Kiến trúc

STT

Mã học phần

Tên học phần

Số tín chỉ

Loại học phần

1

0310120

Đồ án kiến trúc 11 – Công cộng 6

2.00

Bắt Buộc

2

0310230

Đồ án kiến trúc 12 – Công cộng 7

3.00

Bắt Buộc

3

0300151

Công trình y tế

2.00

Tự Chọn

4

0300152

Chuyên đề Kiến trúc KT3 – Công trình nghỉ dưỡng

2.00

Tự Chọn

5

0300153

Công trình hành chính

2.00

Tự Chọn

6

0300161

Công trình giáo dục

2.00

Tự Chọn

7

0300162

Công trình thương mại

2.00

Tự Chọn

8

0300163

Công trình văn hóa

2.00

Tự Chọn

9

0300171

Cấu tạo kiến trúc 3

2.00

Tự Chọn

10

0300172

Cấu tạo kiến trúc 4

2.00

Tự Chọn

11

0300173

Kiến trúc nhiệt đới

2.00

Tự Chọn

12

3300031

Kiến trúc và môi trường

2.00

Tự Chọn

13

3500032

Vật liệu xây dựng

2.00

Tự Chọn

14

3600033

Kỹ thuật hạ tầng đô thị

2.00

Tự Chọn

15

8300041

Không gian nhịp lớn

2.00

Tự Chọn

16

8300042

Không gian khán phòng

2.00

Tự Chọn

Rate this post

Viết một bình luận