Dưới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề buồn tiếng trung là gì hay nhất do chính tay đội ngũ mayepcamnoi chúng tôi biên soạn và tổng hợp:
1. buồn tiếng Trung là gì?
Tác giả: khoahoctiengtrung.com
Ngày đăng: 10/03/2019 11:45 AM
Đánh giá: 5 ⭐ ( 57620 đánh giá)
Tóm tắt: buồn Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa buồn Tiếng Trung (có phát âm) là: 败兴 《对事物喜爱的情绪被破坏, 扫兴。》khi vui thì đến khi buồn lại đi乘兴而来, 败兴而去 堵 《闷; 憋气。》tôi không trò chuyện với nó.
Khớp với kết quả tìm kiếm: Tiếng Việt (đã phát hiện) sang Tiếng Trung (Giản Thể)…. read more
2. nỗi buồn tiếng Trung là gì?
Tác giả: mayphiendich.com
Ngày đăng: 08/14/2019 09:10 AM
Đánh giá: 5 ⭐ ( 61701 đánh giá)
Tóm tắt: nỗi buồn Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa nỗi buồn Tiếng Trung (có phát âm) là: 情绪 《指不愉快的情感。》忧心 《忧愁的心情。》忧郁; 愁闷 《忧虑烦闷。》.
Khớp với kết quả tìm kiếm: Cách nói khi buồn bực, buồn chán ; 烦心, fán xīn, Buồn phiền, buồn rầu ; 难受, nán shòu, Khó chịu, bực bội ; 无聊, wú liáo, Chán nản, buồn tẻ, nhàm ……. read more
3. Từ vựng Tiếng Trung chủ đề tâm trạng buồn vui – tiengtrungtainha.com
Tác giả: saigonvina.edu.vn
Ngày đăng: 05/30/2020 01:03 AM
Đánh giá: 5 ⭐ ( 25457 đánh giá)
Tóm tắt: Từ vựng chủ đề tâm trạng buồn vui trong Tiếng Trung là gì ? Vui vẻ, buồn bã, tức giận, bình tĩnh, lúng túng… trong Tiếng Trung là gì ? Bài học này tiengtrungtainha.com sẽ cung cấp và hướng dẫn đầy đủ cho các bạn các từ vựng đó nhé !
Khớp với kết quả tìm kiếm: 1. Từ Vựng Chủ Đề Buồn Tiếng Trung ; 烦心. fánxīn. muộn phiền ; 难受. nánshòu. bực bội ; 无聊. wúliáo. nhàm chán ; 不安. bù lại. buồn bả ; 寂寞. jìmò….. read more
”
Tham khảo
- https://www.collinsdictionary.com/dictionary/english-chinese/sad
- https://www.reddit.com/r/ChineseLanguage/comments/8vyp1w/6_ways_to_say_sad_in_mandarin_chinese/
- https://learnmandarinin5minutes.com/how-to-say-sad-in-chinese/
- https://en.bab.la/dictionary/english-chinese/sad
- https://languagedrops.com/word/en/english/chinese/translate/sad/
- https://www.wordhippo.com/what-is/the/chinese-word-for-8057f8b2a5a348a10ed8548d9c71722ea548437a.html