Cột tóc tiếng Anh là hair tie, phiên âm heər taɪ. Dây cột tóc là một phụ kiện quen thuộc với tất cả các bạn nữ, với thiết kế nhỏ xinh, bạn có thể dễ dàng mang theo mọi lúc mọi nơi.
Cột tóc tiếng Anh là hair tie, phiên âm /heər taɪ/. Dây cột tóc là một phụ kiện quen thuộc với tất cả các bạn nữ, với thiết kế nhỏ xinh, bạn có thể dễ dàng mang theo mọi lúc mọi nơi.
Một số từ vựng tiếng Anh về các kiểu tóc.
Braid /breɪd/: Bím tóc.
Curly hair /ˈkɜːrli heər/: Tóc xoăn.
Dyed hair /daɪd heər/: Tóc nhuộm.
Long hair /lɑːŋ heər/: Tóc dài.
Straight hair /streɪt heər/: Tóc thẳng.
Ponytail /ˈpoʊniteɪl/: Tóc đuôi gà.
Short hair /ʃɔːrt heər/: Tóc ngắn.
Spiky hair /ˈspaɪki heər/: Tóc dựng thẳng.
Một số mẫu câu tiếng Anh về tóc.
He has blond, curly hair.
Anh ấy có mái tóc vàng, xoăn.
He should keep his curly hair short
Anh ấy nên giữ lại mái tóc xoăn ngắn của mình.
My sister taught me how to braid.
Chị tôi dạy tôi cách tết tóc.
An extraterrestrial masquerading as a human, she has long blonde hair in a ponytail.
Một người ngoài hành tinh giả trang thành người, cô ấy có mái tóc vàng dài theo kiểu đuôi ngựa.
She dipped the material into the dye.
Cô nhúng nguyên liệu vào thuốc nhuộm.
Bài viết cột tóc tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV.