99 Từ vựng tiếng Anh thông dụng về hải sản nhân viên nhà hàng cần biết

Mackerel chili paste

→ Cá thu sốt ớt

Steamed Carp with soya source

→ Cá chép hấp xì dầu

Steamed Carp with onion

→ Cá chép hấp hành

Grilled Carp with chilli & citronella

→ Cá chép nướng sả ớt

Fried minced Hemibagrus

→ Chả cá lăng nướng

Crab with tamarind

→ Cua rang me

Roasted Crab with Salt

→ Cua rang muối

Steamed soft -shelled crab with ginger

→ Cua bể hấp gừng

Squid fire with wine

→ Mực đốt rượu vang

Dipped Squid with dill

→ Chả mực thì là

Fried Squid with butter& garlic

→ Mực chiên bơ tỏi

Stir-fry Squid with chill & citronella

→ Mực xào sả ớt

Stir-fry Squid with pineapple

→ Mực xào thơm

Grilled cuttle fish

→ Mực nướng

Roasted squid

→ Mực chiên giòn

Steamed Squid with celery

→ Mực hấp cần tây

Grilled Crab chilli & citronella

→ Cua nướng sả ớt

Stir-fry Eel with chill & citronella

→ Lươn xào sả ớt

Grilled Eel with chill & citronella

→ Lươn nướng sả ớt

Grilled Eel with surgur palm

→ Lươn nướng lá lốt

Simmered Eel with rice frement & garlic

→ Lươn om tỏi mẻ

Grilled oyster

→ Hàu nướng

Grilled Sweet Snail with citronella

→ Ốc hương nướng sả

Roasted sentinel crab with tamirind

→ Ghẹ rang me

Roasted sentinel crab with salt

→ Ghẹ rang muối

Steamed Cockle- shell with garlic spice

→ Nghêu hấp vị tỏi

Sugpo Prawn throung salt

→ Tôm sú lăn muối

Toasted Crayfish & cook with grilic

→ Tôm rán giòn sốt tỏi

Toasted Crayfish & sweet-sour cook

→ Tôm rán sốt chua ngọt

Steamed sugpo prawn with coco juice

→ Tôm sú cốt dừa

Tu Xuyen blood cockle

→ Sò huyết Tứ Xuyên

Seafood hotpot

→ Lẩu hải sản

Vietnamese seafood salad

→ Gỏi hải sản

Rate this post

Viết một bình luận