nghịch ngợm trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Và đó là thứ đánh bại tên nhóc nghịch ngợm.

And that’s what defeats a nasty little boy.

OpenSubtitles2018. v3

Mẹ chúng tôi đều được nhanh chóng báo cho biết nếu chúng tôi quá nghịch ngợm.

We could not get in a great deal of mischief without a report reaching our mothers very rapidly.

LDS

Đó không phải nơi an toàn để nghịch ngợm.

It’s not a safe place to be.

OpenSubtitles2018. v3

Cậu thích giúp đỡ bạn bè và nghịch ngợm cùng với Faiz và Syed.

He loves to help friends and look for mischief together with his best friends Faiz and Syed.

WikiMatrix

Khỉ là loài thông minh, hay tò mò, sáng tạo và nghịch ngợm.

Monkeys are clever, curious, creative and mischievous.

ted2019

Mỗi đêm, ông sai chúng ta đi ngủ như trẻ em nghịch ngợm.

Every night he sends us off to bed like naughty children.

QED

Tôi khá là nghịch ngợm.

This, in fact, is not the title of this piece.

ted2019

Nhà hàng xóm có con mèo nghịch ngợm, và tôi thậm chí còn bắt đầu nghi ngờ nó.

The neighbors had an inquisitive cat, and I even began to look suspiciously at him.

LDS

Cho tôi lời khuyên — khi lũ trẻ nghịch ngợm, tôi nên đối phó thế nào? ”

Advise me — when this kid acted up, how should I have dealt with that ? ”

QED

Mấy đứa nghịch ngợm thôi.

Sticky fingers.

OpenSubtitles2018. v3

Vâng, thật nghịch ngợm!

Yes… deplorable.

OpenSubtitles2018. v3

Nghịch ngợm cậu bé.

You naughty boy.

OpenSubtitles2018. v3

Rượu khiến em cảm thấy nghịch ngợm nhưng mà theo cách tốt ấy.

Wine makes me feel naughty but in a good way.

OpenSubtitles2018. v3

Chỉ khi anh nghịch ngợm thôi.

Only when I’ve been very naughty.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi đã ở quá đúng chỗ cho một cậu bạn trai nghịch ngợm như vậy.

I was just in the right place for the ” bad boyfriend. “

OpenSubtitles2018. v3

Một tên trộm, có năng lực thể chất, nghịch ngợm và hoàn toàn không có linh hồn.

A thief, physically capable, compulsively devious and utterly devoid of soul.

OpenSubtitles2018. v3

Họ cứ nghĩ mình đang làm điều gì nghịch ngợm lắm.

They thought they were doing something naughty.

OpenSubtitles2018. v3

Dĩ nhiên anh có thể giúp rồi, anh chàng nghịch ngợm.

Of course you can, you naughty man!

OpenSubtitles2018. v3

Nghịch ngợm đồ vật thật vui.

Playing with toys is great.

ted2019

“Trước kia lúc nào nó cũng nghịch ngợm và độc lập.

“””He was always so rowdy and independent.”

Literature

Ngươi đúng là đứa trẻ nghịch ngợm.

You are such a naughty boy.

OpenSubtitles2018. v3

Nếu vào và ra trong 20 phút, thiệt hại sẽ chỉ ở mức độ nghịch ngợm.

But if I’m in and out in 20 minutes, I think the damage will look mischief-level.

OpenSubtitles2018. v3

Nhóc con nghịch ngợm.

Feisty boy …

QED

Mày đúng là đứa nghịch ngợm, Đặc vụ à.

You really are a naughty boy, Special Agent.

OpenSubtitles2018. v3

Rate this post

Viết một bình luận