55 TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ ĐẠI DƯƠNG

 

?Tìm hiểu ngay tại Hệ thống học tiếng Anh giao tiếp toàn diện cho người bắt đầu:

BIỂN VÀ ĐẠI DƯƠNG
Năm đại dương trên thế giới là:
The Pacific Ocean /ðə/ pəˈsɪfɪk/ /ˈəʊʃən/ Thái Bình Dương
The Atlantic Ocean /ði/ /atˈlantɪk/ /ˈəʊʃən/ Đại Tây Dương
The Indian Ocean /ði/ /ˈɪndiən/ /ˈəʊʃən/ Ấn Độ Dương
The Arctic Ocean /ði/ /ˈɑːktɪk/ /ˈəʊʃən/ Bắc Băng Dương
The Southern Ocean /ðə/ /ˈsʌð(ə)n/ /ˈəʊʃən/ Nam Băng Dương
Các biển trên thế giới:
Mediterranean Sea /ˌmɛdɪtəˈreɪnɪən/ /siː/ Biển Địa Trung Hải
Caribbean Sea /ˌkarɪˈbiːən/ /siː/ Biển Caribe
Bering Sea /ˈbeərɪŋ/ /siː/ Biển Bering
East China Sea /iːst/ /ˈʧaɪnə/ /siː/ Biển Hoa Đông
Japan Sea /ʤəˈpæn/ /siː/ Biển Nhật Bản
North Sea /nɔːθ/ /siː/ Biển Bắc
Red Sea /rɛd/ /siː/ Biển Đỏ
Baltic Sea /ˈbɔːltɪk/ /siː/ Biển Baltic
Dead Sea /dɛd/ /siː/ Biển Chết
Các thuật ngữ về biển:
strait /streɪt/ eo biển
Strait of Malacca /streɪt/ /ɒv/ /məˈlækə/ Eo biển Malacca
bay /beɪ/ vịnh
Ha Long Bay /hɑː/ /lɒŋ/ /beɪ/ Vịnh Hạ Long
gulf /gʌlf/ vịnh
Gulf of Tonkin /gʌlf/ /ɒv/ /ˈtɒnkɪn/ Vịnh Bắc bộ
coastline /ˈkəʊstlaɪn/ bờ biển
island /ˈʌɪlənd/ đảo
islands /ˈʌɪləndz/ quần đảo
coral reef /ˈkɒrəl/ /riːf/ rặng san hô
peninsula /pɪˈnɪnsjʊlə/ bán đảo
seabed /ˈsiːbɛd/ đáy biển
wave /weɪv/ sóng
tide /taɪd/ thủy triều
tsunami /tsuːˈnɑːmi/ sóng thần
sea current /siː/ /ˈkʌrənt/ hải lưu
sea level /siː/ /ˈlɛvl/ mực nước biển
CÁC LOÀI SINH VẬT BIỂN
crab /kræb/ cua
fish /fɪʃ/ cá
seal /siːl/ hải cẩu
octopus /ˈɒktəpəs/ bạch tuộc
shark /ʃɑːk/ cá mập
seahorse /ˈsiːhɔːs/ cá ngựa
walrus /ˈwɔːlrəs/ voi biển
starfish /ˈstɑːfɪʃ/ sao biển
whale /weɪl/ cá voi
penguin /ˈpɛŋgwɪn/ chim cánh cụt
jellyfish /ˈʤɛlɪfɪʃ/ sứa biển
quid /kwɪd/ con mực
lobster /ˈlɒbstə/ tôm hùm
pelican /ˈpɛlɪkən/ bồ nông
shrimp /ʃrɪmp/ tôm
oyster /ˈɔɪstə/ con hàu
clams /klæmz/ con trai
seagull /ˈsiːgʌl/ hải âu
dolphin /ˈdɒlfɪn/ cá voi
sea snail /siː/ /sneɪl/ ốc biển
sea urchin /siː/ /ˈɜːʧɪn/ nhím biển
sea turtle /siː/ /ˈtɜːtl/ rùa biển
sea lion /siː/ /ˈlaɪən/ sư tử biển
coral /ˈkɒrəl/ san hô
seaweed /ˈsiːwiːd/ rong biển
plankton /ˈplæŋktɒn/ sinh vật phù du

Nguồn: Sưu tầm.

Rate this post

Viết một bình luận