80 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Quần Áo Giày Dép
/bɪb/: yếm (cái yếm ăn của trẻ)
áo yếm ( a traditional undershirt)
traditional Vietnamese gown: Áo dài (thường chỉ nói Ao dai, không cần dịch)
Áo dài (thường chỉ nói Ao dai, không cần dịch)
modern Ao Dai: áo dài cách tân
áo dài cách tân
/ˈænəræk/: áo khoác ấm có mũ (tiếng Anh người Anh dùng an anorak jacket hay an anorak, tiếng Anh người Mỹ dùng a parka hay a parka jacket)
/ˈeɪprən/: tạp dề
/ˈbæθroʊb/: áo choàng tắm
/bɪˈkiːni/: áo tắm 2 mảnh
/ˈbleɪzər/: áo khoác dạng vest
/blaʊs/: áo kiểu (nữ)
/brɑː/: áo lót nữ
/ˈkæməflɑːʒˈkloʊðɪŋ/: quần áo rằn ri kiểu quân đội
/ˈkɑːrdɪɡən/: áo len không cổ có nút cài (cardigan sweater)
/ˌtʃaɪˈniːzˈeɪnʃəntˈkɑːstuːm/: đồ cổ trang
/ˈdenɪmˈkʌvərɔːlz/: quần yếm vải jeans
/ˈdræɡənɡaʊn/: long bào
/dres/: đầm
/dʒiːnz/: quần jean
/ˈdʒækɪt/: áo khoác
/kɪˈmoʊnoʊ/: quốc phục Nhật Bản
/ˈnɪkərz/: quần lót nữ (chỉ dùng trong tiếng Anh của người Anh)
/ˈlɔɪnklɔːθ/: cái khố
/ˈmændərɪnɡaʊn/: sườn xám = cheong sam = qipao
/ˈmɪniskɜːrt/: váy ngắn
/ˈnaɪti/ (/ˈnaɪtdres/): váy ngủ
capri pants /kəˈpriː pænts/: quần lửng (capris)
/kəˈpriː pænts/: quần lửng (capris)
/ˈɑːfɪskloʊz/: đồ công sở
/ˈɑːfɪskloʊz/: đồ công sở
/ˌoʊvərˈɔːlz/: quần yếm
/ˌoʊvərˈɔːlz/: quần yếm
/ˈoʊvərkoʊt/: áo măng tô
slacks
/
slæks
/: quần tây
slæks
cropped pants /krɑːptpænts/: quần dài chưa tới mắt cá
/krɑːptpænts/: quần dài chưa tới mắt cá
/ˈpɑːntʃoʊ/: áo cánh dơi
/prəˈtektɪvˈkloʊðɪŋ/: quần áo bảo hộ lao động
/ˈpʊloʊvər/: áo len chui đầu
/pəˈdʒæmə/: bộ đồ ngủ (pajama)
/ˈreɪnkoʊt/: áo mưa
/səˈrɔːŋ/: cái xà rông (còn gọi là sarung)
/ʃɜːrt/: áo sơ mi
/ʃɔːrts/: quần đùi
/skɜːrt/: váy
/suːt/: bộ đồ vest
/ˈswetər/: áo len
/ˈswɪmɪŋsuːt/: đồ bơi
/ˈswɪmɪŋ trʌŋks/: quần bơi nam
/ˈtæŋk tɑːp/: áo ba lỗ
/ˈtraʊzərz/: quần dài
/ˈtraʊzərz/: quần dài
/ˈtiː ʃɜːrt/: áo thun
/ˈtuːb tɑːp/: áo ống
/ˈtuːb tɑːp/: áo ống
/ˈʌndərpænts/: quần lót nam (underwear cũng được)
/ˈjuːnɪfɔːrm/: đồng phục
/ˌvjetnəˈmiːztrəˈdɪʃənlfɔːr-pɑːrtdres/: áo tứ thân
/ˈwedɪŋ dres/: áo cưới
/belt/: thắt lưng, dây nịt
/ɡlʌvz/: găng tay
/mɪts/: bao tay dày
/skɑːrf/: khăn choàng
/sɑːk/: tất, vớ
/taɪ/: cà vạt
/taɪts/: quần tất
/bəˈreɪ/: mũ nồi
/ˈboʊlər/: mũ quả dưa
/kæp/: mũ lưỡi trai
/ˈdɪrstɔːkər/: mũ săn nai
/fɪˈdɔːrə/: mũ ni
/fɪˈdɔːrə/: mũ ni
/hɑːrdhed/: nón bảo hộ lao động
/hæt/: mũ, nón
/ˈhelmɪt/: nón bảo hiểm
/buts/: bốt
/broʊɡz/: giày da Tây có chấm hoa văn
/broʊɡz/: giày da Tây có chấm hoa văn
/klɑːɡ/: guốc
/flæt/: giày búp bê
/ˌhaɪ ˈhiːlz/: giày cao gót
/ˈmɑːkəsɪn/: giày lười
/ˈsændl/: dép xăng-đan
/ˈslɪŋbæks/: giày nữ có quai ôm gót chân
/ˈslɪpərz/: dép lê
/stɪˈletoʊiz/: giày gót nhọn
/ˈtreɪnərz/: giày thể thao
/ˈtreɪnərz/: giày thể thao
/ˈwelɪŋtənz/: ủng cao su
/ˈwelɪŋtənz/: ủng cao su