Tên Ngành
Mã Ngành
KHỐI NGÀNH KINH TẾ
Kế toán
52340301
Hệ thống thông tin quản lý
52340405
Kiểm toán
52340302
Tài chính ngân hàng
52340201
Quản trị kinh doanh
52340101
Kinh tế
52310101
Thương mại điện tử
52340199
KHỐI NGÀNH KỸ THUẬT
Công nghệ điên tử truyền thông
52510302
Khoa học vật liệu
52430122
Vật lý học
52440102
Công nghệ hạt nhân
52520403
Kỹ thuật cơ khí
52520103
Công nghệ kỹ thuật ô tô
52510205
Công nghệ kỹ thuật điện. điện tử
52510301
Khoa học hàng hải
52840106
Công nghệ kỹ thuật nhiệt
52510206
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
52510203
Công nghệ thông tin
52480201
Kỹ thuật phần mềm
52480103
Quản lý công nghiệp
52510601
Hệ thống thông tin
52480104
KHỐI NGÀNH SƯ PHẠM
SP Kĩ thuật công nghiệp
52140214
Sư phạm Vật lý
52140211
Sư phạm Toán học
52140209
Giáo dục Tiểu học
5214020
KHỐI NGÀNH QUÂN ĐỘI
Giáo dục Quốc phòng – An ninh
52140208B
KHỐI NGÀNH XÂY DỰNG
Kỹ thuật Trắc địa- Bản đồ
52520503
Quản lý xây dựng
52580302
Kinh tế xây dựng
52580301
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
52580205
Kỹ thuật công trình xây dựng
52580201
Kỹ thuật môi trường
52520320
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
52510103
KHỐI NGÀNH NÔNG, LÂM NGHIỆP, THỦY SẢN
Kỹ thuật khai thác thủy sản
52620304
Quản lý nguồn lợi thủy sản
52620305
Công thôn
52510210