56 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Trong Tiệm Tóc – TiengAnhOnline.Com

56 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Trong Tiệm Tóc

bald 

/

bɔːld

/: hói đầu

bɔːld

bangs /bæŋz/: tóc mái

/bæŋz/: tóc mái

barber /ˈbɑːrbər/: thợ hớt tóc

braid /breɪd/: bím tóc

bun 

/

bʌn/

: tóc búi

/ˈbɑːrbər/: thợ hớt tóc/breɪd/: bím tócbʌn/

– she wears her hair in a bun: cô ấy búi tóc

centre parting /ˈsentər ˈpɑːrtɪŋ/: chẻ ngôi giữa

clean-shaven /ˌkliːn ˈʃeɪvn/: mặt nhẵn nhụi (sau khi cạo râu)

clipper /ˈklɪpər/: tông đơ

comb /koʊm/: lược chải tóc

crew cut /ˈkruː kʌt/: đầu đinh

curling tongs /ˈkɜːrlɪŋ tɔːŋz/: kẹp uốn tóc

curly hair /ˈkɜːrli her/: tóc xoăn

/ˈsentər ˈpɑːrtɪŋ/: chẻ ngôi giữa/ˌkliːn ˈʃeɪvn/: mặt nhẵn nhụi (sau khi cạo râu)/ˈklɪpər/: tông đơ/koʊm/: lược chải tóc/ˈkruː kʌt/: đầu đinh/ˈkɜːrlɪŋ tɔːŋz/: kẹp uốn tóc/ˈkɜːrli her/: tóc xoăn

cut /kʌt

/: cắt tóc

kʌt

dreadlocks /ˈdredlɑːks/: tóc uốn lọn dài

/ˈdredlɑːks/: tóc uốn lọn dài

dye bowl /daɪ boʊl/: bát nhuộm

/daɪ boʊl/: bát nhuộm

dyed hair /daɪd her/: tóc nhuộm

/daɪd her/: tóc nhuộm

 flat-top /ˈflæt tɑːp/: tóc đinh vuông

/ˈflæt tɑːp/: tóc đinh vuông

fringe /frɪndʒ/: tóc mai ngang trán

/frɪndʒ/: tóc mai ngang trán

hair brush /her brʌʃ/: bàn chải tóc

/her brʌʃ/: bàn chải tóc

hair cap /her kæp/: mũ trùm tóc

/her kæp/: mũ trùm tóc

hair clip /her klɪp/: kẹp tóc

hair curler /her ˈkɜːrlər/: máy uốn tóc

/her klɪp/: kẹp tóc/her ˈkɜːrlər/: máy uốn tóc

hair spray bottle /her spreɪ ˈbɑːtl/: bình xịt nước

/her spreɪ ˈbɑːtl/: bình xịt nước

hair steamer /her ˈstiːmər/: máy hấp tóc

/her ˈstiːmər/: máy hấp tóc

hair straightener /her ˈstreɪtnər/: máy duỗi tóc

/her ˈstreɪtnər/: máy duỗi tóc

hair wash chair /her wɔːʃ tʃer/: ghế gội đầu

/her wɔːʃ tʃer/: ghế gội đầu

hairdo 

/

ˈherduː

/: kiểu tóc

ˈherduː

hairdresser /ˈherdresər/: thợ làm tóc

/ˈherdresər/: thợ làm tóc

hairdressing cape /ˈherdresɪŋ keɪp/: khăn choàng cắt tóc ( còn gọi là: salon apron)

/ˈherdresɪŋ keɪp/: khăn choàng cắt tóc

hairdressing /ˈherdresɪŋ/: việc làm tóc nói chung

/ˈherdresɪŋ/: việc làm tóc nói chung

hairdryer /ˈherdraɪər/: máy sấy tóc

/ˈherdraɪər/: máy sấy tóc

hairspray /ˈherspreɪ/: keo xịt tóc

/ˈherspreɪ/: keo xịt tóc

long hair /lɑːŋ her/: tóc dài

/lɑːŋ her/: tóc dài

middle part hairstyle /ˈmɪdl pɑːrt ˈherstaɪl/: tóc hai mái

/ˈmɪdl pɑːrt ˈherstaɪl/: tóc hai mái

– còn gọi là center part hairstyle

mustache 

/

məˈstæʃ

/: ria mép

məˈstæʃ

perm solution /pɜːrm səˈluːʃn/: thuốc uốn tóc

/pɜːrm səˈluːʃn/: thuốc uốn tóc

perm /pɜːrm/: tóc uốn quăn

/pɜːrm/: tóc uốn quăn

ponytail /ˈpoʊniteɪl/: tóc đuôi gà

/ˈpoʊniteɪl/: tóc đuôi gà

scissors /ˈsɪzərz/: kéo

/ˈsɪzərz/: kéo

shaved head /ʃeɪvd hed/: đầu cạo trọc

/ʃeɪvd hed/: đầu cạo trọc

shave (v.) /ʃeɪv/: cạo tóc hoặc lông

/ʃeɪv/: cạo tóc hoặc lông

short hair /ʃɔːrt her/: tóc ngắn

/ʃɔːrt her/: tóc ngắn

shoulder length hair /ˈʃoʊldər leŋθ her/ : tóc ngang vai

/ˈʃoʊldər leŋθ her/ : tóc ngang vai

side part hairstyle /saɪd pɑːrt ˈherstaɪl/: tóc chải ba bảy

/saɪd pɑːrt ˈherstaɪl/: tóc chải ba bảy

side parting 

/

saɪd 

pɑːrt

ɪŋ

/: chẻ ngôi lệch

saɪdɪŋ

sideburns /ˈsaɪdbɜːrn/: tóc mai dài

/ˈsaɪdbɜːrn/: tóc mai dài

spiky hair /ˈspaɪki her/: tóc dựng thẳng

/ˈspaɪki her/: tóc dựng thẳng

steam /stiːm/: hấp tóc

/stiːm/: hấp tóc

straight hair /streɪt her/: tóc thẳng

/streɪt her/: tóc thẳng

straight razor /streɪt ˈreɪzər/: dao cạo

/streɪt ˈreɪzər/: dao cạo

stubble beard /ˈstʌbl bɪrd/: râu lởm chởm

beard /ˈstʌbl bɪrd/: râu lởm chởm

style 

/

staɪl

/: tạo kiểu tóc

staɪl

tied back /taɪd bæk/: buộc sau đầu

/taɪd bæk/: buộc sau đầu

wig 

/

wɪɡ

/: tóc giả

wɪɡ

Rate this post

Viết một bình luận