Thông tin thuật ngữ 米寿 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt
米寿
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ 米寿
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành
Bạn đang chọn từ điển Nhật-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.
Định nghĩa – Khái niệm
米寿 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 米寿 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 米寿 tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n
– 88 tuổi; sinh nhật thứ 88, lễ mừng thọ 88 tuổi;Kana: べいじゅ
Thuật ngữ liên quan tới 米寿
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 米寿 trong tiếng Nhật
米寿 có nghĩa là: *n
– 88 tuổi; sinh nhật thứ 88, lễ mừng thọ 88 tuổi; Kana: べいじゅ
Đây là cách dùng 米寿 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 米寿 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.