Tên ngành
Mã ngành
Điểm chuẩn NV1
Hệ Đại học
Chuyên ngành Đầu tư chứng khoán
411
A:25 D1:22,5 D3,D4,D6:23
Chuyên ngành Hệ thống thông tin quản trị
405
A:25 D1:22,5 D3,D4,D6:23
Chuyên ngành Kế toán
404
A:25 D1:22,5 D3,D4,D6:23
Chuyên ngành Kinh doanh quốc tế
402
A:25 D1:22,5 D3,D4,D6:23
Chuyên ngành Kinh tế đối ngoại
451
23
Chuyên ngành Kinh tế đối ngoại thi khối A
401
28
Chuyên ngành Kinh tế đối ngoại thi khối D
453
24
Chuyên ngành Kinh tế đối ngoại thi khối D
452
23
Chuyên ngành Kinh tế đối ngoại thi khối D
454
23
Chuyên ngành Kinh tế đối ngoại thi khối D
456
Chuyên ngành Kinh tế đối ngoại thi khối D
455
23
Chuyên ngành Luật kinh doanh quốc tế
403
A:25 D1:22,5 D3,D4,D6:23
Chuyên ngành Ngân hàng
412
A:25 D1:22,5 D3,D4,D6:23
Chuyên ngành Tài chính Quốc tế
410
A:26 D:23,5
Chuyên ngành Thương mại quốc tế
457
A:25 D1:22,5 D3,D4,D6:23
Chuyên ngành tiếng Nhật thương mại
781
A:25 D1:22,5 D3,D4,D6:23
Chuyên ngành tiếng Pháp thương mại
761
A:25 D1:22,5 D3,D4,D6:23
Chuyên ngành tiếng Trung thương mại
771
A:25 D1:22,5 D3,D4,D6:23
Chuyên nghành Thuế và hải quan
458
A:25 D1:22,5 D3,D4,D6:23
Chuyên nghành Thương mại điện tử
459
A:25 D1:22,5 D3,D4,D6:23
Tiếng Anh thương mại
751
A:25 D1:22,5 D3,D4,D6:23
Hệ Cao đẳng
Ngành Quản trị kinh doanh
C65