STT
Mã ngành
Tên ngành
1
D310401
Tâm lý học
2
D340401
Khoa học quản lý
3
D310301
Xã hội học
4
D220301
Triết học
5
D310201
Chính trị học
6
D760101
Công tác xã hội
7
D220330
Văn học
8
D220320
Ngôn ngữ học
9
D220310
Lịch sử
10
D320101
Báo chí
11
D320303
Lưu trữ học
12
D220313
Đông phương học
13
D220212
Quốc tế học
14
D340103
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
15
D220104
Hán nôm
16
D220113
Việt Nam học
17
D360708
Quan hệ công chúng
18
D320201
Thông tin học
19
D310302
Nhân học
20
D380101
Luật
21
D340401
Khoa học quản lý
22
D140219
Sư phạm Địa Lý
23
D140218
Sư phạm Lịch Sử
24
D140217
Sư phạm Ngữ Văn
25
D310403
Tâm lý học giáo dục
26
D310101
Kinh tế