Stt
Chữ Hán
Phiên âm
Dịch nghĩa
1
销售
xiāoshòu
Bán
2
资产负债表
zīchǎn fùzhài biǎo
Bản cân đối kế toán
3
公关部
gōngguān bù
Ban công tác quần chúng
4
经理部门
jīnglǐ bùmén
Ban giám đốc
5
物流部
wù liú bù
Ban hậu cần
6
卖空
mài kōng
Bán khống
7
卖空
mài kōng
Bán khống, Sell Short or Bear
8
营销部
yíng xiāo bù
Ban marketing
9
倾销
qīngxiāo
Bán phá giá
10
倾销
qīngxiāo
Bán phá giá, Dumping
11
市场销售部
shìchǎng xiāoshòu bù
Ban phân phối thị trường
12
主管 部门
zhǔguǎn bùmén
Ban quản lý, cục quản lý
13
国际部
guójì bù
Ban quốc tế
14
财务部
cáiwù bù
Ban tài vụ
15
购货部
gòu huò bù
Ban thống kê mua hàng
16
国际贸易部
guójì màoyì bù
Ban thương mại quốc tế
17
人事部
rénshì bù
Ban tổ chức nhân sự
18
出口部
chūkǒu bù
Ban xuất khẩu
19
进出口部
jìnchūkǒu bù
Ban xuất nhập khẩu
20
舱单
cāng dān
Bảng kê khai hàng hóa
21
舱单
Cāng dān
Bảng kê khai hàng hóa ,manifest
22
进口部
jìnkǒu bù
Bann nhập khẩu
23
年度财务会计报告
niándù cáiwù kuàijì bàogào
Báo cáo kế toán tài vụ thường niên
24
审计报告
shěnjì bàogào
Báo cáo kiểm toán
25
年报
niánbào
Báo cáo thường niên
26
报价
Bàojià
Báo giá
27
保险
bǎoxiǎn
Bảo hiểm
28
银行保险
yínháng bǎoxiǎn
Bảo hiểm ngân hàng
29
银行担保,银行保函
yínháng dānbǎo, yínháng bǎohán
Bảo lãnh ngân hàng
30
卖方
Màifāng
Bên bán
31
买方
Mǎifāng
Bên mua
32
借项,借方
jiè xiàng, jièfāng
Bên nợ
33
债务人
zhàiwùrén
Bên nợ
34
借项,借方
jiè xiàng, jièfāng
Bên nợ, Debit
35
债务人
zhàiwùrén
Bên nợ, Debtors
36
受益方
shòuyì fāng
Bên thụ hưởng
37
大幅
dàfú
Biên độ lớn
38
北美部
běiměi bù
Bộ phận Bắc Mĩ
39
亚洲部
yàzhōu bù
Bộ phận Châu Á
40
亚太部
yà tài bù
Bộ phận Châu Á Thái Bình Dương
41
欧洲部
ōuzhōu bù
Bộ phận Châu Âu
42
非洲部
fēizhōu bù
Bộ phận Châu Phi
43
拉美部
lā měi bù
Bộ phận Mĩ Latinh
44
南 美部
nán měi bù
Bộ phận Nam Mĩ
45
赔偿
Péicháng
Bồi thường
46
改革
gǎigé
Cải cách
47
国际收支差额
guójì shōu zhī chāi é
Cán cân thanh toán
48
贸易差额
màoyì chā’é
Cán cân thương mại
49
船籍港
Chuánjí gǎng
Cảng đăng ký ( tàu thuyền )
50
到达港
Dàodá gǎng
Cảng đến
51
交货港
Jiāo huò gǎng
Cảng giao hàng
52
进口港
Jìnkǒu gǎng
Cảng nhập khẩu
53
自由港
Zìyóugǎng
Cảng tự do
54
装运港
Zhuāngyùn gǎng
Cảng xếp hàng vận chuyển
55
出发港
Chūfā gǎng
Cảng xuất phát
56
合同的终止
hétóng de zhōngzhǐ
Chấm dứt hợp đồng
57
询盘
Xún pán
Chào giá
58
承兑,接受
Chéngduì, jiēshòu
Chấp nhận hối phiếu
59
质量
Zhìliàng
Chất lượng
60
出口限额制度
Chūkǒu xiàn’é zhìdù
Chế độ hạn chế mức xuất khẩu
61
进口限额制度
Jìnkǒu xiàn’é zhìdù
Chế độ hạn chế nhập khẩu
62
证券买卖差价
zhèngquàn mǎimài chājià
Chênh lệch giá mua chứng khoán
63
固定成本
gùdìng chéngběn
Chi phí cố định
64
固定成本
gùdìng chéngběn
Chi phí cố định, Fixed Cost
65
机会成本
jīhuì chéngběn
Chi phí cơ hội
66
机会成本
jīhuì chéngběn
Chi phí cơ hội, Opportunity Cost
67
营运开支
yíngyùn kāizhī
Chi phí hoạt động
68
营运开支
yíngyùn kāizhī
Chi phí hoạt động, Operating expenses
69
成本
chéngběn
Chi phí, giá thành
70
消费者物价指数
xiāofèi zhě wùjià zhǐshù
Chỉ số giá hàng hoá
71
消费者物价指数
xiāofèizhě wùjià zhǐshù
Chỉ số giá hàng hoá, Consumer Price Index (CPI)
72
股价与销售额比率
gǔjià yú xiāoshòu é bǐlǜ
Chỉ số giá trên doanh thu
73
股价与销售额比率
gǔjià yǔ xiāoshòu é bǐlǜ
Chỉ số giá trên doanh thu, Price-To-Sales Ratio
74
资产净值
zīchǎn jìngzhí
Chỉ số giá trị tài sản thuần
75
资产净值
zīchǎn jìngzhí
Chỉ số giá trị tài sản thuần, Net Asset Value, NAV
76
支付
Zhīfù
Chi trả
77
易货支付
Yì huò zhīfù
Chi trả bằng đổi hàng
78
现金支付
Xiànjīn zhīfù
Chi trả bằng tiền mặt
79
信用支付
Xìnyòng zhīfù
Chi trả bằng tín dụng
80
折扣,贴现
zhékòu, tiēxiàn
Chiết khấu
81
折扣,贴现
zhékòu, tiēxiàn
Chiết khấu, Discount
82
资本主义
zīběn zhǔyì
Chủ nghĩa tư bản
83
总裁
zǒng cái
Chủ tịch
84
衍生证券
yǎnshēng zhèngquàn
Chứng khoán phái sinh
85
衍生证券
yǎnshēng zhèngquàn
Chứng khoán phái sinh, Derivative Security, Derivative Tools
86
保险单,保单
Bǎoxiǎn dān, bǎodān
Chứng nhận bảo hiểm
87
( 货物) 品质证明书
(Huòwù) pǐnzhí zhèngmíng shū
Chứng nhận chất lượng
88
产地证书,原产地证明书
Chǎndì zhèngshū, yuán chǎndì zhèngmíng shū
Chứng nhận xuất xứ
89
分析员
fēnxī yuán
Chuyên gia phân tích
90
转让
zhuǎnràng
Chuyển nhượng
91
金融机构
jīnróng jīgòu
Cơ cấu tài chính, tổ chức tài chính
92
个股
gègǔ
Cổ phần riêng lẻ
93
股票
gǔpiào
Cổ phiếu
94
股票
gǔpiào
Cổ phiếu
95
库存股
kùcún gǔ
Cố phiếu quỹ
96
库存股
kùcún gǔ
Cố phiếu quỹ, Treasury Share,treasury stock
97
优先股
yōuxiān gǔ
Cổ phiếu ưu đãi
98
优先股
yōuxiān gǔ
Cổ phiếu ưu đãi, Preferred Stock/Preferred Shares/Preference Shares
99
股票
gǔpiào
Cổ phiếu, stock
100
股息
gǔxí
Cổ tức
101
股息
gǔxí
Cổ tức, Dividend
102
产业
chǎnyè
Công nghiệp
103
公司
Gōngsī
Công ty
104
私人股本公司
sīrén gǔběn gōngsī
Công ty góp vốn tư nhân
105
私人股本公司
sīrén gǔběn gōngsī
Công ty góp vốn tư nhân, Private Equity Firm
106
英特尔公司
yīng tè ěr gōngsī
Công ty Intel
107
县外贸公司
Xiàn wàimào gōngsī
Công ty ngoại thương của huyện
108
市外贸公司
Shì wàimào gōngsī
Công ty ngoại thương của thành phố
109
省外贸公司
Shěng wàimào gōngsī
Công ty ngoại thương của tỉnh
110
国际贸易公司
Guójì màoyì gōngsī
Công ty ngoại thương quốc tế
111
上市公司
shàngshì gōngsī
Công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán
112
耐克公司
nài kè gōngsī
Công ty Nike
113
进出口公司
Jìn chūkǒu gōngsī
Công ty xuất nhập khẩu
114
条约口岸
Tiáoyuē kǒu’àn
Cửa khẩu theo hiệp ước
115
通商口岸
Tōngshāng kǒu’ àn
Cửa khẩu thông thương ,cửa khẩu thương mại
116
装货口岸
Zhuāng huò kǒu’àn
Của khẩu xếp hàng ,cảng xếp hàng
117
商品检验局
Shāngpǐn jiǎnyàn jú
Cục kiểm nghiệm hàng hóa
118
外贸局
Wàimào jú
Cục ngoại thương
119
贸易大国
Màoyì dàguó
Cường quốc mậu dịch ( nước buôn bán lớn)
120
特产品
Tè chǎnpǐn
Đặc sản
121
业务代表
yèwù dàibiǎo
Đại diện bán hàng, người chào hàng
122
价格谈判
Jiàgé tánpàn
Đàm phán giá cả
123
价格谈判
Jiàgé tánpàn
Đàm phán giá cả
124
资产估值
zīchǎn gū zhí
Đánh giá tài sản
125
信用评级
xìnyòng píngjí
Đánh giá tín dụng
126
信用评级
xìnyòng píngjí
Đánh giá tín dụng, Credit Rating
127
进口商品目录
Jìnkǒu shāngpǐn mùlù
Danh mục hàng hóa nhập khẩu
128
出口商品目录
Chūkǒu shāngpǐn mùlù
Danh mục hàng xuất khẩu
129
装箱单,包装清单,花色码单
Zhuāng xiāng dān, bāozhuāng qīngdān, huāsè mǎ dān
Danh sách đóng gói
130
名片
míngpiàn
Danh thiếp
131
投资
tóuzī
Đầu tư
132
交货地点
Jiāo huò dìdiǎn
Địa điểm giao hàng
133
收支相抵点
shōu zhī xiāngdǐ diǎn
Điểm hoà vốn
134
合同的终止
Hétóng de zhōngzhǐ
Đình chỉ hợp đồng
135
定价
Dìngjià
Định giá
136
美元
měiyuán
Đô la Mỹ
137
谈判代表
Tánpàn dàibiǎo
Đoàn đại biểu đàm phán
138
贸易代表团
Màoyì dàibiǎo tuán
Đoàn đại biểu mậu dịch, phái đoàn thương mại
139
代理商
Dàilǐ shāng
Doanh nghiệp đại lý
140
进口商
Jìnkǒu shāng
Doanh nghiệp nhập khẩu, nhà nhập khẩu
141
制造商
Zhìzào shāng
Doanh nghiệp sản xuất, nhà sản xuất
142
出口商
Chūkǒu shāng
Doanh nghiệp xuất khẩu, nhà xuất khẩu
143
进出口商行
Jìn chūkǒu shāngháng
Doanh nghiệp xuất nhập khẩu
144
索赔
Suǒpéi
Đòi bồi thường
145
贸易伙伴
Màoyì huǒbàn
Đối tác thương mại
146
贸易竞争对手
Màoyì jìngzhēng duìshǒu
Đối thủ cạnh tranh mậu dịch
147
定单
Dìngdān
Đơn đặt hàng
148
订单
dìngdān
Đơn đặt hàng
149
长期定单
Chángqí dìngdān
Đơn đặt hàng dài hạn
150
长期订单
chángqí dìngdān
Đơn đặt hàng dài hạn
151
丝绸定货单
Sīchóu dìnghuò dān
Đơn đặt hàng tơ lụa
152
丝绸订货单
sīchóu dìnghuò dān
Đơn đặt hàng tơ lụa
153
现金流量
xiànjīn liúliàng
Dòng tiền
154
商业垃圾邮件, 未经同意的广告邮件
Shāngyè lèsè yóujiàn, wèi jīng tóngyì de guǎnggào yóujiàn
Email thương mại không muốn
155
价格
jiàgé
Giá
156
批发价
Pīfā jià
Giá bán buôn ( bán sỉ )
157
商品价格
Shāngpǐn jiàgé
Giá cả hàng hóa
158
现时价格
xiànshí jiàgé
Giá cả hiện thời
159
现时价格
xiànshí jiàgé
Giá cả hiện thời, Current Price
160
到岸价格
Dào àn jiàgé
Giá CIF ( đến cảng )
161
股价
gǔjià
Giá cổ phiếu
162
离岸价格
Lí àn jiàgé
Giá FOB, giá giao hàng trên tàu ,giá rời cảng, giá không tính phí vận chuyển
163
交货价格
Jiāo huò jiàgé
Giá giao hàng
164
买方出价
mǎifāng chūjià
Giá mua
165
行情
hángqíng
Giá thị trường
166
帐面价值
zhàng miàn jiàzhí
Giá trị ghi số
167
进口值
Jìnkǒu zhí
Giá trị nhập khẩu
168
总市值,市价总额
zǒng shìzhí, shìjià zǒng’é
Giá trị vốn hoá thị trường
169
出口值
Chūkǒu zhí
Giá trị xuất khẩu
170
优惠价格
Yōuhuì jiàgé
Giá ưu đãi
171
已售商品成本
yǐ shòu shāngpǐn chéngběn
Giá vốn hàng bán
172
总经理
zǒngjīnglǐ
Giám đốc điều hành
173
通货紧缩
tōnghuò jǐnsuō
Giảm phát
174
通货紧缩
tōnghuò jǐnsuō
Giảm phát, Deflation
175
间接进口
Jiànjiē jìnkǒu
Gián tiếp nhập khẩu
176
货交承运人(指定地点)
Huò jiāo chéngyùn rén (zhǐdìng dìdiǎn)
Giao cho người vận tải
177
货交承运人(指定地点)
huò jiāo chéngyùn rén (zhǐdìng dìdiǎn)
Giao cho người vận tải
178
交易
jiāoyì
Giao dịch
179
对冲交易
duìchōng jiāoyì
Giao dịch hàng rào
180
对冲交易
duìchōng jiāoyì
Giao dịch hàng rào, Hedge Transactions
181
( 启运港)船边交货
(Qǐyùn gǎng) chuán biān jiāo huò
Giao dọc mạn tàu
182
( 启运港)船边交货
(qǐyùn gǎng) chuán biān jiāo huò
Giao dọc mạn tàu
183
定期交货
Dìngqí jiāo huò
Giao hàng định kỳ
184
仓库交货
Cāngkù jiāo huò
Giao hàng tại kho
185
仓库交货
cāngkù jiāo huò
Giao hàng tại kho
186
工厂交货
Gōngchǎng jiāo huò
Giao hàng tại xưởng
187
工厂交货
gōngchǎng jiāo huò
Giao hàng tại xưởng
188
船上交货
Chuánshàng jiāo huò
Giao hàng trên tàu
189
船上交货
chuánshàng jiāo huò
Giao hàng trên tàu
190
近期交货
Jìnqí jiāo huò
Giao hàng vào thời gian gần ,giao hạn gần
191
远期交货
Yuǎn qí jiāo huò
Giao hàng về sau, giao sau
192
边境交货
Biānjìng jiāo huò
Giao tai biên giới
193
边境交货
biānjìng jiāo huò
Giao tai biên giới
194
进口许可证
Jìnkǒu xǔkě zhèng
Giấy phép nhập khẩu
195
出口许可证
Chūkǒu xǔkě zhèng
Giấy phép xuất khẩu
196
私募股权投资
sīmù gǔquán tóuzī
Góp vốn tư nhân
197
私募股权投资
sīmù gǔquán tóuzī
Góp vốn tư nhân, Private Equity,“PE”
198
进口商品
Jìnkǒu shāngpǐn
Hàg hóa nhập khẩu
199
批发商
Pīfā shāng
Hãng bán buôn, nhà phân phối
200
工业品
Gōngyè pǐn
Hàng công nghiệp
201
重工业品
Zhònggōngyè pǐn
Hàng công nghiệp nặng
202
轻工业品
Qīnggōngyè pǐn
Hàng công nghiệp nhẹ
203
期货
qíhuò
Hàng hoá kỳ hạn
204
期货
qíhuò
Hàng hoá kỳ hạn, Futures
205
商品
shāngpǐn
Hàng hoá vật tư sản xuất
206
出口商品
Chūkǒu shāngpǐn
Hàng hóa xuất khẩu
207
商品
shāngpǐn
Hàng hoá, Commodity / Goods
208
矿产品
Kuàng chǎnpǐn
Hàng khoáng sản
209
转口税
Zhuǎnkǒu shuì
Hạng mục nhập khẩu
210
进口项目
Jìnkǒu xiàngmù
Hạng mục nhập khẩu
211
出口项目
Chūkǒu xiàngmù
Hạng mục xuất khẩu
212
外国商品
Wàiguó shāngpǐn
Hàng ngoại
213
进口货物
Jìnkǒu huòwù
Hàng nhập khẩu
214
过境货物
Guòjìng huòwù
Hàng quá cảnh
215
出口的制造品
Chūkǒu de zhìzào pǐn
Hàng sản xuất để xuất khẩu
216
畜产品
Xù chǎnpǐn
Hàng súc sản
217
工艺美术品
Gōngyì měishù pǐn
Hàng thủ công mỹ nghệ
218
存货
cúnhuò
Hàng tồn kho
219
存货
cúnhuò
Hàng tồn kho, Inventory
220
出口货物
Chūkǒu huòwù
Hàng xuất khẩu
221
利润率
lìrùn lǜ
Hệ số biên lợi nhuận
222
利润率
lìrùn lǜ
Hệ số biên lợi nhuận, Profit rate
223
流动比率
liúdòng bǐlǜ
Hệ số khả năng thanh toán ngắn hạn
224
流动比率
liúdòng bǐlǜ
Hệ số khả năng thanh toán ngắn hạn, Current Ratio
225
营运利润率
yíngyùn lìrùn lǜ
Hệ số lợi nhuận hoạt động
226
营业利润率
yíngyè lìrùn lǜ
Hệ số lợi nhuận hoạt động sản xuất kinh doanh
227
营业利润率
yíngyè lìrùn lǜ
Hệ số lợi nhuận hoạt động sản xuất kinh doanh, Operating Profit Ratio
228
营运利润率
yíngyùn lìrùn lǜ
Hệ số lợi nhuận hoạt động, Operating Margin
229
资产周转率
zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ
Hệ số quay vòng tổng tài sản
230
收入回报率
shōurù huíbào lǜ
Hệ số thu nhập trên doanh thu
231
收入回报率
shōurù huíbào lǜ
Hệ số thu nhập trên doanh thu, Return On Revenue (ROR)
232
资产收益率
zīchǎn shōuyì lǜ
Hệ số thu nhập trên tài sản
233
资产收益率
zīchǎn shōuyìlǜ
Hệ số thu nhập trên tài sản, Return On Assets (ROA)
234
股本回报率 , 产权收益率 , 产权报酬率
gǔběn huíbào lǜ, chǎnquán shōuyì lǜ, chǎnquán bàochóu lǜ
Hế số thu nhập trên vốn cổ phần
235
股本回报率
gǔběn huíbào lǜ
Hệ số thu nhập trên vốn cổ phần
236
股本回报率, 产权收益率, 产权报酬率
gǔběn huíbàolǜ, chǎnquán shōuyì lǜ, chǎnquán bàochóulǜ
Hế số thu nhập trên vốn cổ phần, Return On Equity (ROE)
237
股本回报率
gǔběn huíbào lǜ
Hệ số thu nhập trên vốn cổ phần, Return On Equity (ROE)
238
投资资本回报率
tóuzī zīběn huíbào lǜ
Hệ số thu nhập trên vốn đầu tư
239
投资资本回报率
tóuzī zīběn huíbào lǜ
Hệ số thu nhập trên vốn đầu tư, Return on Invested Capital (ROIC)
240
已动用资本回报率
yǐ dòngyòng zīběn huíbào lǜ
Hệ số thu nhập trên vốn sử dụng
241
已动用资本回报率
yǐ dòngyòng zīběn huíbào lǜ
Hệ số thu nhập trên vốn sử dụng, Return on Capital Employed, ROCE ratio
242
库存周转率
kùcún zhōuzhuǎn lǜ
Hệ số vòng quay hàng tồn kho
243
库存周转率
kùcún zhōuzhuǎnlǜ
Hệ số vòng quay hàng tồn kho, Inventory Carry Rate / Turnover Rate of Inventory / Inventory Turnover
244
市场泡沫
shìchǎng pàomò
Hiện tượng bong bóng kinh tế (thị trường)
245
双边贸易协定
Shuāngbiān màoyì xiédìng
Hiệp định mậu dịch song phương
246
发票,发单,装货清单
Fāpiào, fā dān, zhuāng huò qīngdān
Hóa đơn
247
形式发票
Xíngshì fǎ piào
Hóa đơn chiếu lệ
248
假定发票
Jiǎdìng fāpiào
Hóa đơn chiếu lệ
249
确定发票
Quèdìng fāpiào
Hóa đơn chính thức
250
最终发票
Zuìzhōng fāpiào
Hóa đơn chính thức
251
领事发票
Lǐngshì fāpiào
Hóa đơn lãnh sự
252
领事签证发票
Lǐngshì qiānzhèng fāpiào
Hóa đơn lãnh sự
253
临时发票
Línshí fāpiào
Hóa đơn tạm
254
商业发票
Shāngyè fāpiào
Hóa đơn thương mại
255
佣金
yōngjīn
Hoa hồng
256
佣金
yōngjīn
Hoa hồng, Commission
257
商品交易会
Shāngpǐn jiāoyì huì
Hội chợ giao dịch hàng hóa
258
发盘
fā pán
Hỏi giá
259
汇票
Huìpiào
Hối phiếu
260
远期汇票
Yuǎn qí huìpiào
Hối phiếu có kỳ hạn
261
跟单汇票
Gēn dān huìpiào
Hối phiếu kèm chứng từ
262
执票人汇票,执票人票据
Zhí piào rén huìpiào, zhí piào rén piàojù
Hối phiếu trả cho người cầm phiếu
263
光票
Guāng piào
Hối phiếu trơn
264
反弹
fǎntán
Hồi phục
265
远期合约
yuǎn qí héyuē
Hợp đồng giao dịch trong tương lai
266
远期合约
yuǎn qí héyuē
Hợp đồng giao dịch trong tương lai, Forward Contract
267
期货合约
qíhuò héyuē
Hợp đồng hàng hoá kỳ hạn
268
期货合约
qíhuò héyuē
Hợp đồng hàng hoá kỳ hạn, Futures Contract
269
购货合同
Sīchóu dìnghuò dān
Hợp đồng mua hàng
270
购货合同
dìnghuò dān
Hợp đồng mua hàng
271
外贸合同
Wàimào hétóng
Hợp đồng ngoại thương
272
销售合同
Xiāoshòu hétóng
Hợp đồng tiêu thụ ,hợp đồng bán
273
销售合同
xiāoshòu hétóng
Hợp đồng tiêu thụ, hợp đồng bán
274
互惠合同
Hùhuì hétóng
Hợp đồng tương hỗ
275
互惠合同
hùhuì hétóng
Hợp đồng tương hỗ
276
货币期权,外汇期权
huòbì qíquán, wàihuì qíquán
Hợp đồng với tỉ giá cụ thể
277
货币期权,外汇期权
huòbì qíquán, wàihuì qíquán
Hợp đồng với tỉ giá cụ thể, Currency Option
278
商业印刷, 专业印刷
shāngyè yìnshuā, zhuānyè yìnshuā
In thương mại
279
结算
Jiésuàn
Kết toán
280
多边结算
Duōbiān jiésuàn
Kết toán đa phương
281
国际结算
Guójì jiésuàn
Kết toán quốc tế
282
双边结算
Shuāngbiān jiésuàn
Kết toán song phương
283
现金结算
Xiànjīn jiésuàn
Kết toán tiền mặt
284
速动比率
sù dòng bǐlǜ
Khả năng thanh toán nhanh
285
速动比率
sùdòng bǐlǜ
Khả năng thanh toán nhanh, Quick Ratio
286
客户
kèhù
Khách hàng
287
消费者
xiāofèi zhě
Khách hàng
288
软件授权商务客户端, 软体授权商业客户
ruǎnjiàn shòuquán shāngwù kèhù duān, ruǎntǐ shòuquán shāngyè kèhù
Khách Thương mại được cấp phép phần mềm
289
折旧
zhéjiù
Khấu hao
290
摊销
tān xiāo
Khầu hao
291
折旧
zhéjiù
Khấu hao, depreciation
292
应付帐款
Yìngfù zhàng kuǎn
Khoản phả trả
293
应收账款
yīng shōu zhàng kuǎn
Khoản phải thu
294
贷款
dàikuǎn
Khoản vay
295
对外贸易区
Duìwài màoyì qū
Khu mậu dịch đối ngoại
296
自由贸易区
Zìyóu màoyì qū
Khu vực tự do mậu dịch
297
商品检验
Shāngpǐn jiǎnyàn
Kiểm nghiệm hàng hóa
298
进口检验
Jìnkǒu jiǎnyàn
Kiểm nghiệm nhập khẩu
299
出口检验
Chūkǒu jiǎnyàn
Kiểm nghiệm xuất khẩu
300
审计
shěnjì
Kiểm toán
301
业务
yèwù
Kinh doanh, nghiệp vụ
302
经营
jīngyíng
Kinh doanh, quản lý
303
财经
cáijīng
Kinh tế tài chính
304
空白背书,不记名背书
Kòngbái bèishū, bù jìmíng bèishū
Ký hậu để trắng
305
限制性背书
Xiànzhì xìng bèishū
Ký hậu hạn chếa
306
背书,批单
Bèishū, pī dān
Ký hậu hối phiếu
307
合同的签定
Hétóng de qiān dìng
Ký kết hợp đồng
308
合同的签定
hétóng de qiān dìng
Ký kết hợp đồng
309
利息
lìxí
Lãi
310
利率
lìlǜ
Lãi suất
311
固定利率
gùdìng lìlǜ
Lãi suất cố định
312
固定利率
gùdìng lìlǜ
Lãi suất cố định, Fixed interest rate
313
浮息票据
fú xí piàojù
Lãi suất thả nổi
314
浮息票据
fú xí piàojù
Lãi suất thả nổi, Floating Rate Notes, FRNs
315
利率
lìlǜ
Lãi suất, Interest Rates
316
利息
lìxi
Lãi, Interest
317
商品检验费
Shāngpǐn jiǎnyàn fèi
Lệ phí kiểm nghiệm hàng hóa
318
经纪公司催缴通知
jīngjì gōngsī cuī jiǎo tōngzhī
Lệnh gọi vốn của công ty môi giới
319
经纪公司催缴通知
jīngjì gōngsi cuījiǎo tōngzhī
Lệnh gọi vốn của công ty môi giới, House Call
320
利润
lìrùn
Lợi nhuận
321
扣除利息及税项前盈利
kòuchú lìxí jí shuì xiàng qián yínglì
Lợi nhuận trước khi trả lãi và thuế, EBIT, Earnings Before Interest and Tax
322
扣除利息,税项及折扣前盈利
kòuchú lìxí, shuì xiàng jí zhékòu qián yínglì
Lợi nhuận trước khi trả lãi, thuế và khấu hao, EBITD, Earnings Before Interest, Tax and Depreciation
323
扣除利息,税项及折扣前盈利
kòuchú lìxí, shuì xiàng jí zhékòu qián yínglì
Lợi nhuận trước khi trả lãi, thuế và khấu hao.
324
扣除利息及税项前盈利
kòuchú lìxí jí shuì xiàng qián yínglì
Lợi nhuận trước khi trả lãi, thuế.
325
贬值
biǎnzhí
Mất giá
326
贬值
biǎnzhí
Mất giá, Depreciation
327
下跌
xiàdié
Mất, rớt (giá)
328
对外贸易
Duìwài màoyì
Mậu dịch đối ngoại
329
国内贸易
Guónèi
Mậu dịch trong nước
330
资本资产定价模型
zīběn zīchǎn dìngjià móxíng
Mô hình định giá tài sản vốn.
331
套汇
tàohuì
Mua bán ngoại tệ
332
收购
shōugòu
Mua lại (công ty)
333
进口额
Jìnkǒu é
Mức nhập khẩu
334
出口额
Chūkǒu é
Mức xuất khẩu
335
经济
jīngjì
Nền kinh tế
336
银行
yínháng
Ngân hàng
337
商业银行
shāngyè yínháng
Ngân hàng thương mại
338
中央银行
zhōngyāng yínháng
Ngân hàng trung ương
339
行业
hángyè
Ngành
340
到期日
dào qí rì
Ngày đáo hạn
341
到期日
dào qí rì
Ngày đáo hạn, Expiration date
342
实盘
shí pán
Người chào giá
343
谈判代表
tán pān dàibiǎo
Người đại diện giao dịch, người đại diện đàm phán
344
营销代表
yíng xiāo dàibiǎo
Người đại diện kinh doanh tiếp thị
345
贸易代表
màoyì dàibiǎo
Người đại diện thương mại
346
谈判人
Tánpàn rén
Người đàm phán
347
发货人
Fā huò rén
Người gửi hàng, người bán hàng
348
收货人
Shōu huò rén
Người nhận hàng
349
受益者
shòuyì zhě
Người thụ hưởng
350
保险受益人
bǎoxiǎn shòuyì rén
Người thụ hưởng bảo hiểm
351
久仰
jiǔyǎng
Ngưỡng mộ từ lâu
352
人民币
rénmínbì
Nhân dân tệ
353
免税进口
Miǎnshuì jìnkǒu
Nhập khẩu miễn thuế
354
入超
Rù chāo
Nhập siêu
355
外贸逆差
Wàimào nìchā
Nhập siêu
356
贸易逆差
Màoyì nìchā
Nhập siêu ,thâm hụt thương mại, cán cân thương mại thiếu hụt
357
债务
zhàiwù
Nợ
358
流动负债
liúdòng fùzhài
Nợ ngắn hạn
359
流动负债
liúdòng fùzhài
Nợ ngắn hạn, Current Liabilities
360
不良贷款
bùliáng dàikuǎn
Nợ xấu
361
债务
zhàiwù
Nợ, Debt
362
农产品
Nóngchǎnpǐn
Nông sản
363
进口国
Jìnkǒu guó
Nước nhập khẩu
364
出口国
Chūkǒu guó
Nước xuất khẩu
365
破产
pòchǎn
Phá sản
366
发行
fāxíng
Phát hành
367
上市
shàngshì
Phát hành (niêm yết một công ty trên thị trường chứng khoán)
368
货物保管费
Huòwù bǎoguǎn fèi
Phí bảo quản hàng hóa
369
货物运费
Huòwù yùnfèi
Phí vận chuyển hàng hóa
370
检验合格证书
Jiǎnyàn hégé zhèngshū
Phiếu chứng nhận kiểm nghiệm
371
商品检验证明书
Shāngpǐn jiǎnyàn zhèngmíng shū
Phiếu chứng nhận kiểm nghiệm hàng hóa
372
索赔清单
Suǒpéi qīngdān
Phiếu đòi bồi thường
373
(承运人的)发货通知书,托运单
(Chéngyùn rén de) fā huò tōngzhī shū, tuōyùn dān
Phiếu vận chuyển
374
副总裁
fù zǒng cái
Phó chủ tịch
375
副经理
fù jīnglǐ
Phó giám đốc
376
部门
bùmén
Phòng ban,khoa…
377
支付方式
Zhīfù fāngshì
Phương thức chi trả
378
交货方式
Jiāo huò fāngshì
Phương thức giao hàng
379
结算方式
Jiésuàn fāngshì
Phương thức kết toán
380
进口方式
Jìnkǒu fāngshì
Phương thức nhập khẩu
381
出口方式
Chūkǒu fāngshì
Phương thức xuất khẩu
382
出口管制
Jiànjiē chūkǒu
Quản chế xuất khẩu
383
行政主管
xíngzhèng zhǔguǎn
Quản lý hành chính
384
进口管制
Jìnkǒu guǎnzhì
Quản lý khống chế nhập khẩu
385
经理
jīnglǐ
Quản lý, quản đốc, giám đốc
386
管理
guǎnlǐ
Quản trị, quản lý
387
规格
Guīgé
Quy cách
388
共同基金
gòngtóng jījīn
Quỹ tương hỗ
389
共同基金
gòngtóng jījīn
Quỹ tương hỗ, Mutual Fund
390
基金
jījīn
Quỹ, ngân quỹ
391
货币结算
huòbì jiésuàn
Quyết đoán, hạch toán
392
风险
fēngxiǎn
Rủi ro
393
破产风险
pòchǎn fēngxiǎn
Rủi ro phá sản
394
美国股票交易所(美国证交所)
měiguó gǔpiào jiāoyì suǒ (měiguó zhèng jiāo suǒ)
Sàn giao dịch chứng khoán Mỹ
395
产品
chǎnpǐn
Sản phẩm
396
生产
shēngchǎn
Sản xuất
397
当地制造的
Dāngdì zhìzào de
Sản xuất ngay tại chỗ
398
总分类账簿
zǒng fēnlèi zhàngbù
Sổ cái kế toán
399
总分类账簿
zǒng fēnlèi zhàngbù
Sổ cái kế toán, General Ledger
400
数量
Shùliàng
Số lượng
401
金融
jīnróng
Tài chính
402
企业融资
qǐyè róngzī
Tài chính doanh nghiệp
403
企业融资
Qǐyè róngzī
Tài chính doanh nghiệp, Corporate Finance
404
资本账户
zīběn zhànghù
Tài khoản vốn
405
资产
zīchǎn
Tài sản
406
固定资产
gùdìng zīchǎn
Tài sản cố định
407
有形资产
yǒuxíng zīchǎn
Tài sản cố định hữu hình
408
有形资产
yǒuxíng zīchǎn
Tài sản cố định hữu hình, Tangible asset/Phsical assets
409
固定资产
gùdìng zīchǎn
Tài sản cố định, Fixed Assets
410
流动资产
liúdòng zīchǎn
Tài sản ngắn hạn
411
流动资产
liúdòng zīchǎn
Tài sản ngắn hạn, Current Assets
412
无形资产
wúxíng zīchǎn
Tài sản vô hình
413
无形资产
wúxíng zīchǎn
Tài sản vô hình, Intangible Assets
414
上涨
shàngzhǎng
Tăng lên
415
增长
zēngzhǎng
Tăng trưởng
416
商标名
Shāngbiāo míng
Tên thương mại, tên nhãn hiệu thương phẩm
417
信用卡
xìnyòngkǎ
Thẻ tín dụng
418
信用卡
xìnyòngkǎ
Thẻ tín dụng, Credit Card
419
市场
shìchǎng
Thị trường
420
期货市场
qíhuò shìchǎng
Thị trường hàng hoá kỳ hạn
421
期货市场
qíhuò shìchǎng
Thị trường hàng hoá kỳ hạn, Futures Market
422
外汇
wàihuì
Thị trường hoán đổi ngoại tệ
423
外汇
wàihuì
Thị trường hoán đổi ngoại tệ, Foreign Exchange, Forex
424
海外市场
Hǎiwài shìchǎng
Thị trường ngoài nước
425
进口市场
Jìnkǒu shìchǎng
Thị trường nhập khẩu
426
国际市场
Guójì shìchǎng
Thị trường quốc tế
427
世界市场
Shìjiè shìchǎng
Thị trường thế giới
428
牛市,多头市场
niúshì, duōtóu shìchǎng
Thị trường theo chiều giá lên
429
熊市, 空头市场
xióngshì, kōngtóu shìchǎng
Thị trường theo chiều giá xuống
430
现货市场
xiànhuò shìchǎng
Thị trường tiền mặt
431
资本市场
zīběn shìchǎng
Thị trường vốn
432
出口市场
Chūkǒu shìchǎng
Thị trường xuất khẩu
433
土产品
Tǔ chǎnpǐn
Thổ sản
434
交货时间
Jiāo huò shíjiān
Thời gian giao hàng
435
索赔期
Suǒpéi qí
Thời hạn ( kỳ hạn )
436
信息
xìnxī
Thông tin
437
净收入
jìng shōurù
Thu nhập ròng
438
每股收益
měi gǔ shōuyì
Thu nhập ròng trên cổ phần
439
每股收益
měi gǔ shōuyì
Thu nhập ròng trên cổ phần, Earning Per Share,EPS
440
净收入
jìng shōurù
Thu nhập ròng, Net Income (NI)
441
税后营运收入
shuì hòu yíngyùn shōurù
Thu nhập sau thuế từ hoạt động kinh doanh
442
进口税
Jìnkǒu shuì
Thuế nhập khẩu
443
出口税
Chūkǒu shuì
Thuế xuất khẩu
444
品牌
pǐnpái
Thương hiệu, nhãn hiệu
445
边境贸易
Biānjìng màoyì
Thương mại biên giới
446
补偿贸易
Bǔcháng màoyì
Thương mại bù trừ
447
转口贸易
Zhuǎnkǒu màoyì
Thương mại chuyển khẩu
448
多边贸易
Duōbiān màoyì
Thương mại đa phương
449
海运贸易
Hǎiyùn màoyì
Thương mại đường biển
450
易货贸易
Yì huò màoyì
Thương mại hàng đổi hàng, mậu dịch trao đổi hàng
451
有形贸易
Yǒuxíng màoyì
Thương mại hữu hình
452
进口贸易
Jìnkǒu màoyì
Thương mại nhập khẩu
453
过境贸易
Guòjìng màoyì
Thương mại quá cảnh
454
中介贸易
Zhōngjiè màoyì
Thương mại qua trung gian
455
国际贸易
guójì màoyì
Thương mại quốc tế
456
双边贸易
Shuāngbiān màoyì
Thương mại song phương
457
自由贸易
zìyóu màoyì
Thương mại tự do
458
互惠贸易
Hùhuì màoyì
Thương mại tương hỗ, buôn bán đối lưu mậu dịch hàng đổi hàng
459
无形贸易
Wúxíng màoyì
Thương mại vô hình
460
出口贸易
Chūkǒu màoyì
Thương mại xuất khẩu
461
商业票据
shāngyè piàojù
Thương phiếu
462
货币外汇汇率
huòbì wàihuì huìlǜ
Tỉ giá ngoại hối
463
货币外汇汇率
huòbì wàihuì huìlǜ
Tỉ giá ngoại hối, Foreign Exchange Rate
464
贴现率
tiēxiàn lǜ
Tỉ lệ chiết khấu
465
贴现率
tiēxiàn lǜ
Tỉ lệ chiết khấu, Discount Rate
466
税后利润率
shuì hòu lìrùn lǜ
Tỉ lệ lợi nhuận sau thuế
467
支付货币
Zhīfù huòbì
Tiền đã chi trả
468
结算货币
Jiésuàn huòbì
Tiền đã kết toán
469
存款
cúnkuǎn
Tiền gửi
470
存单,存款证
cúndān, cúnkuǎn zhèng
Tiền gửi tiến kiệm
471
存款
cúnkuǎn
Tiền gửi, deposit
472
现金
xiànjīn
Tiền mặt
473
货币
huòbì
Tiền tệ
474
货币
huòbì
Tiền tệ,Currency, Money
475
信用,信贷
xìnyòng, xìndài
Tín dụng
476
信用, 信贷
xìnyòng, xìndài
Tín dụng, Credit
477
市场流通性
shìchǎng liútōng xìng
Tính lưu thông thị trường, Market liquidity
478
市场流通性
shìchǎng liútōng xìng
Tính thanh toán thị trường
479
世界贸易组织
shìjiè màoyì zǔzhī
Tổ chức thương mại thế giới
480
货物清单
Huòwù qīngdān
Tờ khai hàng hóa,danh sách hàng hóa
481
货物清单
huòwù qīngdān
Tờ khai hàng hóa,danh sách hàng hóa
482
全球
quánqiú
Toàn cầu
483
总收益
zǒng shōuyì
Tổng doanh thu
484
总收益
zǒng shōuyì
Tổng doanh thu, Total revenue (TR)
485
进口总值
Jìnkǒu zǒng zhí
Tổng giá trị nhập khẩu
486
国内生产总值
guónèi shēngchǎn zǒng zhí
Tổng giá trị sản phẩm nội địa
487
国内生产总值
guónèi shēngchǎn zǒng zhí
Tổng giá trị sản phẩm nội địa, Gross Domestic Product (GDP)
488
总市值, 市价总额
zǒngshìzhí, shìjià zǒng é
Tổng giá trị thị trường, tổng mức giá trị thị trường, Market capitalization
489
出口总值
Chūkǒu zǒng zhí
Tổng giá trị xuất khẩu
490
国民生产总值
guómín shēngchǎn zǒng zhí
Tổng sản phẩm quốc gia
491
国民生产总值
guómín shēngchǎn zǒng zhí
Tổng sản phẩm quốc gia, Gross National Product (GNP)
492
中国制造的
Zhōngguó zhìzào de
TQ sản xuất
493
公司债券
gōngsī zhàiquàn
Trái khoán
494
公司债券
gōngsī zhàiquàn
Trái khoán, Corporate Bond
495
债券
zhàiquàn
Trái phiếu
496
可转换公司债券
kě zhuǎnhuàn gōngsī zhàiquàn
Trái phiếu chuyển đổi
497
可转换公司债券
kě zhuǎnhuàn gōngsī zhàiquàn
Trái phiếu chuyển đổi, Convertible Bond, CB
498
总裁助理
zǒng cái zhùlǐ
Trợ lý chủ tịch
499
经理助理
jīnglǐ zhùlǐ
Trợ lý giám đốc
500
总经理 助理
zǒngjīnglǐ zhùlǐ
Trợ lý giám đốc điều hành