Cấu trúc Make và những cụm từ thông dụng với Make

Make là động từ thông dụng được sử dụng trong tiếng Anh. Tuy nhiên, nhiều bạn lại gặp nhầm lẫn khi dùng cấu trúc ngữ pháp này, vậy nên Vietop sẽ gửi các bạn bài học ngày hôm nay về cấu trúc Make để giúp các bạn nắm vững kiến thức nhất. 

Cấu trúc Make

Định nghĩa

Về cơ bản, Make là động từ mang nghĩa là “làm cho, khiến”. Tuy nhiên, khi đi với các giới từ thích hợp, Make sẽ mang nghĩa khác. Để giúp các bạn nhớ rõ hơn, IELTS Vietop sẽ gửi bản tóm tắt ở bên dưới. 

E.g.: Do you want me to make some coffee? (Bạn có muốn tôi pha một ít cà phê không?)

        Butter is made of milk. (Bơ được làm từ sữa.)

        John Huston made some great movies. (John Huston đã làm nhiều bộ phim tuyệt vời).

KHUNG GIỜ VÀNG – ƯU ĐÃI LÊN ĐẾN 30%

Các cấu trúc với Make

Sau make có thể đi với Verb (nguyên thể), to Verb, Adjective (tính từ)….Tuy nhiên, nghĩa giữa các cấu trúc này lại có sự khác biệt to lớn mà nhiều người thường nhầm lẫn. 

Make + tân ngữ 

Chúng ta sử dụng cấu trúc này khi nói ai đó đã tạo ra, sản xuất ra cái gì đó.

Công thức: 

S + make + tân ngữ

E.g.: He made a chocolate cake. (Anh ý đã làm một cái bánh sô cô la).

        So why didn’t Garbo make any films after 1941? (Tại sao Garbo lại không sản xuất bất kì bộ phim nào sau 1941?)

       The kids made a real mess in the kitchen. (Lũ trẻ đã gây ra một mớ hỗn độn trong phòng bếp).

Make sb adj 

Cấu trúc này dùng để diễn tả điều gì khiến ai đó cảm thấy như thế nào. 

Công thức: 

S + make + tân ngữ + tính từ 

E.g.: Music makes you happy. (Âm nhạc làm bạn cảm thấy vui vẻ).

        His action makes me disappointed. (Hành động của anh ta khiến tôi thất vọng).

Make sb do sth 

Cấu trúc này được dùng để yêu cầu, bắt buộc ai đó làm việc gì. 

Công thức: 

S + make + tân ngữ + Verb (nguyên thể)

* Lưu ý: những cấu trúc đồng nghĩa với make: Get sb do sth/ Have sb do sth 

E.g.: My parents make me stay in = My parents will get me stay in = My parents will have me stay in. (Bố mẹ bắt tôi ở nhà). 

 E.g.: You can’t make him go if he doesn’t want to. (Bạn không thể bắt anh ý ra ngoài nếu anh ý không muốn).

         My parents made me pay back all the money and it was a lesson I will never forget. (Bố mẹ bắt tôi trả lại toàn bộ số tiền và đó là bài học mà tôi sẽ không bao giờ quên). 

         The teacher made me stay in after school and do extra work. (Giáo viên bắt tôi ở lại sau giờ học và làm thêm việc). 

Make to do sth 

Cấu trúc là dạng bị động của cấu trúc Make sb do sth: ai đó bị yêu cầu, bắt buộc làm gì. 

Công thức: 

S + tobe + made + to Verb (nguyên thể)

E.g.: The prisoners are made to dig holes and fill them up again. (Các tù nhân bị bắt đào hố và lấp lại nó).

        She is made to complete the report before tomorrow. (Cô ấy bị yêu cầu hoàn thành bản báo cáo trước ngày mai).

        He was made to work 10 hours a day. (Anh ấy đã bị bắt buộc phải làm 10 tiếng mỗi ngày).

Make possible/impossible 

Cấu trúc này dùng để diễn tả cái gì giúp (không giúp) cho việc gì. 

S + make it possible/impossible (for sb) + to Verb (nguyên thể)

*Lưu ý: nếu sau make là to Verb (nguyên thể) thì ta cần it đứng giữa make possible.

E.g.: The new bridge makes it possible to cross the river easily and quickly. (Cây cầu mới giúp người ta có thể băng qua con sông dễ dàng và nhanh chóng). 

        The new motorbike makes it possible to go to school quickly. (Xe máy mới giúp người ta có thể đến trường nhanh chóng).

       Human actions make it possible to reduce climate change’s effects. (Hành động của con người giúp giảm hậu quả của biến đổi khí hậu). 

S + make possible/impossible + danh từ 

*Lưu ý: Nếu sau make là danh từ thì tuyệt đối không được đặt it đứng giữa make và possible. 

E.g.: The internet makes possible much faster communication and development of economics all over the world. (Internet giúp giao tiếp và phát triển kinh tế nhanh hơn rất nhiều trên thế giới). 

* Lưu ý: Bạn có thể thay thế possible/impossible bằng các từ khác như different, easy, …

E.g.: English mạkes it easier for me to study abroad. (Tiếng anh giúp tôi du học nước ngoài dễ dàng hơn).

Một số cụm động từ với Make 

make offChạy trốn make up forbù đắpmake up with sblàm hòa với ai make uptrang điểmmake out hiểu ramake fordi chuyển về hướng make sth out to be khẳng địnhmake overgiao lại cái gì cho aimake into biến đổi thành cái gìMake a decision = make up one’s mindquyết định Make an impression on sbgây ấn tượng với ai Make a livingkiếm sống Make a beddọn dẹp giường Make a fuss over sthlàm rối, làm ầm lênMake friend with sbkết bạn với ai đó Make the most/ the best of sthtận dụng triệt để make progress tiến bộ make a contribution togóp phần make a habit of sthTạo thói quen làm gìmake moneykiếm tiền make an effortnỗ lực make way for sb/sthDọn đường cho ai, cái gì

Bài tập vận dụng 

Bài 1: Tìm lỗi sai trong những câu dưới đây và sửa lại cho đúng

1. My father make a cake for my birthday party.

2. Doesn’t make me cry.

3. He tried in vain to make them to listen. 

4. Chatting makes possible for us to keep in touch with each other.

5. His lie make me upset.

6. He was made submit the report before 9 am.

7. The lie makes it possible for a marriage broker. 

8. The storm will makes us here until tomorrow morning.

9. The teacher makes students to complete the homework before the lesson starts. 

10. My wedding ring is made off gold.

Bài 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống:

make of   make a bed    make friend with    make up for   make an effort  make out     make an impression on   make offmake progress  make a living   make a decision 

1. Butter is …… milk.

2. We must ………….whether to close or not.

3. The kids must …………. as soon as they get up.

4. More and more people …………….. by trading.

5. The teacher praised me because I recently …………on the test. 

6. I’ve …………John since we were neighbors.

7. The burglars…………… before the police arrived.

8. No amount of money can……………. the death of a child.

9. He…………….the girls at the tennis club because of his humor.

10. The guidelines require that companies ………………engender a culture of ethical compliance.

11. Nobody can ………….why you have been attacked.

Đáp án

Bài 1: 

1. make → makes 

2. Doesn’t →  Don’t 

3. to listen → listen 

4. makes possible → makes it possible

5. make → makes 

6. submit → to submit 

7. makes it possible → makes possible 

8. makes → make

9. to complete → complete 

10. off → of/from 

Bài 2: 

1. made of 

2. make a decision 

3. make a bed 

4. make a living 

5. make progress

6. made friend with 

7. make off 

8. make up for

9. makes an impression on 

10. make an effort 

11. make out 

Vậy là bài học ngày hôm nay đã kết thúc, IELTS Vietop cảm ơn các bạn đã theo dõi bài học ngày hôm nay. Một lần nữa, chúng tôi hy vọng sẽ được đồng hành cùng các bạn trong những bài học tiếp theo. Chúc các bạn học tập vui vẻ. 

Rate this post

Viết một bình luận