Từ vựng tiếng Trung về Các loại GIA VỊ nấu ăn ⇒by tiếng Trung Chinese

Hôm nay hãy cùng Chinese tìm hiểu Từ vựng về các loại gia vị bằng tiếng Trung xem chúng được gọi là gì nhé !

cac-loai-gia-vicac-loai-gia-vi

Các loại gia vị

1
调料
 Tiáo liào
 Gia vị

2
生姜、姜
Shēng jiāng, jiāng
 (cây, củ) gừng

3
姜黄
Jiāng huáng
(cây, củ) nghệ

4
香茅
Xiāng máo
 (cây, lá) sả

5
菜油、食油
Càiyóu, shíyóu
dầu ăn

6
柠檬油
Níng méng yóu
dầu chanh

7
椰子油
Yē zǐyóu
 dầu dừa

8
豆油
Dòu yóu
 dầu đậu nành

9
花生油
Huā shēng yóu
dầu lạc, dầu phộng

10
香油
Xiāng yóu
 dầu mè

11
橄榄油
Gǎn lǎn yóu
dầu ô liu

12
植物油
Zhí wù yóu
dầu thực vật

13
精制油
Jīng zhì yóu
dầu tinh chế

14
芝麻油
Zhī ma yóu
dầu vừng

15
食糖
Shí táng
đường ăn

16
糖粉
Táng fěn
 đường bột, đường xay

17
砂糖
Shā táng
 đường cát

18
代糖
Dài táng
đường hóa học

19
冰糖
Bīng táng
đường phèn

20
精制糖
Jīng zhì táng
đường tinh chế, đường tinh luyện

21
绵白糖
Mián bái táng
đường trắng

22
方糖
Fāng táng
đường viền

23
圆锥形糖块
Yuán zhuī xíng táng kuài
đường viên hình nón

24


giấm

25

Cōng
hành

26
蒜苗
Suàn miáo
mầm tỏi, đọt tỏi non

27
味精
Wè ijīng
mì chính (bột ngọt)

28
食盐
Shí yán
muối ăn

29
佐餐盐
Zuǒ cān yán
muối ăn thêm (để trên bàn)

30
五香粉
Wǔ xiāng fěn
 ngũ vị hương

31
鱼露
Yúlù
nước mắm

32
酱油
Jiàng yóu
nước tương

33
辣椒粉
Là jiāo fěn
ớt bột

34

Suàn
tỏi

***Xem thêm:

Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi.

Nguồn: chinese.com.vn
Bản quyền thuộc về: Trung tâm tiếng Trung Chinese
Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả.

Rate this post

Viết một bình luận