Hiện nay, rất đông đảo cộng đồng người Việt tại Mỹ làm việc trong ngành nails, đây cũng là nghề cần sự khéo léo và tỉ mĩ, rất phù hợp với người Việt. Các tiệm Nail tập nhiều ở các thành phố California, Texas, Louisiana…
Đối với nhiều người mới “chân ướt chân ráo” vào nghề. Việc giao tiếp với khách bằng tiếng Anh hết sức khó khăn.
Tất nhiên, các đồng nghiệp sẽ chỉ dạy mình trong quá trình làm việc. Nhưng chuẩn bị kĩ một chút sẽ nhanh và tốt hơn phải không nào. Vì vậy Người Việt USA biên soạn bài này để giúp quý vị chuẩn bị tốt hơn khi làm việc trong tiệm nails. Kính chúc quý vị nhiều sức khỏe và may mắn.
Từ vựng tiếng anh nghề Nails
Trước tiên chúng ta hãy cùng học thuộc những từ vựng được lặp đi lặp lại thường xuyên trong quá trình làm nails.
- Móng: Nail /neɪl/
- Móng chân: Toe nail
- Móng tay: Finger nail
- Dịch vụ chăm sóc móng tay: Manicure /ˈmæn.ə.kjʊr/
- Dịch vụ chăm sóc móng chân: Pedicure /ˈped.ɪ.kjʊr/
- Sủi da: Cuticle pusher /ˈkjuː.t̬ɪ.kəl/ /ˈpʊʃ.ɚ/
- Gót chân: Heel /hiːl/
- Móng tròn trên đầu móng: Around nail
- Sơn móng tay: Nail polish /ˈpɑː.lɪʃ/
- Vẽ móng: Nail art
- Cắt ngắn: Cut down
- Dũa móng: Nail file
- Đánh bóng móng: Buff /bʌf/
- Tấm bìa phủ bột mài, dũa móng: Emery board /ˈem.ɚ.i ˌbɔːrd/
- Tẩy sơn móng: Nail polish remover /rɪˈmuː.vɚ/
- Bấm móng tay: Nail clipper /ˈklɪp.ɚ/
- Xoa bóp thư giãn tay: Hand massage /hænd/ /məˈsɑːʒ/
- Xoa bóp thư giãn chân: Foot massage /fʊt/ /məˈsɑːʒ
- Tẩy lông: Wax /wæks/
- Nguyên móng: Whole
- Đầu móng: Tip
Hình dạng móng chuyên dùng
Thông thường, tại các salon /səˈlɑːn/ nail tại bang California và hầu hết khách hàng chuyên làm nail đến đều nhu cầu làm móng tròn, oval và móng vuông 2 góc tròn. Chỉ một số ít có các hình dạng khác bạn cũng nên biết để biết tư vấn với khách.
- Hình dáng của móng: Nail shape
- Móng tròn: Rounded
- Móng hình hộp vuông: Square
- Bầu dục đầu tròn: Oval /ˈoʊ.vəl/
- Móng hình oval: Oval nail
- Hình chéo như đầu thỏi son: Lipstick
- Móng vuông 2 góc tròn: Square Round Corner /ˈkɔːr.nɚ/
- Móng 2 góc xéo, đầu bằng: Coffin hoặc Casket /ˈkɑː.fɪn/ /ˈkæs.kɪt/
- Hình bầu dục nhọn: Almond /ˈɑːl.mənd/
- Móng mũi nhọn: Point hoặc Stiletto /stɪˈlet̬.oʊ/
Dụng cụ làm nail
- Móng típ: Nail tip
- Form giấy làm móng: Nail Form
- Bàn chà móng: Nail brush
- Lớp sơn lót: Base coat
- Kéo cắt da: Cuticle Scissors
- Lớp sơn bóng để bảo vệ lớp sơn (sau khi sơn): Top coat
- Dầu bôi để làm mềm da và dễ cắt: Cuticle Softener
- Kềm cắt da: Cuticle nipper
- Tinh dầu dưỡng: Cuticle Oil
- Kem mềm da: Cuticle cream
- Máy hơ tay: Dryer
- Đổi nước sơn: Polish change
- Keo: Glue
- Huyết thanh chăm sóc: Serum /ˈsɪr.əm/
- Đồ trang trí gắn lên móng: Charm
- Tẩy tế bào chết: Scrub
- Đá gắn vào móng: Stone
- Bột: Powder
- Súng để phun mẫu: Gun
- Bộ phận cầm trong tay để đi máy: Handpiece
- Đầu diamond để gắn vào handpiece: Carbide /ˈkɑːr.baɪd/
- Mẫu màu sơn hay mẫu design: Pattern /ˈpæt̬.ɚn/
Cách trang trí móng
Thống kê từ tiệm làm nail tại Bang California của người Việt số lượng khách hàng người Mỹ đen vào làm móng hầu hết lựa chọn móng lấp lánh và móng có sọc, trong khi đó người Mỹ trắng lại thích Móng tay đính đá và móng có họa tiết đốm hơn.
- Móng hoa: Flowers
- Móng nơ: Bow
- Móng lấp lánh: Glitter
- Móng Confetti: Confetti /kənˈfet̬.i/
- Móng tay đính đá: Strass
- Móng sọc: Stripes
- Móng có họa tiết đốm: Leopard /ˈlepəd/
Mẫu câu tiếng anh giao tiếp
Đến đây chắc hẳn bạn đã có cho mình kha khá vốn từ vựng tiếng anh chuyên ngành nail rồi phải không nào? Tiếp theo hãy cùng Hi English TV tìm hiểu về một số câu nói tiếng anh ngành nail thông dụng nhé.
- Hello, how are you? (Chào bạn, bạn có khỏe không?)
- How may I help you? (Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
- Did you book before you come here? (Bạn có đặt trước chỗ khi bạn tới đây không?)
- Do you have an appointment? (Bạn đã đặt lịch hẹn chưa?)
- You like manicure? (Bạn muốn làm móng tay phải không?)
- You like rounded nails? (Bạn muốn làm móng tròn phải không?)
- You like pedicure? (Bạn muốn làm móng chân phải không?)
- Do you like nail polish or nail art? (Bạn cần sơn móng hay vẽ móng?)
- You like waxing? (Bạn có cần tẩy lông không?)
- You like massage? (Bạn cần xoa bóp phải không?)
- May I have a nail polish? (Tôi có thể sơn móng tay không?)
- May I have nail polish remover? (Tôi có thể tẩy sơn móng không?)
- Would you like massage? (Bạn muốn xoa bóp phải không?)
- Would you like to body massage or foot massage? (Bạn thích massage thư giãn toàn thân hay chân?)
- What kind of nails do you like? (Bạn muốn loại móng kiểu gì?)
- Do you like oval or round shape nails? (Bạn cần móng oval hay tròn?)
- Would you like to polish the whole nail or just the tip? (Bạn cần sơn hết móng hay sơn đầu móng thôi?)
- Do you want your nails to be polish change? (Bạn có muốn đổi màu sơn móng không?)
- Would you like a design for your big toe? (Bạn có muốn vẽ ngón cái không?)
- Would you like simple, a flower or busy design? (Bạn thích đơn giản, hoa hay nhiều màu?)
- Have a look at the pattern (Hãy nhìn vào mẫu này xem)
- What color would you like? (Màu bạn thích là gì?)
- Follow me, please (Làm ơn đi theo tôi)
- Please sit down here (Hãy ngồi xuống đây)
- Let’s go take a bath (Bạn hãy đi tắm lại cho sạch.)
- How’s the water? (Bạn thấy nước thế nào?)
- Is water good? (Nước được chưa quý khách?)
- Give me your hand (Đưa tay cho tôi)
- Move your hand close (Đưa tay gần hơn)
- Don’t move your hand (Đừng di chuyển tay)
- Keep your hand still. (Giữ yên tay)
- Your hand is shaking too much (Tay của bạn run quá)
- I know but I will do it later for you (Tôi biết nhưng tôi sẽ làm nó sau)
- I will fix it later (Tôi sẽ sửa nó sau)
- Now, wash your hands please (Bạn vui lòng rửa tay đi)
- It’s finished (Đã xong)
- You are done (Xong rồi)
- A manicure with white nail polish, please. (Làm móng tay và sơn màu trắng nhé.)
- It hurts (Đau)
- It’s hot (Nóng quá)
- It’s so cold (Lạnh quá)
- You’re killing me (Bạn đang giết tôi đấy)
- Please square my oval nails and color it with matte black OPI polish. (Hãy cắt móng tay tôi hình oval và sơn nó với sơn móng OPI màu đen mờ)
- Be more careful (Cẩn thận giúp)
- I want to make it square with round corner (Tôi thích móng vuông nhưng tròn ở góc)
- Only just file (Chỉ dũa móng thôi)
- I’d like my nails cut and colored please (Tôi muốn cắt và sơn móng.)
- Please turn on the music (Bạn có thể bật nhạc không?)
- Please turn off the air conditioning (Làm ơn tắt máy lạnh dùm.)
- I love foot massage (Tôi thích xoa bóp chân)
- What’s the problem? (Có vấn đề gì vậy?)
- I’d like to have square (Tôi muốn có móng vuông góc)
- Make it thin (Làm cho mỏng)
- Make it look natural (Làm cho giống tự nhiên)
- Be gentle, please (Làm nhẹ nhàng giúp)
- You are too rough (Bạn làm thô bạo qúa)
- I love foot massage because it makes me feel very relax. (Tôi thích mát xa chân vì nó giúp tôi cảm thấy thư giãn.)
- The foot massage cost is 10 dollars (Thư giãn chân giá là 10 đô la).
- After the course of treatment, your skin will be brighter, less wrinkles and smoother. (Sau quá trình điều trị da bạn sẽ sáng, mềm mại và ít nếp nhăn hơn)
- You should have your nails to be pedicure every week (Bạn hãy chăm sóc móng chân hàng tuần).
Hội thoại giữa thợ nails và khách làm móng
Nguồn: Tiếng Anh ABC
Đoạn hội thoại 1
Nail technician: Hi, how are you?
Xin chào, quý khách có khỏe không?
Customer: I’m good.
Tôi ổn.
Nail technician: How may I help you?
Tôi có thể giúp gì cho quý khách?
Customer: May I have a pedicure?
Tôi có thể làm móng chân không?
Nail technician: Follow me please, to the pedicure chair.
Làm ơn đi theo tôi, đến chỗ làm móng chân.
Đoạn hội thoại 2
Manicurist: Do you like fake nail, manicure or pedicure?
Quý khách muốn làm móng giả hay móng tay, móng chân?
Customer: A pedicure with pink nail polish please.
Làm móng chân và sơn màu hồng.
Manicurist: Can you sign your name and pick your color please?
Quý khách có thể kí tên và chọn màu sơn cho mình không?
Customer: Yes, of course!
Được, tất nhiên rồi!
Đoạn hội thoại 3
Customer: May I have a manicure?
Tôi có thể làm móng tay không?
Nail technician: Give me your hand, please.
Làm ơn đưa bàn tay cho tôi.
Nail technician: What kind of nails do you like?
Anh chị muốn loại móng kiểu gì?
Customer: Make it square with round corner
Móng vuông nhưng tròn ở góc
Nail technician: Would you like to cut down your nails?
Quý khách có muốn cắt bớt móng của mình không?
Customer: File a bit more, don’t file too much at the corner.
Dũa thêm chút, đừng dũa nhiều ở góc.
Đoạn hội thoại 4
Nail technician: You like pedicure?
Quý khách muốn làm móng chân phải không?
Customer: Yes.
Vâng.
Nail technician: Do you like square or round shape nails?
Quý khách muốn móng vuông hay tròn?
Customer: Round shape nails.
Móng tròn.
Nail technician: What color nail polish would you like?
Quý khách muốn sơn móng màu gì?
Customer: Red nail polish, please.
Màu đỏ.
Nail technician: Sit here, please. How’s the water?
Làm ơn ngồi đây. Nước như vậy được không?
Customer: Water is good.
Nước được rồi.
Đoạn hội thoại 5
Customer: May I have a manicure?
Tôi có thể làm móng tay không?
Manicurist: What do you need to have done?
Quý khách muốn làm gì ạ?
Customer: I would like to have my nails painted.
Tôi muốn sơn móng.
Manicurist: Would you like fake nails or natural nails?
Quý khách muốn sơn trên móng giả hay trên móng thật?
Customer: Natural nails, please.
Móng thật.
Manicurist: Pick a color please.
Làm ơn chọn màu.
Customer: This one please.
Màu này.
Manicurist: I think this color suits you better.
Tôi nghĩ màu này hợp với quý khách hơn.
Customer: How long does it take?
Làm xong khoảng bao lâu?
Manicurist: It’s been an hour.
Khoảng 1 tiếng.
Đoạn hội thoại 6
Manicurist: Would you like to cut down your nails?
Quý khách có muốn cắt bớt móng của mình không?
Customer: No. Only just file.
Không. Chỉ dũa móng thôi.
Manicurist: Would you like to polish the whole nail or just the tip?
Quý khách muốn sơn nguyên móng hay sơn đầu móng?
Customer: Whole, please.
Nguyên móng.
Đoạn hội thoại 7
Nail technician: Would you like a design for your nails?
Quý khách có muốn vẽ móng không?
Customer: Yes. I’d love to.
Có. Tôi thích.
Nail technician: Would you like a flower, simple or busy design?
Quý khách thích hoa, đơn giản hay nhiều màu?
Customer: Flower, please.
Vẽ hoa.
Nail technician: Have a look at the pattern.
Hãy nhìn vào mẫu này xem. (để chọn mẫu sơn hay mẫu design)
Customer: I like this design.
Tôi thích mẫu này.
Đoạn hội thoại 8
Customer: I’d like to cut down my nails.
Tôi muốn cắt bớt móng.
Nail technician: How long do you like?
Quý khách muốn dài bao nhiêu?
Customer: Short nails.
Móng ngắn.
Nail technician: Anything else?
Còn gì nữa không?
Customer: Make it thin and look natural.
Làm cho móng mỏng và tự nhiên.
Nail technician: Relax your hand.
Thả lỏng tay ra nào quý khách.
Đoạn hội thoại 9
Customer: I’d like a new polish color for my nails.
Tôi muốn sơn móng tay màu mới.
Nail technician: First I have to remove the old nail polish, then I will cut your nails and apply new nail polish.
Đầu tiên rôi sẽ tẩy sơn cũ rồi cắt móng và sơn màu mới cho quý khách.
Nail technician: Don’t move your hand, please.
Làm ơn đừng di chuyển tay.
Customer: Ok. I’ll keep my hand still.
Được rồi, tôi sẽ giữ yên tay.
Nail technician: Oh, your hand is shaking too much.
Ôi, tay của quý khách run quá.
Customer: Sorry, I will try.
Xin lỗi, tôi sẽ giữ yên tay.
Đoạn hội thoại 10
Nail technician: What’s the problem?
Có vấn đề gì vậy?
Customer: Be gentle, please. You are too rough.
Vui lòng làm nhẹ nhàng giúp. Bạn làm thô bạo quá.
Nail technician: I’m very sorry. I’ll be more careful.
Tôi xin lỗi. Tôi sẽ cẩn thận hơn.
Nail technician: Now, wash your hands please.
Bây giờ quý khách vui lòng rửa tay đi.
Customer: Where is the washroom?
Chỗ rửa ở đâu?
Nail technician: It’s on the left.
Nó ở phía bên trái quý khách đó.
Đoạn hội thoại 11
Customer: Is it done? I must go now.
Đã xong chưa? Tôi phải đi bây giờ.
Manicurist: It’s not totally dried but you can go if you want.
Nó chưa khô hẳn nhưng quý khách có thể đi nếu muốn.
Customer: What’s the total?
Hết bao nhiêu vậy?
Manicurist: $200.
200 đô.
Customer: Here you are. Keep the change.
Tiền đây. Không cần trả lại tiền dư đâu.
Manicurist: Thank you and see you again.
Xin cảm ơn và hẹn gặp lại.