90 từ đồng nghĩa của Tall trong tiếng Anh

(Bạn thấy bài viết này hữu ích thì hãy cho mình xin 1 like và 1 chia sẻ. Xin cảm ơn !)

90 từ đồng nghĩa của Tall trong tiếng Anh

Một từ khác cho Tall là gì? Danh sách các từ đồng nghĩa hữu ích cho Tall với các ví dụ và hình ảnh ESL. Học những từ đồng nghĩa Tall này giúp cải thiện khả năng viết tiếng Anh của bạn và nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh của bạn .

Ý nghĩa của Tall: Từ Tall là một tính từ. Từ này được sử dụng để mô tả một người nào đó hoặc một cái gì đó vượt quá những gì được coi là chiều cao trung bình.

Examples:

 

Abraham Lincoln was tall, but the hat he wore all the time made him look even taller.

Abraham Lincoln đã cao, nhưng chiếc mũ mà ông luôn đội khiến ông trông càng cao hơn.

 

We climbed to the top of the tall building and looked down on the city below.

Chúng tôi leo lên đỉnh của tòa nhà cao và nhìn xuống thành phố bên dưới.

 

When I was little, I wanted to be as tall as my dad so I could tower over everyone.

Khi còn nhỏ, tôi muốn cao bằng bố để có thể vượt qua mọi người.

 

90 từ đồng nghĩa của Tall trong tiếng Anh

Từ đồng nghĩa phổ biến của “Tall”. 

High

Absurd

Extended

Higher

Leggy

Altitudinous

Extensive

Highest

Towering

Alto

Extravagant

Highly

Lanky

Big

Gangling

High-ranking

Rangy

Bigger

Gangly

High-reaching

Lofty

Colossal

Giant

High-rise

Altitudinous

Considerable

Gigantic

High-up

Elevated

Continued

Grand

Huge

Large

Demanding

Grandiloquent

Implausible

Larger

Difficult

Great

Important

Large-scale

Elevated

Greater

Impossible

Large-sized

Eminent

Hard

Improbable

Length

Exaggerated

High

Incredible

Lengthy

Exalted

High rise

Lang

Lofty

Much

Size

Lank

Long

Outlandish

Sky-high

Lanky

Long-legged

Overblown

Skyscraping

Tallish

Long-standing

Overlong

Soaring

Towering

Long-term

Prolonged

Statuesque

Unbelievable

Loud

Protracted

Steep

Unbowed

Magniloquent

Raised

Strapping

Unlikely

Major

Rangy

Strong

Uplifted

Marvelous

Rhetorical

Substantial

Upper

Significant

Senior

Superior

Upright

Sizable

Serious

Taller

Wide

Xem thêm: 

Từ đồng nghĩa “Tall” với các câu ví dụ

My kite flies high in the sky.

 

Con diều của tôi bay  cao  trên bầu trời.

 

She was a tall leggy blonde.

Cô ấy là một  cô gái tóc vàng cao  chân dài .

 

The city is beset with towering mountains.

Thành phố được bao quanh bởi  những  ngọn núi cao chót vót .

 

I was your typical lanky teenager.

Tôi là một  thiếu niên cao lêu nghêu điển hình của bạn  .

 

Tom is a tall rangy boy with dark hair.

Tom là một cao rangy cậu bé với mái tóc đen.

 

The lofty walls of the castle seemed impregnable.

Những   bức tường cao ngất của lâu đài dường như bất khả xâm phạm .

 

Most of the mountains are not altitudinous, but a few are very tall.

Hầu hết các ngọn núi không phải là núi cao , nhưng một số rất cao.

 

The platform was elevated to a height of five feet.

Nền tảng đã được  nâng lên  độ cao năm bộ.

Chúc bạn thành công !

CÁC BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Rate this post

Viết một bình luận