Đại từ nhân xưng trong tiếng Hàn được chia thành 3 ngôi: ngôi thứ nhất, ngôi thứ 2 và ngôi thứ 3.
Đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất:
Số ít: 저/ 나/ 내가 : Tôi, tớ, tao, em, cháu,…
- 저 (jeo): dùng trong lần đầu tiên gặp mặt, cần lịch sự, khách sáo với người lớn hơn mình (tuổi tác, chức vụ) => xưng hô trang trọng, sử dụng kính ngữ.
- 나 (na): dùng khi nói chuyện với người bằng hoặc kém tuổi mình.
- 내가 (naega): dùng khi nói chuyện với người có mối quan hệ thân thiết với mình => xưng hô không cần quá trang trọng.
Số nhiều: 우리 (들) / 저희 (들) 우리: chúng tôi, chúng ta
- 저희 (jo-hui): Là ngôi thứ nhất số nhiều của 저. Không bao hàm người nghe.
- 우리 (u-li): Là ngôi thứ nhất số nhiều của 나. Bao gồm cả người nghe và người nói.
- 우리 hoặc 저희 gắn đuôi – 들 (deul) vào sau để nhấn mạnh số nhiều.
>> 50 gợi ý tên tiếng hàn hay nhất cho nam và nữ giới
Đại từ nhân xưng ngôi thứ 2:
Số ít: 당신 / 너 / 네가 / 선생 (님): bạn, em
- 당신 (dang sin): chủ yếu được dùng trong giao tiếp vợ chồng, người yêu.
- 너 (neo): dùng khi nói chuyện với người bằng hoặc ít tuổi hơn, có quan hệ thân thiết với mình.
- 네가 (na ga): dùng khi nói chuyện với người có mối quan hệ thân thiết, không cần quá trang trọng.
- 선생 (님) (seon seang – (nim)): dùng khi nói chuyện với người lớn, mang tính đề cao, tôn trọng đối phương.
- 자네 (ja ne): dùng khi nói chuyện với bạn bè, những người thân thiết, chênh lệch dưới 10 tuổi.
Số nhiều: 너희 (neo hui): là ngôi thứ hai số nhiều của 너.
Đại từ nhân xưng ngôi thứ 3:
Số ít:
Chỉ người xác định trong lời nói:
- 그녀 (geun-yeo): cô ấy
- 그 (사람) (geu (sa-ram)): anh ấy
- 이 사람 (i-sa-ram): người này
Chỉ người không xác định trong lời nói: 누구 (nu-gu), 아무 (a-mu): người nào đó (không sử dụng trong câu nghi vấn).
자기 (ja-gi): được sử dụng để tránh lặp lại chủ ngữ.
Ví dụ:
- 그는 자기가 제일 잘한다고 생각한다: Anh ấy nghĩ rằng, anh ấy là người tốt nhất.
Số nhiều: 저희(들): những người kia. Khi sử dụng số nhiều ngôi thứ 3, chúng ta cần phải phân biệt bằng ngữ cảnh, bởi vì, hình thái của nó giống ngôi thứ 1 số nhiều.