65 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Các Loại Cá
anchovy /ˈæntʃoʊvi/: cá cơm
/ˈæntʃoʊvi/: cá cơm
barracuda /ˌbærəˈkuːdə/: cá nhồng
/ˌbærəˈkuːdə/: cá nhồng
betta /bettɑː/: cá lia thia, cá chọi
blue tang /bluːtæŋ/: cá đuôi gai xanh
/bettɑː/: cá lia thia, cá chọi/bluːtæŋ/: cá đuôi gai xanh
bream /briːm/: cá vền
/briːm/: cá vền
bronze featherback /brɒnzˈfɛðəbak/: cá thát lát
/brɒnzˈfɛðəbak/: cá thát lát
bullhead /ˈbʊlhɛd/: cá bống biển
/ˈbʊlhɛd/: cá bống biển
butterflyfish /ˈbʌtərflaɪ fɪʃ/: cá bướm
/ˈbʌtərflaɪ fɪʃ/: cá bướm
lanceolate goby /lænsiːəleɪt ˈɡoʊbi/: cá bống mú
/lænsiːəleɪt ˈɡoʊbi/: cá bống mú
fresh water spiny eel /freʃˈwɔːtərˈspaɪniiːl/: cá chạch
/freʃˈwɔːtərˈspaɪniiːl/: cá chạch
smelt-whiting fish /smeltˈwaɪtɪŋfɪʃ/: cá đục
/smeltˈwaɪtɪŋfɪʃ/: cá đục
giant barb /ˈdʒaɪəntbɑːrb/: cá hô (Siamese giant carp)
/ˈdʒaɪəntbɑːrb/: cá hô (Siamese giant carp)
wrestling halfbeak /ˈreslɪŋhæfbiːk/: cá lìm kìm
/ˈreslɪŋhæfbiːk/: cá lìm kìm
cachalot = sperm whale /ˈkaʃəlɒt/: cá nhà táng
/ˈkaʃəlɒt/: cá nhà táng
carp
/
kɑːrp
/: cá chép
kɑːrp
catfish /ˈkætfɪʃ/: cá trê
/ˈkætfɪʃ/: cá trê
clownfish /ˈklaʊnfɪʃ/: cá hề
/ˈklaʊnfɪʃ/: cá hề
codfish /ˈkɑːdfɪʃ/: cá tuyết
/ˈkɑːdfɪʃ/: cá tuyết
eel
/
iːl
/: cá chình
iːl
firefish goby /ˈfʌɪəfɪʃˈɡəʊbi/: cá bống lửa
/ˈfʌɪəfɪʃˈɡəʊbi/: cá bống lửa
flounder /ˈflaʊndər/: cá bơn
/ˈflaʊndər/: cá bơn
goby
/
ˈɡoʊ
bi
/: cá bống
bi
herring /ˈherɪŋ/: cá trích
/ˈherɪŋ/: cá trích
lionfish /ˈlaɪən fɪʃ/: cá sư tử
/ˈlaɪən fɪʃ/: cá sư tử
lizard fish /ˈlɪzərd fɪʃ/: cá mối
/ˈlɪzərd fɪʃ/: cá mối
mackerel
/
ˈmækrəl
/: cá thu
ˈmækrəl
mandarinfish /ˈmændərɪn fɪʃ/: cá trạng nguyên
/ˈmændərɪn fɪʃ/: cá trạng nguyên
milkfish /mɪlk fɪʃ/: cá măng
/mɪlk fɪʃ/: cá măng
minnow /ˈmɪnoʊ/: cá tuế
/ˈmɪnoʊ/: cá tuế
mudskipper /ˈmʌdskɪpər/: cá thòi lòi
/ˈmʌdskɪpər/: cá thòi lòi
pike
/
paɪk
/: cá chó
paɪk
pollack /ˈpɒlək/: cá minh thái (hay còn gọi là cá pôlăc)
/ˈpɒlək/: cá minh thái (hay còn gọi là cá pôlăc)
pomfret /ˈpɒmfrɪt/: cá chim
/ˈpɒmfrɪt/: cá chim
puffer
/
ˈpʌfər
/: cá nóc
ˈpʌfər
red talapia /tɪˈlɑːpiə/: cá điêu hồng
/tɪˈlɑːpiə/: cá điêu hồng
salmon
/
ˈsæmən
/: cá hồi
ˈsæmən
sardine
/
ˌsɑːrˈd
iːn
/: cá mòi
iːn
seahorse
/
ˈsiːhɔːrs
/: cá ngựa
ˈsiːhɔːrs
shark
/
ʃɑːrk
/: cá mập
ʃɑːrk
snakehead /sneɪk hed/: cá lóc
/sneɪk hed/: cá lóc
snakeskin discus /ˈsneɪkskɪn ˈdɪskəs/: cá đĩa
/ˈsneɪkskɪn ˈdɪskəs/: cá đĩa
sturgeon
/
ˈstɜːrdʒən
/: cá tầm
ˈstɜːrdʒən
sucker mouth catfish /ˈsʌkərmaʊθˈkætfɪʃ/: cá lau kiếng, cá chùi kiếng
/ˈsʌkərmaʊθˈkætfɪʃ/: cá lau kiếng, cá chùi kiếng
sunfish /ˈsʌnfɪʃ/: cá mặt trăng
/ˈsʌnfɪʃ/: cá mặt trăng
swordfish
/
ˈsɔːrd
fɪʃ
/: cá kiếm
fɪʃ
tarpon /ˈtɑːpɒn/: cá cháo
/ˈtɑːpɒn/: cá cháo
tuna
/
ˈtuːnə
/: cá ngừ
ˈtuːnə
whale
/
weɪl
/: cá voi
weɪl
whale shark /weɪl ʃɑːrk/: cá nhám voi, cá mập voi
/weɪl ʃɑːrk/: cá nhám voi, cá mập voi
yellow-tail catfish/ˈjeloʊ teɪl ˈkætfɪʃ
/: cá basa
/ˈjeloʊ teɪl ˈkætfɪʃ
alligator
/
ˈælɪɡeɪtər
/: cá sấu Mỹ
ˈælɪɡeɪtər
bigheaded carp /ˌbɪɡ ˈhedɪdkɑːrp/: cá mè
/ˌbɪɡ ˈhedɪdkɑːrp/: cá mè
bombay duck /ˌbɑːmbeɪ ˈdʌk/: cá khoai
/ˌbɑːmbeɪ ˈdʌk/: cá khoai
climbing perch /ˈklaɪmɪŋpɜːrtʃ/: cá rô đồng
/ˈklaɪmɪŋpɜːrtʃ/: cá rô đồng
cobia /’koʊbiə/: cá bóp, cá bớp, cá giò
/’koʊbiə/: cá bóp, cá bớp, cá giò
giant gourami /ˈdʒaɪəntɡuːˈra mi/:cá tai tượng
/ˈdʒaɪəntɡuːˈra mi/:cá tai tượng
grass carp /ɡræskɑːrp/: cá trắm cỏ
/ɡræskɑːrp/: cá trắm cỏ
Indian mackerel /ˈɪndiənˈmækrəl/: cá bạc má
/ˈɪndiənˈmækrəl/: cá bạc má
kissing fish /ˈkɪsɪŋfɪʃ/: cá hường (hoặc kissing gourami)
/ˈkɪsɪŋfɪʃ/: cá hường (hoặc kissing gourami)
Koi fish /kɔɪfɪʃ/: cá Koi
/kɔɪfɪʃ/: cá Koi
naked catfish /ˈneɪkɪdˈkætfɪʃ/: cá lăng
/ˈneɪkɪdˈkætfɪʃ/: cá lăng
shark catfish /ʃɑːrkˈkætfɪʃ/: cá tra
/ʃɑːrkˈkætfɪʃ/: cá tra
snakeskin gourami /ˈsneɪkskɪnɡuː ˈra mi/: cá sặc
/ˈsneɪkskɪnɡuː ˈra mi/: cá sặc
stingray
/
ˈstɪŋreɪ
/: cá đuối gai độc
ˈstɪŋreɪ
yellowstripe scad /ˈjeloʊstraɪpskæd/: cá chỉ vàng
/ˈjeloʊstraɪpskæd/: cá chỉ vàng