tɑːrt
Vietnamese savory pancake
/
ˌvjetnəˈmiːz ˈseɪvəri ˈpænkeɪk
/: bánh xèo
ˌvjetnəˈmiːz ˈseɪvəri ˈpænkeɪk
wafer
/
ˈweɪfər
/: bánh xốp
ˈweɪfər
waffle
/
ˈwɔːfl
/: bánh quế
ˈwɔːfl
wedding cake
/
ˈwedɪŋ keɪk
/: bánh cưới
ˈwedɪŋ keɪk
sandwich
/
ˈsænwɪtʃ
/: bánh mì có kẹp thịt
ˈsænwɪtʃ
banana bread
/
bəˈnænə bred
/: bánh mì chuối
bəˈnænə bred
brownie
/
ˈbraʊni
/: bánh sô cô la
ˈbraʊni
cracker
/
ˈkrækər
/: bánh lạt
ˈkrækər
custard
/
ˈkʌs
tərd
/: bánh flan
ˈkʌs
egg tart
/
eɡ tɑːrt
/: bánh trứng
eɡ tɑːrt
pudding
/
ˈpʊdɪŋ
/: món pudding
ˈpʊdɪŋ
rice cracker
/
raɪs ˈkrækər
/: bánh gạo
raɪs ˈkrækər