Đồ ăn nhanh là chủ đề thông dụng trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.
Bạn đang xem: Gà rán tiếng anh là gì
Bạn có thể bổ sung thêm vốn từ vựng tiếng Anh qua chủ đề này với bài viết dưới đây.
Bạn có thể bổ sung thêm vốn từ vựng tiếng Anh qua chủ đề này với bài viết dưới đây.
Từ vựng tiếng Anh miêu tả tính cách tiêu cực của con người
Học từ vựng tiếng Anh qua các kiểu tóc
20 dụng cụ trong nhà bếp giúp bạn bổ sung từ vựng tiếng Anh
Bổ sung từ vựng tiếng Anh qua chủ đề đồ ăn nhanh
Các món ăn trong list đồ ăn nhanh có tên gọi là gì. Các loại nước uống gọi như thế nào.
Xem thêm: ” Thẻ Nhớ Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ Thẻ Nhớ Trong Tiếng Anh
Hay nhưng đồ dùng sử dụng trong các bữa ăn trong tiếng Anh gọi là gì. Các bạn có thể tham khảo bài viết dưới đây để bổ sung vốn từ vựng cho bản thân nhé.
Hay nhưng đồ dùng sử dụng trong các bữa ăn trong tiếng Anh gọi là gì. Các bạn có thể tham khảo bài viết dưới đây để bổ sung vốn từ vựng cho bản thân nhé.
Tên gọi đồ ăn nhanh bằng tiếng Anh
Đồ dùng
– (Paper) napkin (n) – (/’peipə(r)/) /’næpkin/: khăn giấy ăn
– Menu /’menju:/: thực đơn kèm theo giá
– Paper cups /’peipə(r) kʌps/: cốc giấy
– Price list /prais list/: bảng giá
– Straw /strɔ:/: ống hút
– Tray /trei/: cái khay, cái mâm
– Dispasable spoon /di’spəʊzəbl spu:n/: thìa dùng một lần
– Wrapping paper /’r æpiŋ ’peipə(r)/: giấy gói
Món ăn
– Chicken nuggets / ˈtʃɪkɪn ˈnʌɡɪt/: gà viên chiên
– Chili sauce /ˈtʃɪli sɔːs/: tương ớt
– Condiment /ˈkɑːndɪmənt/: đồ gia vị
– (Salad) dressing /ˈdresɪŋ/: nước sốt thêm vào salad
– French fries /frentʃ frais/: khoai tây chiên
– Fried chicken /fraid ˈtʃɪkɪn/: gà rán
– Hamburger/ burger /’hæmbɝːgə(r)/ /ˈbɜːɡə(r)/: bánh kẹp
– Hash brown /hæʃ braʊn/: bánh khoai tây chiên
– Pastry /ˈpeɪstri/: bánh ngọt
– Hot dog /ˈhɑːt dɔːɡ/: một loại xúc xích dùng với bánh mỳ dài
– Ketchup/ tomato sauce /ˈketʃəp/ /təˈmeɪtoʊ sɔːs/: tương cà
– Mustard /ˈmʌstərd/: mù tạt
– Mayonnaise /ˈmeɪəneɪz/: xốt mai-o-ne, xốt trứng gà tươi
– Pizza /’pi: tsə/: bánh pi-za
– Sausage /ˈsɒsɪdʒ/: xúc xích
– Sandwich /ˈsænwɪtʃ/: bánh xăng-quit, bánh mỳ kẹp
– Salad /ˈsæləd/: rau trộn
Đồ uống và tráng miệng
– Beverage /ˈbevərɪdʒ/: đồ uống (ngoại trừ nước)
– Bubble tea/ pearl milk tea/ bubble milk tea/ boba juice/ bobi /ˈbʌbl ti:/: trà sữa chân trâu
– Canned/Tinned drink /kænd /tɪnd drɪŋk /: thức uống đóng lon
– Cappuccino /ˌkæpuˈtʃiːnoʊ/: cà phê được pha với sữa nóng, sữa được đánh bông lên tạo bọt nhỏ và thường được rắc một lớp bột sô cô la lên trên
– Cocktail /ˈkɒkˌteɪl/: đồ uống hỗn hợp của rượu nước trái cây, sữa, hoặc thảo dược…
– Cola /ˈkoʊlə /: coca cola
– Black coffee /blæk ˈkɑːfi/: cà phê đen
– Filter coffee /ˈfɪltər ˈkɑːfi/: cà phê phin
– Instant coffee /ˈɪnstənt ˈkɑːfi/: cà phê hòa tan
Gà rán trong tiếng Anh gọi là gì?
– White coffee /waɪt ˈkɑːfi/: cà phê sữa
– Skinny coffee /ˈskɪni ˈkɑːfi/: cà phê ít chất béo
– Latte /ˈlɑːteɪ/: một loại cà phê của Ý, dùng với nhiều sữa và có 1 lớp váng bọt sữa trên cùng
– Fruit juice /fru:t ʤu:s /: nước trái cây
– Rambutan juice /ramˈb(j)uːt(ə)n dʒuːs/: nước chôm chôm
– Coconut juice /ˈkəʊkənʌt dʒuːs /: nước dừa
– Tamarind juice/ˈtam(ə)rɪnd dʒuːs/: nước me
– Iced tea /aist ti:/: trà đá
– Mineral water /’minərəl ˈwɔːtə(r)/: nước khoáng
– Milkshake /ˈmɪlkʃeɪk/: sữa lắc
– Lemonade /,lemə’neid/: nước chanh
– Soda /ˈsoʊdə/: nước sô-đa
– Soft drink /sɒft drɪŋk/: thức uống có ga, nước ngọt
– Sparkling water /ˈspɑːrklɪŋ ˈwɑːtər/: nước uống có ga, nước ngọt
– Sugar-cane juice /ʃʊɡər ˈkeɪn ʤu:s/: nước mía
– Still water /stil ˈwɔːtə(r)/: nước không ga
– Smoothie /ˈsmuːði/: sinh tố
– Squash /skwɔʃ/: nước ép
– Apple squash /ˈap(ə)l skwɔʃ/: nước ép táo
– Dragon fruit squash /ˈdraɡ(ə)n fruːt skwɔʃ/: nước ép thanh long
– Tea /ti:/: trà
– Dessert /dɪˈzɜːrt/: món tráng miệng
– Dessert wading in water / dɪˈzɜːrt ˈweɪdɪŋ in ˈwɑːtə(r)/: chè trôi nước
– Pomelo sweet soup /ˈpɑːməloʊ swiːt suːp/: chè bưởi
– Yogurt /ˈjoʊɡərt/: sữa chua
– Jackfruit yogurt /ˈdʒækfruːt ˈjoʊɡərt/: sữa chua mít
– Coconut jelly /ˈkəʊkənʌt ˈdʒeli/: thạch dừa
– Ice – cream /ˌaɪs ˈkriːm/: kem
– Combo /ˈkɑːmboʊ/: suất, gói
– Carry-out / Takeaway /ˈkæri aʊt / /ˈteɪkəweɪ/: mua mang đi
– Drive-through /ˈdraɪv θruː/: nhà hàng được phục vụ mà không phải ra khỏi xe
– Eat in /iːt in/: ăn tại chỗ, ăn tại cửa hàng
– Franchise /ˈfræntʃaɪz/: nhượng quyền thương mại, nhượng quyền kinh doanh
– Home delivery /hoʊm dɪˈlɪvəri/: giao hàng tận nơi
– Sides / saɪds/: món ăn phụ
– Street stand /striːt stænd/: xe/ quầy bán thức ăn dựng trên đường
– Reheat /ˌriːˈhiːt/: hâm nóng lại
– Fast food /fæst fuːd/: đồ ăn nhanh
– Junk food /dʒʌŋk fuːd/: đồ ăn vặt
Chắc chắn đây là chủ đề cung cấp rất nhiều từ vựng tiếng Anh thông dụng cho các bạn trong giao tiếp hàng ngày. Các bạn lưu lại để ôn luyện nhé.