4.5/5 – (6 bình chọn)
Trong tiếng Anh, các bạn học từ đồng nghĩa thường rất bối rối vì nó tương tự với nhau về nghĩa nhưng khác hẳn về hình thức và cách đọc.
Việc học từ đồng nghĩa là một trong những cách tốt nhất, hiệu quả nhất giúp bạn mở rộng vốn từ và giúp cho việc giao tiếp trở nên thuận lợi, đơn giản nhờ việc sử dụng các từ ngữ phù hợp, khiến câu văn trở nên lưu loát, rành mạch, trôi chảy.
Bên cạnh đó, thành thạo sử dụng các từ đồng nghĩa sẽ đem lại nhiều lợi ích trong công việc, tiêu biểu như: giúp bạn giao tiếp trở nên trơn tru với đồng nghiệp và khách hàng, văn phong phù hợp ngữ cảnh, hơn nữa giúp bạn nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh.
Trong bài viết hôm nay, hãy cùng Trung tâm tiếng Anh WISE ENGLISH khám phá 50 cặp từ đồng nghĩa thông dụng nhất trong tiếng Anh nhé! Let’s go!
I. Khái niệm và các cặp từ đồng nghĩa thông dụng trong tiếng Anh:
1. Khái niệm:
Từ đồng nghĩa tiếng Anh (Synonym) là những từ có cùng nghĩa hoặc nghĩa tương tự nhau nhưng được viết và phát âm khác nhau. Tùy theo ngữ cảnh thì sẽ được sử dụng hoàn toàn khác nhau.
Ví dụ:
-
Tall vs High: Cao
-
Tall: Your boyfriend is so tall.(Bạn trai của bạn cao quá.)
-
High: This Building is higher than that one.(Tòa nhà này cao hơn tòa nhà kia.)
→ Tuy có cùng nghĩa là cao nhưng tall thường được dùng với người và high thường được dùng với vật.
2. Phân loại từ đồng nghĩa tiếng Anh:
Từ đồng nghĩa tiếng Anh Tuyệt đối:
Đây là những từ mang ý nghĩa và đặc điểm giống nhau. Những từ này có thể thay thế cho nhau trong hầu hết các ngữ cảnh.
Ví dụ: Mother language vs Mother tongue: Tiếng mẹ đẻ
→ Her mother language/ mother tongue is Spanish. (Tiếng mẹ đẻ của cô ấy là tiếng Tây Ba Nha.)
Từ đồng nghĩa tiếng Anh tương đối:
Là những dạng từ khác ngữ nghĩa, hoặc khác biểu thái…có thể thay thế hoặc không trong các trường hợp riêng.
Từ đồng nghĩa phân biệt theo ngữ điệu => không thể thay thế cho nhau
Đây là những từ cùng mang một nghĩa nhưng lại được sử dụng trong những trường hợp khác nhau tùy tính năng và ý muốn diễn đạt của người nói.
Ví dụ: Look – Stare – Gaze – Glance: nhìn
→ Cả 4 từ trên đều có nghĩa là nhìn nhưng ở mức độ khác nhau:
-
Look: Nhìn, đây là từ miêu tả chung nhất về hành động này.
-
Stare: Nhìn chằm chằm, thường dùng trong trường hợp nhìn vì tò mò và đánh giá ai đó
-
Gaze: Nhìn chằm chằm, thường dùng trong trường hợp nhìn vì ngạc nhiên hay ngưỡng mộ
-
Glace: Liếc nhanh
Từ đồng nghĩa theo địa phương:
Đây là những từ mang cùng ý nghĩa nhưng ở những vùng khác nhau thì từ được sử dụng lại khác nhau.
Ví dụ: Bookstore – Bookshop: Hiệu sách
-
Bookstore thường được sử dụng trong tiếng Anh – Mỹ
-
Bookshop thường được sử dụng trong tiếng Anh – Anh
Từ đồng nghĩa một cách uyển chuyển:
Đây là những từ được sử dụng trong các trường hợp nói giảm nói tránh để giảm đi sự bối rối, khó chịu.
Ví dụ: Die – Pass away: Chết
→ Die là một từ nói thẳng về cái chết trong khi Pass away lại ám chỉ điều đó để tránh sự đau buồn và bối rối của người nghe.
Tìm hiểu thêm: 30 TỪ VỰNG TIẾNG ANH CÓ CHỨA TỪ UNDER
II. Các cặp từ đồng nghĩa thông dụng trong tiếng Anh:
Với các cặp từ đồng nghĩa trong tiếng Anh sau thì hãy lưu ngay về để nâng cao từ vựng cho mình. Hãy cùng WISE ENGLISH tìm hiểu dưới đây nhé:
1. Danh từ:
Từ vựng
Từ đồng nghĩa
Nghĩa tiếng Việt
Transportation
Vehicles
Phương tiện
Law
Regulation, Rule, Principle
Luật
Chance
Opportunity
Cơ hội
Route
Road, Track
Tuyển dụng
Shipment
Delivery
Sự giao hàng
Improvement
Innovation, Development
Sự cải tiến
Downtown
City center
Trung tâm thành phố
Applicant
Candidate
Ứng viên
Energy
Power
Năng lượng
Brochure
Booklet, Leaflet
Tờ rơi quảng cáo
People
Citizens, Inhabitants
Cư dân
Signature
Autograph
Chữ ký
Traveler
Commuters
Người đi lại
Employee
Staff
Nhân viên
2. Động từ:
Từ vựng
Từ đồng nghĩa
Nghĩa tiếng Việt
Like
Enjoy
Yêu thích
Visit
Come round to
Ghé thăm
Confirm
Bear out
Xác nhận
Suggest
Put forward, Get across
Đề nghị
Delay
Postpone
Trì hoãn
Supply
Provide
Cung cấp
Distribute
Give out
Phân bổ
Remember
Look back on
Nhớ lại
Continue
Carry out
Tiếp tục
Announce
Inform, Notify
Thông báo
Figure out
Work out, Find out
Tìm ra
Arrive
Reach, Show up
Đến nơi
Happen
Come about
Xảy ra
Discuss
Talk over
Thảo luận
Raise
Bring up
Nuôi nấng
Decrease
Cut, Reduce
Cắt giảm
Extinguish
Put out
Dập tắt
Tidy
Clean, Clear Up
Dọn dẹp
Execute
Carry out
Tiến hành
Cancel
Abort, Call off
Hủy lịch
Buy
Purchase
Mua
Book
Reserve
Đặt trước
Require
Ask for, Need
Cần, đòi hỏi
Refuse
Turn down
Từ chối
Seek
Look for, Search for
Tìm kiếm
Omit
Leave out
Bỏ
3. Tính từ:
Từ vựng
Từ đồng nghĩa
Nghĩa tiếng Việt
Pretty
Rather
Tương đối
Effective
Efficient
Hiệu quả
Rich
Wealthy
Giàu có
Quiet
Silence, Mute
Im lặng
Bad
Terrible
Tệ hại
Shy
Embarrassed, Awkward
Ngại ngùng, xấu hổ
Defective
Error, Faulty, Malfunctional
Lỗi
Damaged
Broken, Out of order
Hỏng hóc
Hard
Difficult, Stiff
Khó khăn
Famous
Well-known, Widely-known
Nổi tiếng
Fragile
Vulnerable, Breakable
Mỏng manh, dễ vỡ
Lucky
Fortunate
May mắn
Tìm hiểu thêm: 100+ TỪ VỰNG TÊN CÁC LOẠI TRÁI CÂY BẰNG TIẾNG ANH
III. Phương pháp học từ đồng nghĩa:
Tiếng Anh cũng giống như tiếng Việt hay những ngôn ngữ khác trên thế giới, từ vựng Tiếng Anh cũng không có giới hạn. Các từ đồng nghĩa cũng góp phần mở rộng giới hạn đó. Vậy làm thế nào để nâng cao vốn từ vựng, đặc biệt là từ đồng nghĩa một cách hiệu quả?
Bạn không những phải học nhiều từ mới, mà còn cần phải luyện tập và khai thác sâu từ ngữ đó. Cụ thể bên cạnh nghĩa và cách phát âm của từ, bạn nên tìm hiểu các yếu tố liên quan khác như trọng âm, họ từ, từ đồng nghĩa và trái nghĩa với nó.
E.g: Từ Attract – /ə.ˈtrækt/ – Hấp dẫn, thu hút, lôi cuốn
Các từ liên quan:
- Attractive
(adj): Hấp dẫn, thu hút
- Attraction
(n): Sự hấp dẫn, thu hút
- Attractively
(adv): Hấp dẫn, thu hút
Từ đồng nghĩa: Allure, appeal to, interest. – Trái nghĩa: Disinterest.
Hãy tham khảo các từ đồng nghĩa trong quá trình học từ mới và ôn luyện những từ đó như cách ôn luyện từ mới. Quá trình học từ vựng có thể diễn ra ở bất kì đâu nên nếu bạn có bận rộn trong công việc thì tự học cũng giúp bạn có được kha khá những từ vựng cần thiết.
Đừng quên học những từ trái nghĩa. Bản thân việc học các từ trái nghĩa cũng có thể dễ dàng hơn so với từ đồng nghĩa bởi trong nhiều trường hợp, bạn chỉ cần thêm tiền tố dis-, un-, in-,… là có thể tạo ra một từ trái nghĩa hoàn chỉnh lại mang tính đối lập hợp lí.
Bên cạnh đó, bạn đừng ngần ngại đưa các từ mới đã học vào trong thực hành. Bắt đầu từ việc viết các câu từ cơ bản đến phức tạp, tiếp đó đưa vào trong giao tiếp. Đừng ngần ngại trao đổi với những người giỏi tiếng Anh hay những người bản xứ.
Bạn không chỉ được trực tiếp áp dụng từ mới và kiến thức vào văn cảnh, bạn còn có thể “học lỏm” được những cách dùng từ của họ, cũng như hiểu rõ tất cả về nghĩa của từ để dễ dàng xác định được điểm khác biệt của từ gốc với từ đồng nghĩa. Bạn luôn phải ghi nhớ rằng không phải các từ đồng nghĩa lúc nào cũng có thể thay thế từ gốc trong nhiều trường hợp.
Tìm hiểu thêm: 100+ LINKING WORDS HỮU ÍCH NHẤT CHO IELTS
IV. Bài tập trắc nghiệm áp dụng từ đồng nghĩa trong tiếng Anh:
1. Bài tập Chọn đáp án đúng A, B, C, D mà từ đó gần nghĩa nhất với từ gạch chân:
Câu 1: He was asked to account for his presence at the scene of crime.
A. complain B. exchange C. explain D. arrange
Câu 2: The teacher gave some suggestions on what could come out for the examination.
A. effects B. symptoms C. hints D. demonstrations
Câu 3: I’ll take the new job whose salary is fantastic.
A. reasonable B. acceptable C. pretty high D. wonderful
Câu 4: I could see the finish line and thought I was home and dry.
A. hopeless B. hopeful C. successful D. unsuccessful
Câu 5: Carpets from countries such as Persia and Afghanistan often fetch high prices in the United States.
A. Artifacts B. Pottery C. Rugs D. Textiles
Câu 6: Though many scientific breakthroughs have resulted from mishaps it has taken brilliant thinkers to recognize their potential.
A. accidents B. misunderstandings C. incidentals D. misfortunes
2. Đáp án:
Câu 1:C: account for = explain = giải thích cho
A. phàn nàn B. trao đổi C. giải thích D. sắp xếp
Câu 2:C: suggestions = hints = gợi ý, đề xuất
A. tác động B. triệu chứng C. gợi ý D. luận chứng
Câu 3:D: fantastic = wonderful = tuyệt vời
A. hợp lý B. có thể chấp nhận C. khá cao D. tuyệt vời
Câu 4:C: home and dry = have been successful = thành công
A. vô vọng B hi vọng C. thành công D. thất bại
Câu 5:C: Carpets = Rugs = thảm
A. hiện vật B. đồ gốm C. thảm D. dệt may
Câu 6:A: mishaps = accidents = rủi ro
A. tai nạn B. hiểu lầm C. chi phí phát sinh D. bất hạnh
Tìm hiểu thêm trang web: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ MÀU TÓC
Tóm lại, việc ghi nhớ các cặp từ đồng nghĩa trong tiếng Anh không khó nếu như bạn thường xuyên ôn tập và sử dụng chúng. Bên cạnh những thao tác đó, bạn nên tìm học thêm một số sách giáo khoa về loại từ để có thể hiểu rõ hơn về nó. Từ đó nâng cao được vốn từ vựng của mình.
Trên đây là hơn 50 từ đồng nghĩa trong từ điển phổ biến đã được WISE tổng hợp và soạn lại để các bạn có thể áp dụng cho việc học tiếng Anh của mình. Bên cạnh đó, Các bạn nên cố gắng học từ vựng kèm theo từ đồng nghĩa của chúng để tăng vốn từ vừng của mình nhé!!
WISE mong rằng chuyên đề những từ đồng nghĩa tiếng Anh ở trên có thể giúp bạn nâng cao khả năng từ vựng và hỗ trợ tốt hơn cho công việc của mình. Đừng quên lưu lại và áp dụng ngay hôm nay!
Bên cạnh đó, hiểu được những khó khăn của học sinh, sinh viên Việt Nam hiện nay trong việc học tiếng Anh một cách hiệu quả, WISE ENGLISH đã phát triển và cho ra đời lộ trình học tiếng Anh toàn diện với phương pháp học theo Tư duy não bộ (NLP) và Ngôn Ngữ lập trình (Linguistics), rút ngắn 80% thời gian học nhưng vẫn đem lại hiệu quả cao.
WISE ENGLISH tin rằng, các khóa học ở Trung tâm sẽ tạo ra sự khác biệt và bước đột phá mới trong tiếng Anh, để bạn sẵn sàng chinh phục mọi mục tiêu phía trước của mình.
Đừng quên follow ngay Fanpage, Group cộng đồng nâng band thần tốc và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp, tài liệu và đề thi giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé.
Xem thêm: