STT
Mã ngành
Tên ngành
Năm 2018
Năm 2019
Năm 2020
Năm 2021
Xét theo KQ thi THPT
Xét theo học bạ
Xét theo học bạ
Xét theo KQ thi THPT
1
7340101
Quản trị kinh doanh
19 (C00)
18 (A00; A01; D01)
17,5 (D01, A00, A01)
18,5 (C00)
A00, A01, D01: 15
C00: 16
A00, A01, D01: 18
C00: 19
A00, A01, D01: 20
C00: 21
A00; A01; D01: 18.5
C00:19.5
2
7760101
Công tác xã hội
16
15
14
18
18
15
3
7310399
Giới và phát triển
15
14,5
14
18
18
15
4
7380101
Luật
17.5
16
15
18
19
16
5
7810103
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
20 (C00)
19 (A00; A01; D01)
18 (D01, A00, A01)
19 (C00)
A00, A01, D01: 16
C00: 17
A00, A01, D01: 18
C00: 19
20
17
6
7320104
Truyền thông đa phương tiện
18.5 (C00)
17.5 (A00; A01; D01)
16,5 (D01, A00, (A01)
17,5 (C00)
A00, A01, D01: 16
C00: 17
A00, A01, D01: 18
C00: 19
20
19
7
7310101
Kinh tế
–
–
A00, A01, D01: 15
C00: 16
A00, A01, D01: 18
C00: 19
A00, A01, D01: 18
C00: 19
A00; A01; D01: 16
C00: 17
8
7380107
Luật kinh tế
–
–
15
18
19
16
9
7310301
Tâm lý học
–
–
15
18
18
15
10
7310401
Xã hội học
–
–
–
–
18
15
11
7420201
Công nghệ thông tin
–
–
–
–
18
15
Điểm thi môn Toán > 5