STT
(Order)
Học kỳ
(Term)
Tính chất
Số tín chỉ
(Credits)
Tên học phần
(Course name)
Bắt buộc
(Compulsory)
Tự chọn
(Elective)
Học kỳ 1
18
1
x
3
Triết học Mác – Lênin
2
x
3
Kinh tế vi mô
3
3
Toán dành cho kinh tế và quản trị
4
x
3
Luật kinh doanh
5
x
2
Kỹ năng mềm
6
x
4
Tiếng Anh 1
Học kỳ 2
17
7
x
2
Kinh tế chính trị Mác – Lênin
8
x
2
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
9
x
3
Kinh tế vĩ mô
10
x
3
Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh
11
x
3
Nguyên lý kế toán
12
x
4
Tiếng Anh 2
Học kỳ 3
19
13
x
2
Chủ nghĩa xã hội khoa học
14
x
2
Tư tưởng Hồ Chí Minh
15
x
3
Lý thuyết tài chính
16
x
3
Kế toán tài chính
17
x
2
Khoa học dữ liệu
18
x
3
Quản trị và chiến lược ngân hàng
19
x
4
Tiếng Anh 3
Học kỳ 4
22
20
x
4
Tiếng Anh 4
21
x
3
Tài chính doanh nghiệp
22
x
3
Tài chính quốc tế
23
x
3
Sản phẩm phái sinh
24
x
3
Kinh tế lượng tài chính
25
Chọn 1 trong 2
3
Hoạch định thuế
26
3
Quản trị chiến lược toàn cầu
27
Chọn 1 trong 2
3
Kế toán quốc tế
28
3
Luật kinh doanh các dịch vụ tài chính
Học kỳ 5
18
29
x
3
Thị trường tài chính Quốc tế
30
x
3
Tài chính doanh nghiệp nâng cao
31
x
3
Kinh tế lượng tài chính nâng cao
32
x
3
Đầu tư tài chính
33
x
3
Quản trị rủi ro tài chính
34
x
3
Tài chính công ty đa quốc gia
Học kỳ 6
19
35
x
3
Chiến lược đầu tư toàn cầu
36
x
3
Điều tiết các định chế tài chính
37
x
3
Chiến lược và hệ thống giao dịch
38
x
1
Khởi nghiệp kinh doanh
39
Chọn 3 trong 6
3
Chuyển giá quốc tế
40
3
Sáp nhập, mua lại và tái cấu trúc doanh nghiệp
41
3
Phân tích rủi ro và mô hình hóa
42
3
Tài chính định lượng
43
3
Chứng khoán có thu nhập cố định
44
3
Công nghệ tài chính
Học kỳ 7
10
45
x
10
Thực tập và tốt nghiệp