Từ hánÂm hán việtNghĩa 休憩時間 HƯU KHẾ THỜI GIAN thời gian nghỉ ngơi; thời gian nghỉ; thời gian nghỉ giải lao; nghỉ giải lao 休憩所 HƯU KHẾ SỞ chỗ nghỉ 休養 HƯU DƯỠNG sự an dưỡng; an dưỡng; nghỉ ngơi; tĩnh dưỡng 休憩室 HƯU KHẾ THẤT phòng nghỉ ngơi 休足 HƯU TÚC sự nghỉ chân; nghỉ chân 休憩する HƯU KHẾ đi nghỉ;nghỉ ngơi; nghỉ; nghỉ giải lao 休講 HƯU GIẢNG sự ngừng lên lớp; sự ngừng giảng dạy; ngừng lên lớp; nghỉ dạy 休憩 HƯU KHẾ sự nghỉ ngơi 休職する HƯU CHỨC nghỉ làm; nghỉ việc 休息 HƯU TỨC nghỉ giải lao; nghỉ ngơi 休火山 HƯU HỎA SƠN núi lửa nằm im; núi lửa không hoạt động;núi lửa tắt 休学する HƯU HỌC nghỉ học 休止する HƯU CHỈ ngừng lại; ngừng; dừng; đình chỉ; tạm ngừng; tạm dừng; nghỉ 休学 HƯU HỌC sự nghỉ học 休止 HƯU CHỈ sự ngừng lại; sự đình chỉ; sự tạm nghỉ; sự tạm ngừng; ngừng lại; đình chỉ; tạm nghỉ; tạm ngừng 休める HƯU nghỉ ngơi; xả hơi 休業 HƯU NGHIỆP sự đóng cửa không kinh doanh; đóng cửa; ngừng kinh doanh; chấm dứt kinh doanh; nghỉ kinh doanh; nghỉ 休む HƯU nghỉ ngơi;nghỉ; vắng mặt; ngủ 休校 HƯU HIỆU,GIÁO sự nghỉ học; nghỉ học 休み中 HƯU TRUNG đang nghỉ 休暇に行く HƯU HẠ HÀNH,HÀNG đi nghỉ 休みの日 HƯU NHẬT ngày nghỉ 休暇 HƯU HẠ kỳ nghỉ; nghỉ; nghỉ ngơi 休み HƯU nghỉ; vắng mặt 休日出勤手当 HƯU NHẬT XUẤT CẦN THỦ ĐƯƠNG tiền thưởng đi làm vào ngày nghỉ 休まる HƯU nghỉ ngơi; yên ổn 休日 HƯU NHẬT ngày nghỉ 休まずに話す HƯU THOẠI nói dai 休戦 HƯU CHIẾN hưu chiến;sự đình chiến; đình chiến 休まず HƯU dai 週休 CHU HƯU kì nghỉ hàng tuần 冬休み ĐÔNG HƯU Kỳ nghỉ đông;nghỉ đông 代休を取る ĐẠI HƯU THỦ Nghỉ bù 連休 LIÊN HƯU kỳ nghỉ; đợt nghỉ 公休日 CÔNG HƯU NHẬT Kỳ nghỉ hợp pháp 中休み TRUNG HƯU tạm nghỉ 一休み NHẤT HƯU nghỉ một lát 無休 VÔ,MÔ HƯU sự không ngừng; sự không nghỉ; sự không có ngày nghỉ 昼休み TRÚ HƯU nghỉ trưa 春休み XUÂN HƯU nghỉ xuân お休みなさい HƯU chúc ngủ ngon (cách nói lịch sự với người ngoài) 春休 XUÂN HƯU kỳ nghỉ xuân お休み HƯU chúc ngủ ngon (nói với người thân, không lịch sự) 運休する VẬN HƯU ngừng vận hành 運休 VẬN HƯU việc ngừng vận hành; tạm nghỉ; ngừng hoạt động 遊休船舶 DU HƯU THUYỀN BẠC tàu nhàn rỗi 定休日 ĐỊNH HƯU NHẬT ngày nghỉ thường kì 遊休船 DU HƯU THUYỀN tàu nhàn rỗi 定休 ĐỊNH HƯU ngày nghỉ được quy định 遊休 DU HƯU tình trạng nhàn rỗi 夏休み HẠ HƯU nghỉ hè 腰を休める YÊU HƯU nghỉ lưng ひと休み HƯU sự nghỉ ngơi; lúc thư thái ずる休みする HƯU bùng học; trốn việc ずる休み HƯU sự bùng học; sự trốn việc 手を休める THỦ HƯU dừng tay;nghỉ tay 手を休めずに THỦ HƯU luôn tay 仕事を休む SĨ,SỸ SỰ HƯU nghỉ việc 背中を休み BỐI TRUNG HƯU nghỉ lưng 祭日の休み TẾ NHẬT HƯU nghỉ lễ 年中無休 NIÊN TRUNG VÔ,MÔ HƯU mở suốt năm (cửa hàng) 年次有給休暇 NIÊN THỨ HỮU CẤP HƯU HẠ sự nghỉ phép hưởng lương hàng năm