mist
mist /mist/
- danh từ
- sương mù
- màn, màn che
- động từ
- mù sương
- it is not raining, it is only misting: trời không mưa, chỉ mù sương
- che mờ
- eyes misted with tears: mắt mờ đi vì nước mắt
- mù sương
màn che mù
sương mù
sương mù nhẹbrine mist sự vẩn đục nước muốibrine mist vẩn đục nước muốifrost mist băng tuyết thôfrost mist tuyết thômetal mist màn kim loạimist coat lớp phủ mờmist eliminator bộ khử ẩmmist eliminator bộ tách ẩmmist extractor bộ loại sươngmist trim sửa bị saioil mist lubrication sự bôi trơn bằng bụi dầusalt mist test thử nghiệm sương muốisalty mist sương mặnspray mist bụi sơnwater mist sự vẩn đục của nướcwater mist sương mờ của nướcwater mist vẩn đục của nước
[mist]
danh từ
o sương mù
o màn, màn che
động từ
o mù sương
o che mờ
§ mist drilling : khoan khí mù
§ mist extractor : thiết bị khử khí mù
Từ điển chuyên ngành Môi trường
Mist: Liquid particles measuring 40 to 500 micrometers (pm), are formed by condensation of vapor. By comparison, fog particles are smaller than 40 micrometers (pm).
Sương mù: Những hạt chất lỏng đo được 40- 500 micromet (pm) được hình thành bởi sự cô đặc hơi nước. So với các hạt bụi sương nhỏ hơn 40 micormet (pm).
Xem thêm: mist over, obscure, befog, becloud, obnubilate, haze over, fog, cloud