DKC
7720201
Dược học
A00 (Toán, Lý, Hóa)
B00 (Toán, Hóa, Sinh)
C08 (Văn, Hóa, Sinh)
D07 (Toán, Hóa, Anh)
DKC
7540101
Công nghệ thực phẩm
DKC
7520320
Kỹ thuật môi trường
DKC
7420201
Công nghệ sinh học
DKC
7640101
Thú y
DKC
7520212
Kỹ thuật y sinh
A00 (Toán, Lý, Hóa)
A01 (Toán, Lý, Anh)
C01 (Toán, Văn, Lý)
D01 (Toán, Văn, Anh)
DKC
7520207
Kỹ thuật điện tử – viễn thông
DKC
7520201
Kỹ thuật điện
DKC
7520114
Kỹ thuật cơ điện tử
DKC
7520103
Kỹ thuật cơ khí
DKC
7520216
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
DKC
7510205
Công nghệ kỹ thuật ô tô
DKC
7480201
Công nghệ thông tin
DKC
7480202
An toàn thông tin
DKC
7340405
Hệ thống thông tin quản lý
DKC
7580201
Kỹ thuật xây dựng
DKC
7580205
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
DKC
7580302
Quản lý xây dựng
DKC
7580301
Kinh tế xây dựng
DKC
7540204
Công nghệ dệt, may
DKC
7340301
Kế toán
DKC
7340201
Tài chính – Ngân hàng
DKC
7310401
Tâm lý học
A00 (Toán, Lý, Hóa)
A01 (Toán, Lý, Anh)
C00 (Văn, Sử, Địa)
D01 (Toán, Văn, Anh)
DKC
7340115
Marketing
DKC
7340101
Quản trị kinh doanh
DKC
7340120
Kinh doanh quốc tế
DKC
7810103
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
DKC
7810201
Quản trị khách sạn
DKC
7810202
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
DKC
7380107
Luật kinh tế
DKC
7580101
Kiến trúc
A00 (Toán, Lý, Hóa)
D01 (Toán, Văn, Anh)
H01 (Toán, Văn, Vẽ)
V00 (Toán, Lý, Vẽ)
DKC
7580108
Thiết kế nội thất
DKC
7210404
Thiết kế thời trang
H01 (Toán, Văn, Vẽ)
H02 (Toán, Anh, Vẽ)
H06 (Văn, Anh, Vẽ)
V00 (Toán, Lý, Vẽ)
DKC
7210403
Thiết kế đồ họa
DKC
7320104
Truyền thông đa phương tiện
A01 (Toán, Lý, Anh)
C00 (Văn, Sử, Địa)
D01 (Toán, Văn, Anh)
D15 (Văn, Địa, Anh)
DKC
7310608
Đông phương học
DKC
7310630
Việt Nam học
DKC
7220210
Ngôn ngữ Hàn Quốc
DKC
7220201
Ngôn ngữ Anh
A01 (Toán, Lý, Anh)
D01 (Toán, Văn, Anh)
D14 (Văn, Sử, Anh)
D15 (Văn, Địa, Anh)
40.DKC7220209Ngôn ngữ Nhật