Stocking – Tra cứu từ định nghĩa Wikipedia Online

Thông tin thuật ngữ

   

Tiếng Anh
Stocking
Tiếng Việt
Sự Dữ Trữ; Sự Trữ Hàng

Chủ đề
Kinh tế

Định nghĩa – Khái niệm

Stocking là gì?

  • Stocking là Sự Dữ Trữ; Sự Trữ Hàng.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

Thuật ngữ tương tự – liên quan

Danh sách các thuật ngữ liên quan Stocking

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Stocking là gì? (hay Sự Dữ Trữ; Sự Trữ Hàng nghĩa là gì?) Định nghĩa Stocking là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Stocking / Sự Dữ Trữ; Sự Trữ Hàng. Truy cập Chuyên mục từ điển kinh của Tratu.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

Rate this post

Viết một bình luận