21. pavement (BrE) — sidewalk (AmE) : vỉa hè, vệ đường
Ở Mĩ, pavement không đơn giản là một vỉa hè nhỏ hẹp, mà là một con đường đi bộ được lát gạch hoàn chỉnh.
22. petrol (BrE) — gasoline (AmE) : Xăng
23. post (BrE) — mail (AmE) : thư tay
Từ mail ngày nay cũng được dùng cho thư điện tử, nhưng hầu hết bản chất cà post và mail đều chỉ loại thư viết tay được gửi qua đường bưu điện. Bạn có thể thấy những từ liên quan như hộp thư “mailbox” hay “postbox”.
24. pram (BrE) — stroller (AmE) : xe nôi/xe đẩy em bé
25. queue (BrE) — line (AmE) : hàng
Khi bạn xếp hàng để chờ mua thứ gì đó, bạn đang đứng trong “line” hoặc “queue”. Chú ý rằng từ queue trong tiếng Anh-Anh được phát âm như chữ cái “q”. Khi nói đến hành động xếp hàng, bạn dùng “queue up” hay “line up”.
26. to ring (BrE) — to call (AmE) : gọi điện thoại
Nếu như ở Mĩ bạn nói, “I’m going to callmy mom,” nhưng ở Anh nó sẽ là, “I’m going to ring my mom.”
27. rubber (BrE) — eraser (AmE) : cục gôm/tẩy
Rubber cũng thường được dùng phổ biến ở Mĩ, nhưng tay vì nói cục tẩy thì người Mĩ dùng để tả chất liệu cao su. Hoặc đối khi nó cũng có nghĩa là bao cao su, nên bạn hãy cẩn thận nhé!
28. sweet(s) (BrE) — candy (AmE) : kẹo
29. toilet/loo (BrE) — bathroom/restroom (AmE) : nhà vệ sinh
30. trainers (BrE) — sneakers/tennis shoes (AmE) : giày thể thao
31. underground/”the Tube” (BrE) — subway (AmE) : tàu điện ngầm
Có rất nhiều thành phố trên thế giới có hệ thống tàu điện ngầm, nên họ có thể dùng những từ khác nhau. Ví dụ ở Washington, D.C tàu điện ngầm được gọi là Metro.
32. wardrobe (BrE) — closet (AmE) : tủ quần áo
Đây là loại tủ có thanh treo quần áo, khác với Adresser là loại tủ với những ngăn kéo thông thường.
33. Zed (BrE) — Zee (AmE) : chữ cái “z”
Có hai cách đọc chữ cái Z. Trong tiếng Anh-Anh người ta nói “zed”, cùng vần với “head”. Nhưng ở Mĩ người ta phát âm “zee”, nghĩa là cùng vần với “sea”.