Dichlorobenzyl alcohol – Chất khử trùng: Công dụng và liều dùng

Dichlorobenzyl alcohol: Chất trị nhiễm trùng cổ họng và miệng

Tên thường gọi: Dichlorobenzyl alcohol

Tên gọi khác:

2,4-dichlorobenzenemethanol
2,4-dichlorobenzyl alcohol

alcohol diclorobencílico

Dichlorobenzyl alcohol Là Gì?

Tên thuốc gốc (Hoạt chất)

Dichlorobenzyl alcohol (2,4-dichlorobenzyl alcohol)

Loại thuốc

Thuốc sát trùng

Dạng thuốc và hàm lượng

Kem bôi da:

  • 2,4-dichlorobenzyl alcohol 0,5%, allantoin 0,2%, cetrimide 0,5%;
  • 2,4-dichlorobenzyl alcohol 0,25%, benzyl alcohol 2%, camphor 0,1%, levomenthol 0,2%.

Viên ngậm:

  • 2,4-dichlorobenzyl alcohol 1,29 mg;
  • 2,4-dichlorobenzyl alcohol 1,2 mg, amylmetacresol 0,6 mg, ascorbic acid 100 mg;
  • 2,4-dichlorobenzyl alcohol 1,2 mg, amylmetacresol 0,6 mg, levomenthol 8 mg;
  • 2,4-dichlorobenzyl alcohol – 1,2 mg; amylmetacresol – 0,6 mg;
  • 2,4-dichlorobenzyl alcohol – 1,2 mg; amylmetacresol – 0,6 mg; acid ascorbic – 100 mg; natri ascorbat – 33,52 mg;
  • 2,4-dichlorobenzyl alcohol 1,2 mg; amylmetacresol 0,6 mg; lidocaine hydrochloride 10 mg.

Chỉ Định Của Dichlorobenzyl alcohol

  • Giảm triệu chứng đau họng thông thường.
  • Phối hợp với amylmetacresol để giảm triệu chứng đau họng cấp tính và đau họng sau phẫu thuật.

Chống Chỉ Định Của Dichlorobenzyl alcohol

Tiền sử quá mẫn nghiêm trọng với dichlorobenzyl alcohol.

Liều Lượng & Cách Dùng Của Dichlorobenzyl alcohol

Người lớn

Ngậm 1 viên để tan chậm trong miệng, cứ 2 – 3 giờ/lần/ngày. Giữ viên ngậm ở gần nơi bị đau.

Trẻ em

Không sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.

Trẻ em trên 3 tuổi: Dùng như liều người lớn.

Đối tượng khác

Người cao tuổi: Không cần giảm liều ở người cao tuổi.


Tác dụng phụ của Dichlorobenzyl alcohol

Thường gặp

Chưa có dữ liệu.

Ít gặp

Chưa có dữ liệu.

Hiếm gặp

Chưa có dữ liệu.

Không xác định tần suất

Phản ứng quá mẫn, đau lưỡi.

Lưu Ý Khi Sử Dụng Dichlorobenzyl alcohol

Lưu ý chung

Không dùng thuốc lâu dài vì có thể làm thay đổi sự cân bằng hệ vi khuẩn ở cổ họng.

Lưu ý với phụ nữ có thai

Chưa có nghiên cứu về tính an toàn của dichlorobenzyl alcohol nhưng thuốc không gây nguy hiểm cho phụ nữ có thai.

Lưu ý với phụ nữ cho con bú

Chưa có nghiên cứu về tính an toàn của dichlorobenzyl alcohol nhưng thuốc không gây nguy hiểm cho phụ nữ cho con bú.

Lưu ý khi lái xe và vận hành máy móc

Dichlorobenzyl alcohol không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc của người sử dụng.

Quá Liều & Quên Liều Dichlorobenzyl alcohol

Quá liều và xử trí

Quá liều và độc tính

Triệu chứng không cụ thể như buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy và đau lưỡi hoặc có thể gây kích ứng tạm thời ở thần kinh trung ương.

Cách xử lý khi quá liều Dichlorobenzyl alcohol

Điều trị theo triệu chứng.

Quên liều và xử trí

Nếu quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Dược Lực Học (Cơ chế tác động)

Dichlorobenzyl alcohol là một chất khử trùng nhẹ với phổ rộng, có hiệu quả trên các loại vi khuẩn và virus liên quan đến nhiễm trùng miệng và cổ họng. Thuốc còn có tác dụng gây tê cục bộ. Tác dụng gây tê cục bộ của dichlorobenzyl alcohol được cho là do ức chế kênh natri.

Cơ chế của hoạt tính khử trùng của Dichlorobenzyl alcohol chưa được nghiên cứu đầy đủ nhưng được cho là có liên quan đến sự biến tính của các protein trên màng ngoài của vi khuẩn và sự tái sắp xếp cấu trúc bậc ba của protein.

Viên ngậm chứa dichlorobenzyl alcohol làm giảm viêm họng, giảm đau và khó nuốt sau khi ngậm 5 phút, tác dụng này có thể kéo dài trong 2 giờ, tác dụng giảm đau ổn định sau 45 phút.

Dược Động Học

Hấp thu

Sau khi ngậm trong miệng, dichlorobenzyl alcohol được giải phóng ngay lập tức từ viên ngậm và đạt nồng độ cao nhất sau 3 – 4 phút. Nồng độ thuốc trong nước bọt khoảng 50% liều dùng sau 120 phút.

Phân bố

Chưa có dữ liệu.

Chuyển hóa

Dichlorobenzyl alcohol được chuyển hóa ở gan tạo thành acid hippuric.

Thải trừ

Sau khi chuyển hóa, 90% liều dùng dichlorobenzyl alcohol được thải trừ qua nước tiểu.

Tương Tác Thuốc

Tương tác với các thuốc khác:

Không có tương tác có ý nghĩa lâm sàng.

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh
hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có
thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê
toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem.

Hiển thị

10 kết quả

20 kết quả

30 kết quả

Thuốc
Tương tác

Ciclosporin
Cyclosporine có thể làm giảm tốc độ bài tiết của rượu Dichlorobenzyl mà có thể dẫn đến một mức độ huyết thanh cao hơn.

Icosapent
Icosapent có thể làm giảm tốc độ bài tiết của rượu Dichlorobenzyl mà có thể dẫn đến một mức độ huyết thanh cao hơn.

Cefotiam
Cefotiam có thể làm giảm tốc độ bài tiết của rượu Dichlorobenzyl mà có thể dẫn đến một mức độ huyết thanh cao hơn.

Mesalazine
Mesalamin có thể làm giảm tốc độ bài tiết của rượu Dichlorobenzyl mà có thể dẫn đến một mức độ huyết thanh cao hơn.

Cefmenoxime
Cefmenoxime có thể làm giảm tốc độ bài tiết của rượu Dichlorobenzyl mà có thể dẫn đến một mức độ huyết thanh cao hơn.

Cefmetazole
Cefmetazole có thể làm giảm tốc độ bài tiết của rượu Dichlorobenzyl mà có thể dẫn đến một mức độ huyết thanh cao hơn.

Pamidronate
Pamidronate có thể làm giảm tốc độ bài tiết của rượu Dichlorobenzyl mà có thể dẫn đến một mức độ huyết thanh cao hơn.

Tenofovir disoproxil
Tenofovir disoproxil có thể làm giảm tốc độ bài tiết của rượu Dichlorobenzyl mà có thể dẫn đến một mức độ huyết thanh cao hơn.

Indometacin
Indometacin có thể làm giảm tốc độ bài tiết của rượu Dichlorobenzyl mà có thể dẫn đến một mức độ huyết thanh cao hơn.

Cidofovir
Cidofovir có thể làm giảm tốc độ bài tiết của rượu Dichlorobenzyl mà có thể dẫn đến một mức độ huyết thanh cao hơn.

Kết quả
0
– 10
trong 731 kết quả

  • 1
  • 2
  • 3
  • 74

Nguồn Tham Khảo

Tên thuốc: Dichlorobenzyl alcohol

1. EMC: https://www.medicines.org.uk/emc/product/1588/smpc

2. Go.drugbank: https://go.drugbank.com/drugs/DB13269

3. Drugbank.vn: https://drugbank.vn/tim-kiem?search=dichlorobenzyl%20alcohol&entity=hoatChat

Ngày cập nhật: 01/08/2021

Mọi thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Việc sử dụng thuốc phải tuân theo hướng dẫn của
bác sĩ chuyên môn.

Rate this post

Viết một bình luận