1
7210404
Thiết kế thời trang
2
7220101
Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam
3
7220210
Ngôn ngữ Hàn Quốc
4
7220211
Ngôn ngữ Anh
5
7220214
Ngôn ngữ Trung Quốc
6
7220219
Ngôn ngữ Nhật
7
7310104
Kinh tế đầu tư
8
7310612
Trung Quốc học
9
7329001
Công nghệ đa phương tiện
10
7340101
Quản trị kinh doanh
11
7340115
Marketing
12
7340125
Phân tích dữ liệu kinh doanh
13
7340201
Tài chính – Ngân hàng
14
7340301
Kế toán
15
7340302
Kiểm toán
16
7340404
Quản trị nhân lực
17
7340406
Quản trị văn phòng
18
7480101
Khoa học máy tính
19
7480102
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
20
7480103
Kỹ thuật phần mềm
21
7480104
Hệ thống thông tin
22
7480108
Công nghệ kỹ thuật máy tính
23
7480201
Công nghệ thông tin
24
7510201
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
25
7510203
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
26
7510205
Công nghệ kỹ thuật ô tô
27
7510206
Công nghệ kỹ thuật nhiệt
28
7510209
Robot và trí tuệ nhân tạo
29
7510301
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
30
7510302
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông
31
7510303
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
32
7510401
Công nghệ kỹ thuật hoá học
33
7510406
Công nghệ kỹ thuật môi trường
34
7510605
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
35
7519003
Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu
36
7520118
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
37
7540101
Công nghệ thực phẩm
38
7540203
Công nghệ vật liệu dệt, may
39
7540204
Công nghệ dệt, may
40
7810101
Du lịch
41
7810103
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
42
7810201
Quản trị khách sạn
43
7810202
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống
44
7519004
Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệp
45
7519005
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử Ô tô