tình nguyện – phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, ví dụ | Glosbe

Người thiểu số hiện chiếm 19% tổng số tình nguyện viên.

Ethnic minorities currently comprise 19% of volunteers.

WikiMatrix

3 Họ tình nguyện đến—Tây Phi

3 They Offered Themselves Willingly —In West Africa

jw2019

Công việc của họ được tài trợ bởi sự đóng góp tình nguyện.

Their work is financed by voluntary contributions.

jw2019

Tôi cần một người tình nguyện từ khán giả

I shall require a volunteer from the audience.

OpenSubtitles2018.v3

Tình nguyện viên mới sẽ bắt đầu vào sáng mai.

Our new volunteer starts tomorrow.

OpenSubtitles2018.v3

Anh bạn Bob của chúng ta, là người hiến tủy tình nguyện.

We have Bob here, who is a volunteer donor.

QED

IfA tuyển dụng hơn 150 nhà thiên văn học và tình nguyện viên.

IfA employs over 150 astronomers and support staff.

WikiMatrix

Và cậu tình nguyện chui vào?

So you got in voluntarily?

OpenSubtitles2018.v3

Anh có thể tình nguyện làm bài giảng đột xuất trong Trường thánh chức không?

Could you volunteer to give a substitute talk on the Theocratic Ministry School?

jw2019

Hãy lấy chứng minh thư để đăng kí tình nguyện.

Please have your IDs out and ready for the volunteer sign in.

OpenSubtitles2018.v3

Ngoài ra, hơn 31.000 tình nguyện viên do Giáo Hội bảo trợ đã đóng góp hơn 600.000 giờ phục vụ.

In addition, more than 31,000 Church-sponsored volunteers gave more than 600,000 hours of service.

LDS

Tôi là một trong những người tình nguyện đầu tiên.

I was one of their first volunteers.

OpenSubtitles2018.v3

Chúng ta có tình nguyện để cải thiện những yếu kém của mình không?

Are we willing to address our weaknesses?

LDS

Làm việc tình nguyện thôi.

I was a kind of a candy striper myself.

OpenSubtitles2018.v3

Anh ấy là một giáo viên. Làm việc tình nguyện.

He’s a teacher, he does volunteer work.

OpenSubtitles2018.v3

Kamio có thật sự tình nguyện vào hải quân không?

Aunty, did Kamio really volunteer for the Navy?

OpenSubtitles2018.v3

Người tình nguyện đầu tiên của Quận 12.

District 12’s very first volunteer.

OpenSubtitles2018.v3

Ben Bella tình nguyện phục vụ trong quân đội Pháp vào năm 1936.

Ben Bella volunteered for service in the French Army in 1936.

WikiMatrix

Tôi chỉ thích làm hoạt động tình nguyện của riêng tôi.

I just prefer to do my own volunteering.

QED

Công việc biên dịch đang được tiến hành bởi khoảng 2.800 anh em tình nguyện trong hơn 130 quốc gia.

Translation work is being done by hundreds of Christian volunteers in over 130 countries.

jw2019

Bà ấy đã tình nguyện rời khỏi sự an toàn của Cục để tham gia vào thí nghiệm.

She volunteered to leave the safety of the Bureau to enter the experiment herself.

OpenSubtitles2018.v3

Cuộc viếng thăm này đã làm cho tôi muốn làm việc tình nguyện tại đó.

Seeing it made me want to volunteer to work there.

jw2019

Nhiều người vui vẻ tình nguyện để lo cho hàng ngàn đại biểu

Many volunteers worked cheerfully to accommodate thousands of delegates

jw2019

Tôi tình nguyện.

I’m volunteering.

OpenSubtitles2018.v3

Cho đến lúc đó, chúng ta có thể dùng 1 người tình nguyện để săn nó.

Until then, we can use volunteers for a hunting party.

Rate this post

Viết một bình luận