Ngữ pháp tiếng Hàn để làm gì nói như thế nào? Hãy cùng Trang Spa giải đáp những thắc mắc về ngữ pháp để có thể tự tin giao tiếp nhé!
Ngữ pháp “
để làm gì” trong
tiếng Hàn
Công thức: Động từ (V) + 으려고/려고
– V có patchim + 으려고. Ví dụ: 먹다 + 으려고 -> 먹으려고
– V không có patchim + 려고. Ví dụ: 가다 + 려고 -> 가려고
Ngữ pháp này được dùng để biểu hiện ý định hành động của chủ thể. Dịch ra tiếng Việt có nghĩa là “để làm gì” hoặc “định làm gì”.
Một số câu ví dụ:
한국어를 배우려고 헌국에 왔어요. (Tôi đã đến Hàn Quốc để học tiếng Hàn.)
여행을 가려고 비행기 표를 예약했어요. (Tôi đã đặt trước vé máy bay để đi du lịch.)
사진을 찍으려고 카메라를 새로 샀어요. (Tôi đã mua chiếc máy ảnh mới để chụp ảnh.)
축구 겨기룰 보려고 일찍 퇴근했어요. (Về sớm để xem đá banh.)
화장실에 가려고 휴게소에 차를 세웠어요. (Đỗ xe vào trạm dừng chân để đi nhà vệ sinh.)
살을 빼려고 운동을 해요. (Tập thể dục để giảm béo.)
친구를 찾으려고 동문회 사이트에 가입했어요. (Tham gia vào trang web những cựu sinh viên để tìm một người bạn.)
이번 주말에는 친구를 만나려고 해요. (Chủ nhật này định gặp bạn.)
Lưu ý một số trường hợp bất quy tắc:
음악을 들으려고 라디오를 켰어요. (듣다)
Tôi đã bật đài để nghe nhạc.
고향 음식을 만들려고 시장에 다녀왔어요. (만들다)
Tôi vừa ra chợ về để làm món ăn quê hương.
좋은 집을 지으려고 돈을 모으고 있어요. (짓다)
Tôi đang tích góp tiền để xây một ngôi nhà thật đẹp.
Bài viết ngữ pháp tiếng Hàn để làm gì được tổng hợp bởi đội ngũ Trang Beauty Spa.
Like Trang Spa – Gia Lâm, Hà Nội để cập nhập thêm nhiều thông tin bổ ích.