Từ đồng nghĩa
(Synonym)
Phiên âm
(Spelling)
Nghĩa
(Meaning)
Loại từ
(Classifier)
Beauty
Phát âm chuẩn giọng Anh-Anh: /ˈbjuː.ti/
Phát âm chuẩn giọng Anh – Mỹ: /ˈbjuː.t̬i/
Xinh đẹp, thường được dùng để khen bất cứ thứ gì, không nhất thiết là khen con người
Danh từ: vẻ đẹp, sắc đẹp, người đẹp, vật đẹp
Tính từ: Xinh đẹp
Cheerful
Phát âm chuẩn giọng Anh-Anh: /ˈtʃɪə.fəl/
Phát âm chuẩn giọng Anh – Mỹ: /ˈtʃɪr.fəl/
Chỉ người tươi cười, xinh đẹp
Tính từ: Chỉ sự tươi cười, vui vẻ, xinh đẹp
Pretty
Phát âm chuẩn giọng Anh – Anh: /ˈprɪt.i/
Phát âm chuẩn giọng Anh – Mỹ: /ˈprɪt̬.i/
Xinh đẹp, đáng yêu
Tính từ: Xinh xắn, xinh đẹp
Danh từ: âu yếm, đồ trang hoàng xinh đẹp
Phó từ: khá, vừa phải
Lovely
Phát âm chuẩn giọng Anh – Anh: /ˈlʌv.li/
Phát âm chuẩn giọng Anh – Mỹ: /ˈlʌv.li/
Xinh đẹp, dễ thương, dễ mên
Tính từ: đẹp đẽ, xinh xắn, duyên dáng
Danh từ: Người đàn bà đẹp
Ravishing
Phát âm chuẩn giọng Anh – Anh: /ˈræv.ɪ.ʃɪŋ/
Phát âm chuẩn giọng Anh – Mỹ: /ˈræv.ɪ.ʃɪŋ/
Xinh đẹp đến mê hồn
Tính từ: Làm say mê, say đắm, mê hồn
Gorgeous
Phát âm chuẩn giọng Anh – Anh: /ˈɡɔː.dʒəs/
Phát âm chuẩn giọng Anh – Mỹ: /ˈɡɔːr.dʒəs/
Xinh đẹp, lộng lẫy
Tính từ: Rực rỡ, tráng lệ, tuyệt đẹp
Alluring
Phát âm chuẩn giọng Anh – Anh: /əˈljʊər/
Phát âm chuẩn giọng Anh – Mỹ: /əˈlʊr/
Xinh đẹp, quyến rũ, lôi cuốn
Tính từ: Quyến rũ, làm say mê, siêu lòng
Appealing
Phát âm chuẩn giọng Anh – Anh: /əˈpiː.lɪŋ/
Phát âm chuẩn giọng Anh – Mỹ: /əˈpiː.lɪŋ/
Xinh đẹp, hấp dẫn
Tính từ: Van lơn, cầu khẩn, cảm thương, lôi cuốn, quyến rũ