Đá Garnet là gì?
Đá Garnet (Ngọc hồng lựu hay Đá Thạch Lựu) là tên được sử dụng để mô tả một nhóm khoáng chất silicat đa dạng bao gồm almandine, pyrope, spessartine, grossular, andradite, mozambique và uvarovite. Đá Garnet được tìm thấy trong đá biến chất và đá mácma. Chúng hình thành dưới nhiệt độ và áp suất cực cao. Màu đỏ rượu vang đậm của Garnet almandine là kết quả của sự hình thành từ sắt và crom và tên “Ngọc hồng lựu” có xu hướng áp dụng cho dòng khoáng chất này.
Đá Garnet (Ngọc hồng lựu)
Đá Garnet được tìm thấy trên khắp thế giới, và mặc dù thường được biết đến với màu đỏ, trên thực tế nó được tìm thấy với nhiều màu sắc và công thức hóa học khác nhau, mỗi loại có một ý nghĩa và đặc tính tâm linh riêng. Dưới đây là chi tiết về khoáng vật học của đá Garnet và tên gọi của các biến thể màu sắc riêng biệt của Garnet:
- Đá Demantoid (là tên gọi của loại Garnet màu xanh ô liu đến xanh lục bảo)
- Đá Grossular (Garnet màu vàng nâu)
- Đá Hessonit (Garnet có màu cam đến nâu cam)
- Đá Leuco-garnet (loại Garnet trong suốt không màu)
- Đá Melanite (đá loại Garnet từ đỏ đậm đến đen)
- Đá Pyrope (loại Garnet có màu hồng nhạt đến đỏ vừa)
- Đá Rhodolite (là tên gọi của loại Garnet màu Garnet đỏ nhạt đến đỏ tía)
- Đá Spessartite (là tên gọi của loại Garnet màu cam đến đỏ cam)
- Đá Topazolite (Garnet vàng)
- Đá Tsavorite (Đá Garnet xanh lục đến xanh lục bảo)
- Đá Uvavorite (màu xanh lá cây)
Thông tin khoáng sảnNhôm / silicatThành phần hóa họcMg3Al2(SiO4)3)Màu sắcĐỏ đậm đến đỏ tím tươiĐộ cứng7 đến 7-1 / 2 (Mohs)Trọng lượng riêng3,65 – 3,80Chỉ số khúc xạ1.730 – 1.760
Đá Garnet (Ngọc hồng lựu hay Đá Thạch Lựu)
Màu đỏ đậm, bóng của đá Garnet ngọc hồng lựu giống như những hạt mọng nước của quả lựu, đó có lẽ là lý do tại sao tên của nó có nguồn gốc từ chữ Latinh Granatum, nghĩa là hạt lựu. Trong thần thoại Hy Lạp, một quả lựu thường được tặng như một món quà của niềm đam mê và gắn liền với tình yêu vĩnh cửu.
Truyền thuyết kể rằng Hades đã tặng một quả lựu cho Persephone, trước khi cô rời miền đất của anh ta để đảm bảo sự trở lại nhanh chóng và an toàn. Khi cô quay lại, trái cây đã biến thành một số ít các viên đá quý màu đỏ – đó chính là đá Garnet (Ngọc hồng lựu).
Lịch sử của đá Garnet
Truyền thuyết và văn hóa nhân loại đặt đá garnet trong số những lá bùa cổ xưa nhất. Đá Garnet ngọc hồng lựu không chỉ được đánh giá cao như một món trang sức trang trí mà còn có khả năng chữa bệnh mạnh mẽ và năng lượng bảo vệ khiến nó trở nên vô giá. Trong lịch sử cổ đại, người ta thường đeo trang sức đá quý garnet vì chúng được cho là có thể thắp sáng vào ban đêm và bảo vệ khỏi những cơn ác mộng và tai nạn.
Đá Garnet có lịch sử lâu đời từ hơn 5000 năm trước khi người Ai Cập cổ đại đánh giá cao vẻ đẹp của chúng. Đá quý Garnet được sử dụng nhiều trong đồ trang sức cho các Pharaoh và được đặt trong các lăng mộ của người Ai Cập để được hưởng thụ ở thế giới bên kia. Garnet ngọc hồng lưu đã được người Tiệp Khắc trân trọng trong suốt thời kỳ đồ đồng.
Đá quý Garnet cũng được thèm muốn ở Sumaria vào năm 2100 trước Công nguyên và ở Thụy Điển từ 2000 đến 1000 trước Công nguyên. Người La Mã cổ đại buôn bán các loại đá quý và chạm khắc các loại đá khoáng màu đỏ thành các con dấu được sử dụng để đóng dấu tài liệu.
Nhẫn đá Garnet đỏ
Ngọc hồng lựu Garnet là một trong những loại đá quý phổ biến nhất của người Viking và Anglo-Saxon, chúng được khảm trong đồ trang sức và phụ kiện kiếm tuyệt đẹp ở Staffordshire Hoard, bởi vì họ tin rằng viên đá màu đỏ như máu đã cải thiện khả năng chiến đấu của họ.
Đá garnet đỏ được các thủ lĩnh bộ lạc châu Phi, Aztec, Maya, thổ dân da đỏ và thổ dân Nam Mỹ coi là linh thiêng. Đá quý ngọc hồng lựu đỏ cũng được cho là có thể giúp mang lại khả năng sáng tạo thành hiện thực.
Nhẫn đá Garnet xanh
Vào thời trung cổ, ngọc hồng lựu thường được cho là có tác dụng bảo vệ chống lại chất độc. Hoàng gia thường thả một viên đá Garnet ngọc hồng lựu vào ly rượu để đảm bảo họ không bị đầu độc chết. Đá Garnet cũng được đội quân thập tự chinh đeo để giúp họ tìm đường về nhà một cách an toàn. Truyện dân gian Đông Âu nói về những viên ngọc hồng lựu được đeo quanh cổ để bảo vệ chống lại ma cà rồng lang thang về đêm. Và vào thời Victoria, đá quý Garnet được sử dụng trong nhẫn đính hôn và các đồ trang sức khác của phụ nữ, để đánh dấu sự chung thủy trong tình yêu.
Ý nghĩa các loại đá Garnet Ngọc hồng Lựu
Đá Garnet đỏ (Almandine Garnet)
Đá Garnet đỏ, loại ngọc hồng lựu được biết đến nhiều nhất, có một ái lực đặc biệt với tim. Nó có thể được sử dụng để củng cố tình yêu và tình dục và cân bằng sự tức giận đối với bản thân và người khác. Đá Garnet đỏ nổi tiếng là viên đá tượng trưng cho tình yêu vĩnh cửu.
Đá Garnet đỏ (Almandine Garnet)
Đá Garnet đỏ cân bằng năng lượng, mang lại sự thanh thản hoặc đam mê khi thích hợp, và có thể truyền cảm hứng cho tình yêu và cân bằng ham muốn tình dục. Garnet được coi là một loại đá may mắn cho tình yêu, thành công và cho các mối quan hệ kinh doanh. Nó giúp bạn loại bỏ các khuôn mẫu hành vi cũ và tăng cường sự tự tin cho bản thân. Với màu sắc của nó, Garnet đỏ đôi khi bị nhầm lẫn với đá Ruby hồng ngọc.
Đá Garnet đen (đá Melanite)
Đá Garnet đen – Melanite Garnet, có màu đen, khuyến khích sự trung thực và thể hiện chân thực. Nó được kết nối với luân xa cổ họng và khuyến khích sự tiến bộ trong quan hệ đối tác. Ngoài ra, Đá Garnet đen melanite được cho là khuyến khích cảm giác tích cực, tăng cường sự tự tin, mang lại sự ổn định và cân bằng, đồng thời nâng cao khả năng sáng tạo.
Đá Garnet đen (đá Melanite)
Về mặt vật lý, Garnet đen melanite được cho là giúp sản xuất và lưu thông máu, chữa rối loạn phế quản, hấp thụ canxi, magiê và sắt, và thị lực.
Đá Garnet xanh (đá Demantoid)
Đá Garnet xanh Demantoid là một trong những loại hiếm nhất và có giá trị nhất của họ ngọc hồng lựu, ngọc hồng lựu demantoid là một loại đá quý màu xanh lá cây nổi tiếng với tia sáng chói và màu xanh lá cây sống động. Nó là một bổ sung tuyệt vời cho bất kỳ bộ sưu tập đồ trang sức nào và trông tuyệt đẹp trong bất kỳ loại đồ trang sức nào.
Đá Garnet xanh (đá Demantoid)
Ngọc hồng lựu xanh Demantoid được cho là loại đá loại bỏ những trở ngại nảy sinh trong tình yêu. Đó là loại đá quý hoàn hảo cho các cặp vợ chồng để giúp các cặp vợ chồng vượt qua những tiêu cực và bất đồng. Nó cũng được cho là một loại đá chữa bệnh, giúp giải quyết các vấn đề liên quan đến hệ thống miễn dịch và giảm bớt các vấn đề về hô hấp.
Ý nghĩa tinh thần của đá Garnet ngọc hồng lựu
Từ rất lâu đời, đá Garnet ngọc hồng lựu là viên đá tượng trưng cho tình yêu và sự chung thủy. Màu đỏ đậm của ngọc hồng lưu tượng trưng cho máu của trái tim đang yêu, vì vậy loại đá quý này thường được sử dụng để chế tác thành những chiếc nhẫn đính hôn với ý nghĩa thể hiện tình yêu vĩnh cửu.
Đá Garnet cân bằng năng lượng, mang lại sự thanh thản hoặc đam mê khi thích hợp, và có thể truyền cảm hứng cho tình yêu và cân bằng ham muốn tình dục. Garnet được coi là một loại đá may mắn cho tình yêu, thành công và cho các mối quan hệ kinh doanh. Nó giúp bạn loại bỏ các khuôn mẫu hành vi cũ và tăng cường sự tự tin cho bản thân.
Vòng tay đá Garnet ngọc hồng lựu
Ý nghĩa đá Garnet trong phong thủy
Ngoài việc là biểu tượng của tình yêu vĩnh hằng. Trong phong thủy, đá Garnet ngọc hồng lựu là một viên đá bảo vệ chủ nhân luôn an toàn, tránh xa những rủi ro nguy hiểm. Với màu sắc đỏ đậm tuyệt đẹp, Garnet ngọc hồng lựu còn đại diện cho sự giàu có, sung túc. Đá Garnet được cho là cực kỳ có lợi trong lĩnh vực kinh doanh. Đá có thể thu hút mọi người đến với người đeo, có thể giúp mang lại thành công cho cá nhân và doanh nghiệp.
Đá Garnet hợp mệnh gì? Màu sắc của đá Garnet đỏ thuộc hành Hỏa, vì vậy viên đá này phù hợp làm trang sức hộ thân của những người mệnh Hỏa và mệnh Thổ (theo thuyết ngũ hành Hỏa sinh Mộc).
Vòng tay phong thủy Ngọc hồng lựu
Tác dụng chữa bệnh của đá Garnet Ngọc hồng lựu
Đặc tính chữa bệnh vật lý của ngọc hồng lựu được cho là có tác dụng giải độc và thanh lọc. Nó được cho là có tác dụng giải độc máu cũng như tim và phổi. Các vấn đề về nhịp tim cũng có thể được giảm bớt khi sử dụng đá quý garnet,
Garnet tái tạo cơ thể, kích thích quá trình trao đổi chất và ham muốn tình dục. Nó điều trị các rối loạn về cột sống và tế bào, làm sạch máu, tim và phổi, và tái tạo DNA. Nó hỗ trợ đồng hóa các khoáng chất và vitamin, bao gồm i-ốt, canxi, magiê và Vitamin A, D và E.