Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh
Stocking
Tiếng Việt
Sự Dữ Trữ; Sự Trữ Hàng
Chủ đề
Kinh tế
Định nghĩa – Khái niệm
Stocking là gì?
- Stocking là Sự Dữ Trữ; Sự Trữ Hàng.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Stocking
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Stocking là gì? (hay Sự Dữ Trữ; Sự Trữ Hàng nghĩa là gì?) Định nghĩa Stocking là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Stocking / Sự Dữ Trữ; Sự Trữ Hàng. Truy cập Chuyên mục từ điển kinh của Tratu.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục