38 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Phật Giáo (Đạo Phật)

38 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Phật Giáo (Đạo Phật)

Buddhist monk 

/

ˈbʊdɪst mʌŋk

/: Sư Thầy

Buddhist nun 

/

ˈbʊdɪst  nʌn

/: Sư Cô

Buddhist monastery 

/

ˈbʊdɪst ˈmɑːnəsteri

/: tu viện

enlightenment 

/

ɪnˈlaɪtnmənt

/: giác ngộ

Buddhist temple 

/

ˈbʊdɪst ˈtempl

/: Chùa

charity 

/

ˈtʃærəti

/: từ thiện

draw a fortune stick 

/

drɔː e ˈfɔːrtʃən stɪk

/: xin xăm

help interpret the fortune stick 

/

help ɪn

ˈtɜːrp

rɪt ðəˈfɔːrtʃən stɪk

/: giải xăm

give offerings 

/

ɡɪv

ˈɑːf

ərɪŋz

/: dâng đồ cúng

incense sticks 

/

ˈɪnsens stɪks

/: cây nhang

pray 

/

preɪ

/: cầu nguyện

kowtow 

/

ˌkaʊˈtaʊ

/: lạy

light incense sticks 

/

laɪtˈɪnsens stɪks

/: đốt nhang

meditate 

/

ˈmedɪteɪt

/: ngồi thiền

do volunteer work at a temple 

/

duːˌvɑːlənˈtɪr wɜːrk ət eˈtempl

/: làm công quả

merciful 

/

ˈmɜːrs

ɪfl

/: từ bi (tính từ)

mercy 

/

ˈmɜːrsi

/: từ bi (danh từ)

say Buddhist chants 

/

seɪˈbʊdɪst tʃænts

/: niệm Phật

wai /wai/: khấn vái

Vietnamese Buddhist Association 

/

viːˌetnəˈmiːz ˈbʊdɪst 

əˌsoʊ

siˈeɪʃn

/: giáo hội phật giáo Việt nam

Buddhist robe /ˈbʊdɪst roʊb/: áo cà sa

a Buddhist /e ˈbʊdɪst

/: 1 Phật tử

a paper (lotus flower) lantern /e ˈpeɪpər (

ˈloʊ

təs ˈflaʊər) ˈlæn

tərn

/: hoa đăng

Bohisattva 

/

ˌboʊd

ɪˈsɑːtvə

/: Bồ tát

Buddhism 

/

ˈbʊdɪzəm

/: Phật giáo

emptiness 

/

ˈemptinəs

/: tính không

float a paper (lotus flower) lantern

/

floʊt eˈpeɪpər (

ˈloʊ

təsˈflaʊər)ˈlæn

tərn

/: thả hoa đăng

Great Compassion Mantra 

/

ɡreɪt kəmˈpæʃnˈmæntrə

/: Thần chú Đại Bi

leave home (to become a monk or nun)

/

liːv hoʊm (tuː bɪˈkʌm e mʌŋk ɔːr nʌn

/: xuất gia

rebirth 

/

ˌriː

ˈbɜːrθ

/: tái sinh

solemn 

/

ˈsɑːləm

/: trang nghiêm

statue of Buddha 

/

ˈstætʃuː əvˈbʊdə

/: tượng Phật

the Buddha 

/

ðə ˈbʊdə

/: Đức Phật

the (Buddhist) Great Hall

/

ðə (ˈbʊdɪst) ɡreɪt hɔːl

/: chánh điện

vegetarian 

/

ˌvedʒə

ˈter

iən

/: người ăn chay

Zen Buddhism

/

zen ˈbʊdɪzəm

/: Thiền Tông

Zen Master 

/

zen

ˈmæs

tər

/: Thiền Sư

 

Chúc các bạn học tốt. Nếu có thắc mắc nào, vui lòng để lại comment hoặc gửi câu hỏi về cho TiengAnhOnline.Com.

Rate this post

Viết một bình luận